pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) - Sự phổ biến

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tính phổ biến cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
habitual
[Tính từ]

done regularly or repeatedly, often out of habit

thường xuyên, thói quen

thường xuyên, thói quen

Ex: The family 's habitual Sunday dinner gathering was disrupted by the pandemic lockdown .Bữa tối Chủ nhật **thường lệ** của gia đình đã bị gián đoạn bởi lệnh phong tỏa do đại dịch.
customary
[Tính từ]

commonly practiced or accepted as a usual way of doing things

thông thường, theo thói quen

thông thường, theo thói quen

Ex: The host followed the customary practice of offering refreshments .Chủ nhà đã theo **thông lệ** mời đồ uống giải khát.
commonplace
[Tính từ]

lacking distinctive features or uniqueness

thông thường, tầm thường

thông thường, tầm thường

Ex: His explanation was full of commonplace ideas that everyone had heard before .Lời giải thích của anh ấy đầy những ý tưởng **tầm thường** mà mọi người đã nghe trước đây.
widespread
[Tính từ]

existing or spreading among many people, groups, or communities through communication, influence, or awareness

lan rộng, phổ biến

lan rộng, phổ biến

Ex: The drought led to widespread crop failures , impacting food supplies nationwide .Hạn hán dẫn đến **lan rộng** mất mùa, ảnh hưởng đến nguồn cung thực phẩm trên toàn quốc.
routine
[Tính từ]

occurring or done as a usual part of a process or job

thông thường, hàng ngày

thông thường, hàng ngày

Ex: The task became routine after weeks of practice .Nhiệm vụ trở thành **thói quen** sau nhiều tuần luyện tập.
typical
[Tính từ]

having or showing the usual qualities of a particular group of people or things

điển hình, đặc trưng

điển hình, đặc trưng

Ex: A typical day at the beach includes swimming and relaxing in the sun .Một ngày **điển hình** ở bãi biển bao gồm bơi lội và thư giãn dưới ánh nắng.
universal
[Tính từ]

concerning or influencing everyone in the world

phổ quát, chung

phổ quát, chung

Ex: The universal condemnation of violence highlights the shared value of peace and security .Sự lên án **phổ quát** bạo lực làm nổi bật giá trị chung của hòa bình và an ninh.
prevalent
[Tính từ]

widespread or commonly occurring at a particular time or in a particular place

phổ biến, thịnh hành

phổ biến, thịnh hành

Ex: The prevalent opinion on the matter was in favor of change .Ý kiến **phổ biến** về vấn đề này là ủng hộ sự thay đổi.
frequent
[Tính từ]

done or happening regularly

thường xuyên, đều đặn

thường xuyên, đều đặn

Ex: The frequent delays in public transportation frustrated commuters .Những sự chậm trễ **thường xuyên** trong giao thông công cộng đã làm thất vọng những người đi làm.
traditional
[Tính từ]

commonly done, seen, or used

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Ex: The traditional snacks at movie theaters are popcorn and soda , enjoyed by generations of moviegoers .Đồ ăn nhẹ **truyền thống** tại rạp chiếu phim là bỏng ngô và soda, được nhiều thế hệ người xem phim yêu thích.
plain
[Tính từ]

easily understood without ambiguity or complexity

rõ ràng, đơn giản

rõ ràng, đơn giản

Ex: It was plain that they needed to adjust their strategy to achieve better results .Rõ ràng là họ cần điều chỉnh chiến lược của mình để đạt được kết quả tốt hơn.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek