Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Language

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ngôn ngữ cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
apposition [Danh từ]
اجرا کردن

sự đặt cạnh nhau

Ex: The phrase " Alice , the team leader , addressed the meeting " uses apposition to provide more information about Alice .

Cụm từ "Alice, trưởng nhóm, đã phát biểu tại cuộc họp" sử dụng phép đồng vị để cung cấp thêm thông tin về Alice.

portmanteau word [Danh từ]
اجرا کردن

từ kết hợp

Ex: Portmanteau words , such as " smog " from " smoke " and " fog , " often emerge in response to new cultural phenomena .

Từ ghép, như "smog" từ "smoke" và "fog", thường xuất hiện để phản ứng lại các hiện tượng văn hóa mới.

syntax [Danh từ]
اجرا کردن

cú pháp

Ex: Understanding the syntax of a language is crucial for constructing grammatically correct and meaningful sentences .

Hiểu cú pháp của một ngôn ngữ là rất quan trọng để xây dựng các câu đúng ngữ pháp và có ý nghĩa.

morpheme [Danh từ]
اجرا کردن

hình vị

Ex: The word " unhappiness " contains three morphemes : " un- , " " happy , " and " -ness . "

Từ "unhappiness" chứa ba hình vị: "un-", "happy" và "-ness".

lexicon [Danh từ]
اجرا کردن

từ vựng

Ex: Linguists analyze the lexicon of a language to understand its vocabulary and the relationships between words .

Các nhà ngôn ngữ học phân tích từ vựng của một ngôn ngữ để hiểu từ vựng và mối quan hệ giữa các từ.

anaphora [Danh từ]
اجرا کردن

phép lặp đầu câu

Ex: The poet used anaphora to create a rhythmic pattern and emphasize the central theme of the poem .

Nhà thơ đã sử dụng phép lặp đầu để tạo ra một mô hình nhịp điệu và nhấn mạnh chủ đề trung tâm của bài thơ.

linguist [Danh từ]
اجرا کردن

nhà ngôn ngữ học

Ex:

Là một nhà ngôn ngữ học máy tính, Sarah đã phát triển các thuật toán để cải thiện hệ thống dịch máy.

glossary [Danh từ]
اجرا کردن

bảng chú giải thuật ngữ

Ex: She referred to the glossary to better understand the technical jargon used in the scientific article .

Cô ấy đã tham khảo bảng chú giải thuật ngữ để hiểu rõ hơn về thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong bài báo khoa học.

etymology [Danh từ]
اجرا کردن

từ nguyên học

Ex: Studying etymology helps understand how languages evolve and borrow from each other .

Nghiên cứu từ nguyên học giúp hiểu cách các ngôn ngữ phát triển và mượn từ lẫn nhau.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức