pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Kích thước

Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Dimensions cần thiết cho kỳ thi IELTS Academic.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
towering

having an impressive height

cao chót vót

cao chót vót

Google Translate
[Tính từ]
sky-high

extremely high or elevated, often in a literal or figurative sense, to a remarkable degree

trời cao

trời cao

Google Translate
[Tính từ]
lofty

(of a mountain, building, etc.) very tall and outstanding

cao

cao

Google Translate
[Tính từ]
skycraping

extremely tall or high, either physically or metaphorically

nhào lộn trên cao

nhào lộn trên cao

Google Translate
[Tính từ]
expanded

made bigger in size

mở rộng

mở rộng

Google Translate
[Tính từ]
outstretched

extended in length as far as possible

dang ra

dang ra

Google Translate
[Tính từ]
lengthened

made longer in physical dimensions

kéo dài

kéo dài

Google Translate
[Tính từ]
elongated

long and thin, often more than expected or typical

kéo dài

kéo dài

Google Translate
[Tính từ]
longish

rather long

hơi dài

hơi dài

Google Translate
[Tính từ]
overlong

excessively or unreasonably long in duration, size, or extent

quá dài

quá dài

Google Translate
[Tính từ]
to elongate

to stretch something in order to make it longer

kéo dài ra

kéo dài ra

Google Translate
[Động từ]
broadened

made wider in physical dimensions

mở rộng

mở rộng

Google Translate
[Tính từ]
elevated

lifted up to a higher position

cao

cao

Google Translate
[Tính từ]
expansive

able to increase in size or volume

mở rộng

mở rộng

Google Translate
[Tính từ]
paper-thin

extremely thin, as thin as a sheet of paper

giấy mỏng

giấy mỏng

Google Translate
[Tính từ]
to truncate

to cut something short in length or duration

bỏ bớt một đoạn

bỏ bớt một đoạn

Google Translate
[Động từ]
to thicken

to become more viscous or dense

khít thêm

khít thêm

Google Translate
[Động từ]
to taper

to become smaller in size, amount, or number over time

đẻo nhọn giống hình nón

đẻo nhọn giống hình nón

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek