pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người - Tính từ chỉ đặc điểm tích cực trong quan hệ giữa các cá nhân

Những tính từ này mô tả những phẩm chất và hành vi mong muốn giúp cải thiện tương tác và mối quan hệ, chẳng hạn như "tôn trọng", "thấu cảm", "hỗ trợ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Abstract Human Attributes
sweet
[Tính từ]

kind and pleasant in nature, often thoughtful and caring toward others

ngọt ngào, tử tế

ngọt ngào, tử tế

Ex: The sweet lady at the bakery always gives extra cookies to the kids .Người phụ nữ **ngọt ngào** ở tiệm bánh luôn cho bọn trẻ thêm bánh quy.
kind
[Tính từ]

nice and caring toward other people's feelings

tử tế, ân cần

tử tế, ân cần

Ex: The teacher was kind enough to give us an extension on the project .Giáo viên đã đủ **tốt bụng** để cho chúng tôi gia hạn dự án.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
gentle
[Tính từ]

showing kindness and empathy toward others

dịu dàng, tử tế

dịu dàng, tử tế

Ex: The gentle nature of the horse made it easy to ride .Bản tính **dịu dàng** của con ngựa khiến nó dễ cưỡi.
tender
[Tính từ]

caring and compassionate toward others

dịu dàng, nhân ái

dịu dàng, nhân ái

Ex: The tender caregiver provides comfort and reassurance to patients during difficult times.Người chăm sóc **dịu dàng** mang lại sự thoải mái và yên tâm cho bệnh nhân trong những thời điểm khó khăn.
humble
[Tính từ]

behaving in a way that shows the lack of pride or sense of superiority over others

khiêm tốn,  nhún nhường

khiêm tốn, nhún nhường

Ex: The humble leader listens to the ideas and concerns of others , valuing their contributions .Nhà lãnh đạo **khiêm tốn** lắng nghe ý kiến và mối quan tâm của người khác, đánh giá cao sự đóng góp của họ.
trustworthy
[Tính từ]

able to be trusted or relied on

đáng tin cậy, có thể tin tưởng được

đáng tin cậy, có thể tin tưởng được

Ex: The trustworthy organization prioritizes transparency and accountability in its operations .Tổ chức **đáng tin cậy** ưu tiên tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động của mình.
benevolent
[Tính từ]

showing kindness and generosity

nhân từ, hào phóng

nhân từ, hào phóng

Ex: The charity was supported by a benevolent donor who wished to remain anonymous .Tổ chức từ thiện được hỗ trợ bởi một nhà tài trợ **nhân từ** muốn giấu tên.
articulate
[Tính từ]

(of a person) able to express oneself clearly and effectively

hùng hồn, diễn đạt rõ ràng

hùng hồn, diễn đạt rõ ràng

Ex: The professor is articulate, always able to convey difficult concepts in a coherent way .Giáo sư **nói rõ ràng**, luôn có thể truyền đạt những khái niệm khó một cách mạch lạc.
eloquent
[Tính từ]

able to utilize language to convey something well, especially in a persuasive manner

hùng hồn, thuyết phục

hùng hồn, thuyết phục

Ex: The lawyer gave an eloquent closing argument that swayed the jury .
compassionate
[Tính từ]

showing kindness and understanding toward others, especially during times of difficulty or suffering

nhân ái, từ bi

nhân ái, từ bi

Ex: Her compassionate gestures , such as offering a listening ear and a shoulder to cry on , provided solace to her friends in distress .Những cử chỉ **nhân ái** của cô, chẳng hạn như lắng nghe và cho người khác một bờ vai để khóc, đã mang lại sự an ủi cho bạn bè của cô khi họ gặp khó khăn.
affectionate
[Tính từ]

expressing love and care

trìu mến, ân cần

trìu mến, ân cần

Ex: They exchanged affectionate glances across the room , their love for each other evident in their eyes .Họ trao nhau những ánh nhìn **trìu mến** qua căn phòng, tình yêu của họ dành cho nhau rõ ràng trong mắt họ.
considerate
[Tính từ]

thoughtful of others and their feelings

chu đáo, quan tâm

chu đáo, quan tâm

Ex: In a considerate act of kindness , the student shared his notes with a classmate who had missed a lecture due to illness .Trong một hành động tử tế **chu đáo**, sinh viên đã chia sẻ ghi chú của mình với một bạn cùng lớp đã bỏ lỡ bài giảng vì bệnh.
reliable
[Tính từ]

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn

đáng tin cậy, chắc chắn

Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
dependable
[Tính từ]

able to be relied on to do what is needed or asked of

đáng tin cậy, có thể tin tưởng được

đáng tin cậy, có thể tin tưởng được

Ex: The dependable teacher provides consistent support and guidance to students .Giáo viên **đáng tin cậy** cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn nhất quán cho học sinh.
approachable
[Tính từ]

friendly and easy to talk to, making others feel comfortable and welcome in one's presence

dễ gần, thân thiện

dễ gần, thân thiện

Ex: The approachable neighbor greets everyone with a smile and a friendly word .Người hàng xóm **dễ gần** chào đón mọi người với nụ cười và lời nói thân thiện.
likable
[Tính từ]

pleasant and easy to be around

dễ mến, đáng yêu

dễ mến, đáng yêu

Ex: The likable neighbor is always willing to lend a hand and offer support to those in need .Người hàng xóm **dễ mến** luôn sẵn lòng giúp đỡ và hỗ trợ những người cần giúp.
empathic
[Tính từ]

having the ability to understand and share the feelings of others

thấu cảm, đồng cảm

thấu cảm, đồng cảm

Ex: His empathic response during the difficult situation helped ease tensions .Phản ứng **đồng cảm** của anh ấy trong tình huống khó khăn đã giúp giảm bớt căng thẳng.
charming
[Tính từ]

having an attractive and pleasing quality

quyến rũ, duyên dáng

quyến rũ, duyên dáng

Ex: Her charming mannerisms made her stand out at the party .Những cử chỉ **duyên dáng** của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
suave
[Tính từ]

(typically of men) very polite and charming

lịch lãm, quyến rũ

lịch lãm, quyến rũ

Ex: Known for his suave charm, he easily captivates others with his smooth-talking and wit.Được biết đến với sự quyến rũ **lịch lãm**, anh ấy dễ dàng thu hút người khác bằng cách nói chuyện mượt mà và trí tuệ của mình.
loving
[Tính từ]

expressing deep affection, care, and compassion toward others

yêu thương, ân cần

yêu thương, ân cần

Ex: Known for her loving heart, she's quick to offer a helping hand and a listening ear to anyone in need.Được biết đến với trái tim **yêu thương**, cô ấy nhanh chóng giúp đỡ và lắng nghe bất cứ ai cần.
forgiving
[Tính từ]

able to excuse people's faults, mistakes, or offenses

khoan dung, tha thứ

khoan dung, tha thứ

Ex: The forgiving leader understands that everyone makes mistakes and offers guidance and support instead of punishment .Nhà lãnh đạo **bao dung** hiểu rằng ai cũng có thể mắc sai lầm và đưa ra hướng dẫn và hỗ trợ thay vì trừng phạt.
protective
[Tính từ]

displaying or having a desire to protect someone or something

bảo vệ, che chở

bảo vệ, che chở

Ex: The organization was dedicated to the protective care of endangered species in the wild .Tổ chức này được dành riêng cho việc chăm sóc **bảo vệ** các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên.
supportive
[Tính từ]

giving encouragement or providing help

hỗ trợ, khuyến khích

hỗ trợ, khuyến khích

Ex: The therapy dog provided supportive companionship to patients in the hospital , offering comfort and emotional support .Chó trị liệu đã mang lại sự đồng hành **hỗ trợ** cho bệnh nhân trong bệnh viện, mang lại sự an ủi và hỗ trợ tinh thần.
thoughtful
[Tính từ]

caring and attentive to the needs, feelings, or well-being of others

chu đáo, quan tâm

chu đáo, quan tâm

Ex: The thoughtful coworker offers words of encouragement and support during challenging times .Đồng nghiệp **chu đáo** đưa ra lời động viên và hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
helpful
[Tính từ]

(of a person) having a willingness or readiness to help someone

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: The shop assistant was very helpful; she found the perfect gift for my mom .Nhân viên cửa hàng rất **hữu ích**; cô ấy đã tìm thấy món quà hoàn hảo cho mẹ tôi.
charismatic
[Tính từ]

having an appealing and persuasive personality that attracts and influences others

có sức hút, lôi cuốn

có sức hút, lôi cuốn

Ex: The charismatic salesman effortlessly convinces customers with his persuasive pitch and confidence .Người bán hàng **có sức hút** dễ dàng thuyết phục khách hàng bằng bài thuyết trình thuyết phục và sự tự tin của mình.
sympathetic
[Tính từ]

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm, đồng cảm

thông cảm, đồng cảm

Ex: The therapist provided a sympathetic environment for her clients to share their emotions .Nhà trị liệu đã tạo ra một môi trường **thông cảm** để khách hàng của cô có thể chia sẻ cảm xúc của họ.
gracious
[Tính từ]

characterized by kindness, politeness, and a warm, welcoming demeanor

tử tế, lịch sự

tử tế, lịch sự

Ex: Their gracious hospitality made the visitors feel like part of the community .Sự **tử tế** hiếu khách của họ khiến du khách cảm thấy như một phần của cộng đồng.
loved
[Tính từ]

feeling cherished, valued, and deeply cared for by others

được yêu thương, được quý trọng

được yêu thương, được quý trọng

Ex: The rescued cat purred contentedly in its new home , finally feeling loved and safe .Con mèo được cứu kêu gừ gừ hạnh phúc trong ngôi nhà mới của nó, cuối cùng cũng cảm thấy **được yêu thương** và an toàn.
caring
[Tính từ]

showing concern for the well-being of others and being kind and supportive in one's actions and interactions

chu đáo, quan tâm

chu đáo, quan tâm

Ex: The teacher 's caring attitude made students feel comfortable approaching her with their problems .Thái độ **quan tâm** của giáo viên khiến học sinh cảm thấy thoải mái khi đến gần cô ấy với những vấn đề của họ.
cooperative
[Tính từ]

willing to work with others to reach a shared goal

hợp tác, cộng tác

hợp tác, cộng tác

Ex: The company 's success is attributed to its cooperative culture , where teamwork is valued .Thành công của công ty được cho là nhờ vào văn hóa **hợp tác**, nơi làm việc nhóm được đánh giá cao.
tactful
[Tính từ]

careful not to make anyone upset or annoyed

khéo léo, tế nhị

khéo léo, tế nhị

Ex: In social settings , she was tactful in steering conversations away from controversial topics to keep the atmosphere pleasant .Trong các tình huống xã hội, cô ấy đã **khéo léo** trong việc hướng các cuộc trò chuyện tránh xa các chủ đề gây tranh cãi để giữ bầu không khí dễ chịu.
sensitive
[Tính từ]

capable of understanding other people's emotions and caring for them

nhạy cảm, thấu cảm

nhạy cảm, thấu cảm

Ex: The nurse ’s sensitive care helped put the patient at ease .Sự chăm sóc **nhạy cảm** của y tá đã giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
assertive
[Tính từ]

confident in expressing one's opinions, ideas, or needs in a clear, direct, and respectful manner

quả quyết, kiên định

quả quyết, kiên định

Ex: Assertive leaders inspire trust and motivate their teams to achieve goals .Những nhà lãnh đạo **quyết đoán** truyền cảm hứng tin tưởng và thúc đẩy nhóm của họ đạt được mục tiêu.
humane
[Tính từ]

showing compassion, kindness, and consideration towards others

nhân đạo, nhân từ

nhân đạo, nhân từ

Ex: He believes in a humane approach to criminal justice , focusing on rehabilitation rather than punishment .Anh ấy tin vào cách tiếp cận **nhân đạo** đối với công lý hình sự, tập trung vào phục hồi hơn là trừng phạt.
devoted
[Tính từ]

expressing much attention and love toward someone or something

tận tụy, tận tâm

tận tụy, tận tâm

Ex: The dog was devoted to its owner , following them everywhere and eagerly awaiting their return home .Con chó rất **tận tụy** với chủ nhân của nó, theo họ khắp nơi và háo hức chờ đợi họ trở về nhà.
badass
[Tính từ]

exceptionally impressive, daring, and cool in an unconventional or rebellious way

ấn tượng, nổi loạn

ấn tượng, nổi loạn

Ex: Despite her petite stature , she 's a badass martial artist , capable of defeating opponents much larger than herself .Mặc dù vóc dáng nhỏ bé, cô ấy là một nghệ sĩ võ thuật **badass**, có khả năng đánh bại những đối thủ lớn hơn mình rất nhiều.
consistent
[Tính từ]

following the same course of action or behavior over time

kiên định, đều đặn

kiên định, đều đặn

Ex: The author 's consistent writing schedule allowed them to publish a book every year .Lịch trình viết **nhất quán** của tác giả đã cho phép họ xuất bản một cuốn sách mỗi năm.
empathetic
[Tính từ]

having the ability to understand and share the feelings, emotions, and experiences of others

thấu cảm, đồng cảm

thấu cảm, đồng cảm

Ex: The doctor 's empathetic bedside manner helped ease the anxiety of patients .Cách **thông cảm** của bác sĩ bên giường bệnh đã giúp giảm bớt lo lắng của bệnh nhân.
artsy
[Tính từ]

having a strong interest or involvement in the arts, often showing a creative or unconventional style

nghệ thuật, phóng khoáng

nghệ thuật, phóng khoáng

Ex: The artsy musician experiments with different genres to create original compositions .Nhạc sĩ **nghệ thuật** thử nghiệm với các thể loại khác nhau để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
beloved
[Tính từ]

dearly loved and cherished

yêu quý, thân yêu

yêu quý, thân yêu

Ex: The beloved family pet brought joy and laughter into their home every day .Thú cưng **yêu quý** của gia đình mang lại niềm vui và tiếng cười cho ngôi nhà của họ mỗi ngày.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek