pattern

Danh Từ Cơ Bản - Hình Dạng

Tại đây, bạn sẽ học các danh từ tiếng Anh liên quan đến hình dạng, chẳng hạn như "hình bầu dục," "hình cầu," và "hình thang."

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Basic English Nouns
circle

a completely round, plain shape

hình tròn

hình tròn

Google Translate
[Danh từ]
square

a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°

hình vuông

hình vuông

Google Translate
[Danh từ]
triangle

(geometry) a flat shape consisting of three straight sides and three angles

hình tam giác

hình tam giác

Google Translate
[Danh từ]
rectangle

(geometry) a flat shape with four right angles, especially one with opposing sides that are equal and parallel to each other

hình chữ nhật, hình chữ nhật

hình chữ nhật, hình chữ nhật

Google Translate
[Danh từ]
oval

a shape that is wide in the middle and narrow at both ends

một hình oval, hình dạng oval

một hình oval, hình dạng oval

Google Translate
[Danh từ]
diamond

a shape with four equal, sloping straight sides, forming a point at the top and another at the bottom

hình thoi, kim cương

hình thoi, kim cương

Google Translate
[Danh từ]
star

a shape with five or more points, representing a star in the sky

ngôi sao

ngôi sao

Google Translate
[Danh từ]
sphere

(geometry) a round object that every point on its surface has the same distance from its center

cầu, hình cầu

cầu, hình cầu

Google Translate
[Danh từ]
cube

a figure, either hollow or solid, with six equal square sides

khối lập phương

khối lập phương

Google Translate
[Danh từ]
cylinder

(geometry) a solid or hollow shape with two circular bases at each end and straight parallel sides

xi lanh

xi lanh

Google Translate
[Danh từ]
cone

(geometry) a three dimensional shape with a circular base that rises to a single point

nón

nón

Google Translate
[Danh từ]
pyramid

a solid object with a square base and four triangular sides joined to a point on the top

kim tự tháp

kim tự tháp

Google Translate
[Danh từ]
cuboid

a three-dimensional geometric shape with six rectangular faces, resembling a box or a rectangular prism

khối chữ nhật, lăng trụ chữ nhật

khối chữ nhật, lăng trụ chữ nhật

Google Translate
[Danh từ]
hemisphere

either half of a sphere

bán cầu

bán cầu

Google Translate
[Danh từ]
prism

(geometry) a solid figure with flat sides and two parallel ends of the same size and shape

lăng kính

lăng kính

Google Translate
[Danh từ]
parallelogram

(geometry) any flat shape with four straight sides, the opposite sides of which are equal and parallel to each other

hình bình hành

hình bình hành

Google Translate
[Danh từ]
trapezoid

(geometry) a flat shape with four flat sides, two of which are parallel

hình thang

hình thang

Google Translate
[Danh từ]
crescent

a curved shape with narrow points at the ends that appears wider in the middle, like the shape of the moon in its first and last quarters

hình lưỡi liềm, trăng lưỡi liềm

hình lưỡi liềm, trăng lưỡi liềm

Google Translate
[Danh từ]
cross

a mark or an object formed by two short lines or pieces crossing each other

dấu thập

dấu thập

Google Translate
[Danh từ]
spiral

(geometry) a curved shape or design that gradually winds around a center or axis

xoắn, cuộn

xoắn, cuộn

Google Translate
[Danh từ]
kite

a four-sided shape with two pairs of equal-length adjacent sides

hình thoi, diều

hình thoi, diều

Google Translate
[Danh từ]
right triangle

a flat geometric shape consisting of three straight sides and one right angle

tam giác vuông, tam giác có góc phải

tam giác vuông, tam giác có góc phải

Google Translate
[Danh từ]
lozenge

(geometry) a figure with four sides and two opposite angles more than 90° and two of less than 90°

hình thoi, lưới

hình thoi, lưới

Google Translate
[Danh từ]
spheroid

(geometry) a round 3D shape like a ball that is slightly flattened at the top and bottom points

hình cầu, hình elip

hình cầu, hình elip

Google Translate
[Danh từ]
semicircle

any half of a circle

nửa vòng tròn

nửa vòng tròn

Google Translate
[Danh từ]
pentagon

a geometric shape with five angles and five straight sides

ngũ giác

ngũ giác

Google Translate
[Danh từ]
hexagon

(geometry) a closed shape with six straight sides and six angles

lục giác

lục giác

Google Translate
[Danh từ]
heptagon

a seven-sided plane shape consisting of seven line segments or edges that meet at seven interior angles

heptagon

heptagon

Google Translate
[Danh từ]
octagon

(geometry) a polygon consisting of eight straight sides and eight angles

tám giác

tám giác

Google Translate
[Danh từ]
nonagon

(geometry) a flat shape consisting of nine straight sides and nine angles

chín góc

chín góc

Google Translate
[Danh từ]
decagon

(geometry) a flat polygon with ten straight sides and ten angles

mười cạnh

mười cạnh

Google Translate
[Danh từ]
pentagram

a five-pointed star

pentagram, sao năm cánh

pentagram, sao năm cánh

Google Translate
[Danh từ]
hexagram

(geometry) a flat star-shaped figure with six points that can be formed by making equilateral triangles on each side of a regular hexagon

hình lục giác, sao lục giác

hình lục giác, sao lục giác

Google Translate
[Danh từ]
zigzag

(geometry) a shape that consists of a line alternating its direction to left and right

zigzag, zigzag (trong hình học)

zigzag, zigzag (trong hình học)

Google Translate
[Danh từ]
hendecagon

(geometry) a flat figure consisting of eleven straight sides and eleven angles

hendecagon

hendecagon

Google Translate
[Danh từ]
dodecagon

(geometry) a flat figure that consists of twelve sides and twelve angles

mười hai cạnh

mười hai cạnh

Google Translate
[Danh từ]
tridecagon

a polygon with thirteen sides and thirteen angles

tridecagon

tridecagon

Google Translate
[Danh từ]
oblong

a rectangular figure that has unequal adjacent sides with arched angles

hình chữ nhật,hình chữ nhật dài, round-edged rectangle

hình chữ nhật,hình chữ nhật dài, round-edged rectangle

Google Translate
[Danh từ]
torus

a solid shape resembling a donut or ring, made by spinning a circle around a line that does not cut through the circle

torus, vòng

torus, vòng

Google Translate
[Danh từ]
curve

a line or shape that is not straight and bends gradually

đường cong, cung

đường cong, cung

Google Translate
[Danh từ]
parallel

(mathematics) any of the pair of geometric figures such as lines or planes which do not meet or intersect

song song

song song

Google Translate
[Danh từ]
ellipse

(geometry) a closed plane curve that has two focal points

hình ellipse

hình ellipse

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek