pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) - Significance

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tầm quan trọng cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
effective
[Tính từ]

achieving the intended or desired result

hiệu quả, có hiệu lực

hiệu quả, có hiệu lực

Ex: Wearing sunscreen every day is an effective way to protect your skin from sun damage .Thoa kem chống nắng mỗi ngày là cách **hiệu quả** để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
critical
[Tính từ]

extremely important or necessary

quan trọng, thiết yếu

quan trọng, thiết yếu

Ex: His critical decision to invest early in the company turned out to be very profitable .Quyết định **quan trọng** của anh ấy để đầu tư sớm vào công ty đã trở nên rất có lợi nhuận.
key
[Tính từ]

essential and highly important to a particular process, situation, or outcome

chìa khóa, cốt yếu

chìa khóa, cốt yếu

Ex: Building trust is key to maintaining long-term relationships with clients .**Chìa khóa** để duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng là xây dựng lòng tin.
major
[Tính từ]

serious and of great importance

quan trọng, nghiêm trọng

quan trọng, nghiêm trọng

Ex: The major decision to expand operations overseas was met with cautious optimism .Quyết định **lớn** mở rộng hoạt động ra nước ngoài đã được đón nhận với sự lạc quan thận trọng.
substantial
[Tính từ]

significant in amount or degree

đáng kể, lớn lao

đáng kể, lớn lao

Ex: The scholarship offered substantial financial assistance to students in need .Học bổng cung cấp hỗ trợ tài chính **đáng kể** cho sinh viên có nhu cầu.
noteworthy
[Tính từ]

deserving of attention due to importance, excellence, or notable qualities

đáng chú ý, đáng ghi nhận

đáng chú ý, đáng ghi nhận

Ex: The book received several noteworthy awards for its insightful content .Cuốn sách đã nhận được một số giải thưởng **đáng chú ý** cho nội dung sâu sắc của nó.
consequential
[Tính từ]

resulting from a particular event or situation

hệ quả, kết quả

hệ quả, kết quả

prominent
[Tính từ]

well-known or easily recognizable due to importance, influence, or distinct features

nổi bật, dễ nhận biết

nổi bật, dễ nhận biết

Ex: His prominent role in the community earned him respect and admiration .Vai trò **nổi bật** của anh ấy trong cộng đồng đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
urgent
[Tính từ]

needing immediate action or attention

khẩn cấp, gấp rút

khẩn cấp, gấp rút

Ex: Urgent action is required to stop the spread of the virus in the community .Hành động **khẩn cấp** là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút trong cộng đồng.
foremost
[Tính từ]

having the leading or primary position in terms of significance or rank

hàng đầu, chủ yếu

hàng đầu, chủ yếu

Ex: The country 's foremost goal is to promote economic growth and stability .Mục tiêu **hàng đầu** của đất nước là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định.
chief
[Tính từ]

having the highest importance

chính, quan trọng nhất

chính, quan trọng nhất

Ex: In this project , the chief objective is to develop sustainable solutions for environmental conservation .Trong dự án này, mục tiêu **chính** là phát triển các giải pháp bền vững cho bảo tồn môi trường.
outstanding
[Tính từ]

worthy of attention or recognition because of exceptional quality or distinct characteristics

xuất sắc, nổi bật

xuất sắc, nổi bật

Ex: The athlete 's outstanding achievements this season set a new record in the sport .Những thành tích **xuất sắc** của vận động viên trong mùa giải này đã lập kỷ lục mới trong thể thao.
notable
[Tính từ]

deserving attention because of being remarkable or important

đáng chú ý, quan trọng

đáng chú ý, quan trọng

Ex: She is notable in the community for her extensive charity work .Cô ấy **nổi bật** trong cộng đồng nhờ công việc từ thiện rộng lớn của mình.
considerable
[Tính từ]

large in quantity, extent, or degree

đáng kể, lớn

đáng kể, lớn

Ex: She accumulated a considerable amount of vacation time over the years .Cô ấy đã tích lũy một lượng **đáng kể** thời gian nghỉ phép trong những năm qua.
imperative
[Tính từ]

having great importance and requiring immediate attention or action

cấp bách, khẩn cấp

cấp bách, khẩn cấp

Ex: Regular maintenance is imperative to keep machinery running smoothly .Bảo trì thường xuyên là **bắt buộc** để giữ cho máy móc hoạt động trơn tru.
indispensable
[Tính từ]

essential and impossible to do without

không thể thiếu, cần thiết

không thể thiếu, cần thiết

Ex: Proper safety gear is indispensable when working with hazardous materials .Thiết bị an toàn phù hợp là **không thể thiếu** khi làm việc với các vật liệu nguy hiểm.
paramount
[Tính từ]

having the utmost importance or highest significance

tối cao, quan trọng nhất

tối cao, quan trọng nhất

Ex: In education , providing a quality learning experience for students is paramount.Trong giáo dục, việc cung cấp một trải nghiệm học tập chất lượng cho học sinh là **tối quan trọng**.
worthwhile
[Tính từ]

deserving of time, effort, or attention due to inherent value or importance

đáng giá, xứng đáng

đáng giá, xứng đáng

Ex: The meeting was worthwhile, as it led to a valuable collaboration .Cuộc họp rất **đáng giá**, vì nó dẫn đến một sự hợp tác có giá trị.
prime
[Tính từ]

first in importance or rank

chính, đầu tiên

chính, đầu tiên

Ex: The prime focus of the study was to investigate climate change effects .Mục tiêu **chính** của nghiên cứu là điều tra các tác động của biến đổi khí hậu.
monumental
[Tính từ]

having exceptional importance or significant impact

đồ sộ, phi thường

đồ sộ, phi thường

Ex: The agreement marked a monumental achievement in international diplomacy .Thỏa thuận đánh dấu một thành tựu **monumental** trong ngoại giao quốc tế.
to accentuate
[Động từ]

to emphasize, highlight, or draw attention to certain features or aspects of something

nhấn mạnh, làm nổi bật

nhấn mạnh, làm nổi bật

Ex: Her smile was enhanced by a touch of red lipstick to accentuate her lips .Nụ cười của cô ấy được tôn lên nhờ một chút son đỏ để **nhấn mạnh** đôi môi.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek