cơ quan
Cô ấy đã hiến một trong hai quả thận của mình, cứu sống một người cần một cơ quan khỏe mạnh.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cơ thể Con người cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cơ quan
Cô ấy đã hiến một trong hai quả thận của mình, cứu sống một người cần một cơ quan khỏe mạnh.
cơ quan sinh dục
Cô ấy cảm thấy khó chịu và ngứa ở bộ phận sinh dục, khiến cô ấy phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
chi
Chim dựa vào cơ bắp chi mạnh mẽ của chúng để cất cánh và bay lượn trên bầu trời.
hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch bằng cách đưa vào các dạng suy yếu hoặc không hoạt động của mầm bệnh để kích thích sản xuất kháng thể.
hệ tiêu hóa
Các rối loạn của hệ tiêu hóa, như viêm dạ dày hoặc bệnh Crohn, có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.
hệ hô hấp
Hệ hô hấp giúp chúng ta thở.
hệ thống sinh sản
Đàn ông và phụ nữ có một hệ thống sinh sản.
hệ cơ xương
Hệ cơ xương rất quan trọng cho các hoạt động hàng ngày.
hệ tim mạch
Các mạch máu nằm trong hệ thống tim mạch.
thân trên
Cô ấy ôm chặt lấy phần thân trên của anh ấy, cảm nhận hơi ấm từ cơ thể anh.
lưng
Cô ấy phàn nàn về sự đau nhức khắp dorsum sau một ngày dài làm việc.
bụng
Cô ấy cảm thấy một cảm giác rung động trong bụng, một dấu hiệu rõ ràng của sự lo lắng trước buổi thuyết trình lớn của mình.
thể chất
Thể chất mảnh mai của anh ấy cho phép anh ấy dễ dàng lọt vào những không gian nhỏ.
hình dáng
Nhiều tạp chí thời trang giới thiệu những người mẫu có vóc dáng mảnh mai, thường đặt ra những tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế.
mồ hôi
Người lao động chăm chỉ lau mồ hôi trên trán bằng chiếc khăn tay cũ kỹ.
calo
Nhiều người theo dõi lượng calo tiêu thụ hàng ngày để quản lý cân nặng và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
khối lượng
Ăn nhiều hơn có thể dẫn đến tăng khối lượng.
dòng máu
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng vi nhựa có thể xuyên qua màng tế bào và kết thúc trong dòng máu.
sức chịu đựng
Các vận động viên marathon luyện tập hàng tháng trời để xây dựng sức bền cho cuộc đua khắc nghiệt 26,2 dặm.