pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) - Tính độc đáo

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tính độc đáo cần thiết cho kỳ thi Academic IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
matchless
[Tính từ]

showing a unique and exceptional quality that is unparalleled or without equal

vô song, không ai sánh bằng

vô song, không ai sánh bằng

Ex: The violinist delivered a matchless performance that left the audience in awe.Nghệ sĩ vĩ cầm đã trình diễn một màn **vô song** khiến khán giả kinh ngạc.
incomparable
[Tính từ]

impossible to compare because of unmatched quality or characteristics

không thể so sánh, vô song

không thể so sánh, vô song

Ex: The experience of skydiving for the first time was incomparable, filling me with both exhilaration and awe .Trải nghiệm nhảy dù lần đầu tiên thật **không gì sánh được**, khiến tôi tràn đầy cả sự phấn khích lẫn kinh ngạc.
distinctive
[Tính từ]

possessing a quality that is noticeable and different

đặc biệt, dễ nhận biết

đặc biệt, dễ nhận biết

Ex: His distinctive style of writing made the article stand out .Phong cách viết **đặc biệt** của anh ấy đã làm nổi bật bài viết.
peerless
[Tính từ]

incapable of being compared to others due to superior quality or excellence

vô song, không ai sánh bằng

vô song, không ai sánh bằng

Ex: His peerless leadership skills were recognized across the organization .Kỹ năng lãnh đạo **vô song** của anh ấy đã được công nhận trên toàn tổ chức.
unparalleled
[Tính từ]

unmatched in comparison to others

vô song, không có đối thủ

vô song, không có đối thủ

Ex: Her kindness and generosity were unparalleled; she was always willing to help others in need .Lòng tốt và sự hào phóng của cô ấy là **vô song**; cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn.
exclusive
[Tính từ]

limited to a particular person, group, or purpose

độc quyền, dành riêng

độc quyền, dành riêng

Ex: He was granted exclusive rights to publish the author's autobiography, ensuring that no other publisher could release it.Anh ta được trao quyền **độc quyền** để xuất bản cuốn tự truyện của tác giả, đảm bảo rằng không nhà xuất bản nào khác có thể phát hành nó.
extraordinary
[Tính từ]

remarkable or very unusual, often in a positive way

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Ex: The scientist made an extraordinary discovery that revolutionized the field of medicine .Nhà khoa học đã có một khám phá **phi thường** làm thay đổi ngành y học.
standout
[Tính từ]

clearly superior or exceptional compared to others

xuất sắc, nổi bật

xuất sắc, nổi bật

Ex: Her standout quality is her unwavering determination.Phẩm chất **nổi bật** của cô ấy là sự quyết tâm không gì lay chuyển được.
unrepeatable
[Tính từ]

not capable of being replicated or reproduced due to uniqueness

không thể lặp lại,  không thể tái tạo

không thể lặp lại, không thể tái tạo

irreplaceable
[Tính từ]

impossible to be substituted or replaced due to uniqueness

không thể thay thế, vô giá

không thể thay thế, vô giá

unprecedented
[Tính từ]

never having existed or happened before

chưa từng có, chưa từng xảy ra

chưa từng có, chưa từng xảy ra

Ex: The government implemented unprecedented measures to control the crisis .Chính phủ đã thực hiện các biện pháp **chưa từng có** để kiểm soát cuộc khủng hoảng.
unmatched
[Tính từ]

having no equal or comparison

vô song, không ai sánh bằng

vô song, không ai sánh bằng

Ex: The restaurant 's signature dish offered an unmatched blend of flavors and textures .Món ăn đặc trưng của nhà hàng mang đến một sự pha trộn hương vị và kết cấu **không có đối thủ**.
unequalled
[Tính từ]

highest-ranked or best in a category

vô song,  không ai sánh bằng

vô song, không ai sánh bằng

one-of-a-kind
[Tính từ]

unique and unlike anything else

độc nhất vô nhị, không giống bất cứ thứ gì khác

độc nhất vô nhị, không giống bất cứ thứ gì khác

Ex: The artisan crafted a one-of-a-kind piece of jewelry for the customer.Nghệ nhân đã chế tác một món đồ trang sức **độc nhất vô nhị** cho khách hàng.

different from what is typically expected or common

Ex: He noticed out of the ordinary during his evening walk through the park .
eccentric
[Tính từ]

slightly strange in behavior, appearance, or ideas

lập dị, độc đáo

lập dị, độc đáo

Ex: The eccentric professor often held class in the park .Vị giáo sư **lập dị** thường tổ chức lớp học trong công viên.
curious
[Tính từ]

unusual or strange in a way that is unexpected

tò mò, kỳ lạ

tò mò, kỳ lạ

Ex: The curious arrangement of rocks in the field suggested the presence of ancient ruins beneath the surface .Sự sắp xếp **kỳ lạ** của những tảng đá trên cánh đồng gợi ý về sự hiện diện của những tàn tích cổ xưa bên dưới bề mặt.
unconventional
[Tính từ]

not following established customs or norms

không theo quy ước, không truyền thống

không theo quy ước, không truyền thống

Ex: His unconventional lifestyle choices often led to interesting conversations at social gatherings .Những lựa chọn lối sống **không theo quy ước** của anh ấy thường dẫn đến những cuộc trò chuyện thú vị tại các buổi tụ họp xã hội.
peculiar
[Tính từ]

not considered usual or normal

đặc biệt, kỳ lạ

đặc biệt, kỳ lạ

Ex: The peculiar sound coming from the engine signaled that there might be a mechanical issue .Âm thanh **kỳ lạ** phát ra từ động cơ báo hiệu rằng có thể có vấn đề cơ khí.
bizarre
[Tính từ]

strange or unexpected in appearance, style, or behavior

kỳ lạ, lập dị

kỳ lạ, lập dị

Ex: His bizarre collection of vintage medical equipment , displayed prominently in his living room , made guests uneasy .Bộ sưu tập **kỳ lạ** các thiết bị y tế cổ điển của anh ấy, được trưng bày nổi bật trong phòng khách, khiến khách cảm thấy không thoải mái.
queer
[Tính từ]

deviating from what is considered conventional or expected

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The painting had a queer style, blending elements of abstraction with realism.Bức tranh có một phong cách **kỳ lạ**, kết hợp các yếu tố trừu tượng với chủ nghĩa hiện thực.
exotic
[Tính từ]

exciting or beautiful because of having qualities that are very unusual or different

kỳ lạ, độc đáo

kỳ lạ, độc đáo

Ex: His exotic tattoos told stories from distant lands .Những hình xăm **kỳ lạ** của anh ấy kể những câu chuyện từ vùng đất xa xôi.
non-standard
[Tính từ]

deviating from the established standard or norm

không chuẩn, lệch chuẩn

không chuẩn, lệch chuẩn

atypical
[Tính từ]

differing from what is usual, expected, or standard

không điển hình, bất thường

không điển hình, bất thường

Ex: His atypical behavior raised concerns among his friends .Hành vi **không điển hình** của anh ấy đã gây ra lo ngại trong số bạn bè của anh ấy.
infrequent
[Tính từ]

happening at irregular intervals

ít khi, hiếm

ít khi, hiếm

Ex: He received infrequent updates about the project's progress.Anh ấy nhận được các bản cập nhật **không thường xuyên** về tiến độ của dự án.
occasional
[Tính từ]

happening or done from time to time, without a consistent pattern

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Ex: The occasional email from an old friend brightened up her day .Email **thỉnh thoảng** từ một người bạn cũ đã làm sáng lên ngày của cô ấy.
seldom
[Tính từ]

rarely occurring or happening

hiếm, ít khi

hiếm, ít khi

Ex: The seldom occurrence of snow in the region made the winter landscape particularly enchanting .Sự xuất hiện **hiếm có** của tuyết trong khu vực đã làm cho cảnh quan mùa đông trở nên đặc biệt quyến rũ.
rare
[Tính từ]

happening infrequently or uncommon in occurrence

hiếm, ít khi

hiếm, ít khi

Ex: Finding true friendship is rare but invaluable .Tìm được tình bạn chân chính là **hiếm** nhưng vô giá.
radical
[Tính từ]

(of actions, ideas, etc.) very new and different from the norm

căn bản, cách mạng

căn bản, cách mạng

Ex: She took a radical step by quitting her job to travel the world .Cô ấy đã thực hiện một bước đi **căn bản** bằng cách bỏ việc để đi du lịch khắp thế giới.
pioneering
[Tính từ]

characterized by being at the forefront of new developments or leading the way in innovation and exploration

tiên phong,  đổi mới

tiên phong, đổi mới

conventional
[Tính từ]

generally accepted and followed by many people

thông thường, truyền thống

thông thường, truyền thống

Ex: In some cultures , it 's conventional to remove shoes before entering someone 's home .Trong một số nền văn hóa, việc cởi giày trước khi vào nhà ai đó là **thông thường**.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek