pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Trọng lượng và sự ổn định

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cân nặng và Độ ổn định cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
dense

thick or heavy in a chemical context

dày, đặc

dày, đặc

Google Translate
[Tính từ]
ponderous

displaying a sense of slowness or lack of agility due to real or perceived weight or massiveness

nặng nề, chậm chạp

nặng nề, chậm chạp

Google Translate
[Tính từ]
unbreakable

impossible or difficult to destroy or damage

không thể phá vỡ, vững chãi

không thể phá vỡ, vững chãi

Google Translate
[Tính từ]
steadfast

firmly secured in one position and unable to move or change

vững chắc, kiên định

vững chắc, kiên định

Google Translate
[Tính từ]
immoveable

fixed in an unchangeable position

bất động, không thay đổi

bất động, không thay đổi

Google Translate
[Tính từ]
unshakable

firm in a way that cannot be destroyed or changed

không dao động, vững chắc

không dao động, vững chắc

Google Translate
[Tính từ]
stout

physically strong and solid

mạnh mẽ, cứng cáp

mạnh mẽ, cứng cáp

Google Translate
[Tính từ]
robust

built to endure stress or wear without breaking or being easily damaged

cứng cáp, bền

cứng cáp, bền

Google Translate
[Tính từ]
airy

weighing very little

nhẹ, không khí

nhẹ, không khí

Google Translate
[Tính từ]
delicate

easily harmed or destroyed

nhạy cảm, dễ vỡ

nhạy cảm, dễ vỡ

Google Translate
[Tính từ]
frail

weak and likely to be destroyed or damaged

mỏng manh, yếu

mỏng manh, yếu

Google Translate
[Tính từ]
shaky

uncertain about the exact details of something

không chắc chắn, lung lay

không chắc chắn, lung lay

Google Translate
[Tính từ]
flimsy

likely to break due to the lack of strength or durability

mỏng manh, yếu

mỏng manh, yếu

Google Translate
[Tính từ]
breakable

easily damaged or destroyed

dễ vỡ, mong manh

dễ vỡ, mong manh

Google Translate
[Tính từ]
to slim down

to lose weight

giảm cân, sút cân

giảm cân, sút cân

Google Translate
[Động từ]
sturdy

strongly built or solid in nature

vững chắc, bền bỉ

vững chắc, bền bỉ

Google Translate
[Tính từ]
resilient

having the ability to return to its original shape or position after being stretched or compressed

đàn hồi, khả năng phục hồi

đàn hồi, khả năng phục hồi

Google Translate
[Tính từ]
durable

strong enough to resist damage and decay for a long time

bền, chắc chắn

bền, chắc chắn

Google Translate
[Tính từ]
floaty

able to stay on the surface of a liquid or drift in the air due to having little weight

nổi, nhẹ

nổi, nhẹ

Google Translate
[Tính từ]
limp

lacking firmness and strength

yếu ớt, mềm yếu

yếu ớt, mềm yếu

Google Translate
[Tính từ]
uncompromising

unwilling to change or give in

không thỏa hiệp, cứng rắn

không thỏa hiệp, cứng rắn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek