pattern

IELTS học thuật (Band 6-7) - Âm thanh

Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Âm thanh cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
dulcet

sweet, soothing, and pleasant to the ear

ngọt ngào

ngọt ngào

Google Translate
[Tính từ]
melodic

having a pleasing, musical sound

giai điệu

giai điệu

Google Translate
[Tính từ]
harmonious

having a combination of tones that blend well together

hài hòa

hài hòa

Google Translate
[Tính từ]
thunderous

extremely loud and resonant like the sound of thunder

rền vang

rền vang

Google Translate
[Tính từ]
echoing

producing repeated or reflected sounds

vang vọng

vang vọng

Google Translate
[Tính từ]
booming

resounding with a deep, loud, and powerful quality, often like the sound of a boom

rền vang

rền vang

Google Translate
[Tính từ]
rhythmic

having a pattern or regular sequence of sounds, movements, or events

nhịp điệu

nhịp điệu

Google Translate
[Tính từ]
cacophonous

having a harsh, unpleasant, and jarring sound

kakofo

kakofo

Google Translate
[Tính từ]
resonant

(of sound) having a deep, clear, and echoing effect

vang vọng

vang vọng

Google Translate
[Tính từ]
rumbling

having a low, deep, and continuous sound especially heard from a long distance

ầm ầm

ầm ầm

Google Translate
[Tính từ]
rustling

having a soft, light, and whispery sound

xào xạc

xào xạc

Google Translate
[Tính từ]
buzzing

producing a continuous humming or vibrating sound, like the sound of bees

vo ve

vo ve

Google Translate
[Tính từ]
creaking

making a high-pitched noise when being moved, often due to friction

cót kít

cót kít

Google Translate
[Tính từ]
grumbling

producing a low, discontented, or continuous sound

grumbling

grumbling

Google Translate
[Tính từ]
deafening

(of a sound) too loud in a way that nothing else can be heard

chói tai

chói tai

Google Translate
[Tính từ]
murmuring

making a soft, low, and indistinct sound

thì thầm

thì thầm

Google Translate
[Tính từ]
dull

(of a sound) having a muted or indistinct quality

câm

câm

Google Translate
[Tính từ]
babbling

the continuous, soft, and unclear noises, like the sound of a baby

nói lảm nhảm

nói lảm nhảm

Google Translate
[Danh từ]
hissing

the act or sound of producing a prolonged and fricative noise

tiếng xì hơi

tiếng xì hơi

Google Translate
[Danh từ]
crackling

the sharp sound of popping and snapping, often associated with the breaking or burning of materials

tiếng nổ

tiếng nổ

Google Translate
[Danh từ]
roaring

a strong, deep, and long-lasting noise that sounds like the sound of an animal

gào

gào

Google Translate
[Danh từ]
humming

a low and continuous sound

tiếng vo ve

tiếng vo ve

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek