pattern

IELTS học thuật (Band 6-7) - Tính cách nóng nảy

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tính nóng nảy cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
resentful

feeling anger because of perceived unfairness or wrongdoing

oán hận

oán hận

Google Translate
[Tính từ]
impulsive

acting on sudden desires or feelings without thinking about the consequences beforehand

bốc đồng

bốc đồng

Google Translate
[Tính từ]
harsh

cruel and unkind toward others

khắc nghiệt

khắc nghiệt

Google Translate
[Tính từ]
irritable

prone to annoyance or frustration

dễ cáu

dễ cáu

Google Translate
[Tính từ]
grumpy

irritable, easily annoyed, or in a bad mood

cáu kỉnh

cáu kỉnh

Google Translate
[Tính từ]
vindictive

having a strong desire to harm others

trả thù

trả thù

Google Translate
[Tính từ]
quarrelsome

arguing a lot

cãi vã

cãi vã

Google Translate
[Tính từ]
spiteful

showing a desire to harm, annoy, or hurt someone on purpose

đầy ác cảm

đầy ác cảm

Google Translate
[Tính từ]
volatile

prone to unexpected and sudden changes, usually gets worse or dangerous

không ổn định

không ổn định

Google Translate
[Tính từ]
temperamental

experiencing frequent changes in mood or behavior, often in an unpredictable or inconsistent manner

dễ nổi cáu

dễ nổi cáu

Google Translate
[Tính từ]
insolent

showing a rude and disrespectful attitude or behavior

xấc xược

xấc xược

Google Translate
[Tính từ]
fiery

characterized by intensity, passion, or strong emotion

nóng bỏng

nóng bỏng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek