pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Value

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Value cần thiết cho kỳ thi IELTS Academic.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
precious

possessing qualities that make something rare or highly valuable

quý giá, quý giá

quý giá, quý giá

Google Translate
[Tính từ]
costly

costing much money, often more than one is willing to pay

tốn kém, đắt đỏ

tốn kém, đắt đỏ

Google Translate
[Tính từ]
luxurious

extremely comfortable, elegant, and often made with high-quality materials or features

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Google Translate
[Tính từ]
extravagant

costing a lot of money, more than the necessary or affordable amount

xa hoa, mắc tiền

xa hoa, mắc tiền

Google Translate
[Tính từ]
overpriced

expensive in way that is not reasonable

đắt một cách không hợp lý, đắt

đắt một cách không hợp lý, đắt

Google Translate
[Tính từ]
high-class

having superior quality, sophistication, or elegance

cao cấp, tinh tế

cao cấp, tinh tế

Google Translate
[Tính từ]
lavish

(of people) spending money in an extravagant or generous manner

xa hoa, hào phóng

xa hoa, hào phóng

Google Translate
[Tính từ]
affordable

having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties

có thể chi trả, giá phải chăng

có thể chi trả, giá phải chăng

Google Translate
[Tính từ]
budget-friendly

affordable or cost-effective, making it suitable for those on a tight budget

thân thiện với ngân sách, phải chăng

thân thiện với ngân sách, phải chăng

Google Translate
[Tính từ]
economy

efficient or thrifty in its use of resources, often emphasizing cost savings or reduced waste

kinh tế, tiết kiệm

kinh tế, tiết kiệm

Google Translate
[Tính từ]
economic

making the most out of available resources by using them wisely and effectively to achieve the best possible results

kinh tế, hiệu quả

kinh tế, hiệu quả

Google Translate
[Tính từ]
undervalued

not recognized or priced as highly as it should be, often indicating that it is worth more than its current assessment

bị đánh giá thấp, không được đánh giá đúng

bị đánh giá thấp, không được đánh giá đúng

Google Translate
[Tính từ]
economical

using resources wisely and efficiently and minimizing waste and unnecessary expenses

kinh tế, tiết kiệm

kinh tế, tiết kiệm

Google Translate
[Tính từ]
cost-effective

achieving maximum efficiency and results with minimal resources and costs

tiết kiệm chi phí, hiệu quả về chi phí

tiết kiệm chi phí, hiệu quả về chi phí

Google Translate
[Tính từ]
low-budget

characterized by a limited amount of financial resources or funding

ngân sách thấp, kinh tế

ngân sách thấp, kinh tế

Google Translate
[Tính từ]
underpriced

priced lower than its perceived or actual value, making it a bargain or a good deal

giá thấp, ưu đãi tốt

giá thấp, ưu đãi tốt

Google Translate
[Tính từ]
to devalue

to reduce the official worth or importance of something

giảm giá trị, hạ thấp giá trị

giảm giá trị, hạ thấp giá trị

Google Translate
[Động từ]
to undervalue

to underestimate the financial value or worth of as an asset, a company, currency, etc.

đánh giá thấp, giảm giá trị

đánh giá thấp, giảm giá trị

Google Translate
[Động từ]
to depreciate

to diminish in value, especially over time

khấu hao, giảm giá trị

khấu hao, giảm giá trị

Google Translate
[Động từ]
cost-saving

denoting the quality of minimizing expenses or preserving financial resources

tiết kiệm chi phí, cắt giảm chi phí

tiết kiệm chi phí, cắt giảm chi phí

Google Translate
[Tính từ]
prized

considered to be of exceptional worth, importance, or desirability

quý giá, được coi trọng

quý giá, được coi trọng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek