pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Ngôn ngữ cơ thể và hành động cảm xúc

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Ngôn ngữ cơ thể và Hành động cảm xúc, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
to guffaw

to laugh loudly and heartily, especially when something is very funny

cười vang, cười lớn

cười vang, cười lớn

Google Translate
[Động từ]
to pout

to push out one's lips as an expression of displeasure, anger, or sadness

bĩu môi, mặt mếu

bĩu môi, mặt mếu

Google Translate
[Động từ]
to facepalm

to cover one's face with one's hand, particularly the palm, often as an expression of frustration, embarrassment, or disbelief

che khuôn mặt bằng tay, làm một cái facepalm

che khuôn mặt bằng tay, làm một cái facepalm

Google Translate
[Động từ]
to fidget

to make small, restless movements or gestures due to nervousness or impatience

bồn chồn, nhúc nhích

bồn chồn, nhúc nhích

Google Translate
[Động từ]
to writhe

to struggle and make turning and twisting movements in an attempt to break free

quằn quại, đấu tranh

quằn quại, đấu tranh

Google Translate
[Động từ]
to wince

to show a facial expression that signifies shame or pain

nhíu mày, khoé miệng nhếch lên

nhíu mày, khoé miệng nhếch lên

Google Translate
[Động từ]
to canoodle

to engage in affectionate and intimate behavior, such as hugging, kissing, or cuddling

ôm nhau, hôn nhau

ôm nhau, hôn nhau

Google Translate
[Động từ]
to smooch

to kiss lovingly or passionately

hôn, hôn nhau

hôn, hôn nhau

Google Translate
[Động từ]
to buss

to kiss briefly and affectionately

hôn ngắn, hôn âu yếm

hôn ngắn, hôn âu yếm

Google Translate
[Động từ]
to snog

to kiss passionately and intimately

hôn, ôm

hôn, ôm

Google Translate
[Động từ]
to squirm

to move in an uncomfortable or restless manner with twisting or contorted motions

quằn quại, uốn éo

quằn quại, uốn éo

Google Translate
[Động từ]
to serenade

to sing or play music to someone, typically as a gesture of affection

hát khúc hát tặng, cất lên bài hát

hát khúc hát tặng, cất lên bài hát

Google Translate
[Động từ]
to pamper

to treat someone with extra care, attention, and comfort, often with the intention of making them feel good or relaxed

nuông chiều, chăm sóc

nuông chiều, chăm sóc

Google Translate
[Động từ]
to dote

to show excessive love or fondness toward someone or something

nuông chiều, yêu quý

nuông chiều, yêu quý

Google Translate
[Động từ]
to chuck

to leave or end a romantic relationship with someone

chia tay, bỏ

chia tay, bỏ

Google Translate
[Động từ]
to blow a raspberry

to make a buzzing or vibrating sound by blowing air through a curled tongue between the lips, often as a sign of playful teasing

[Cụm từ]
to wring one's hands

to twist and rub one's hands together out of distress or worry

[Cụm từ]
to flutter one's eyelashes

to blink quickly in a way that gets someone's attention, often done to show interest or flirt

[Cụm từ]
to cross one's legs

to place one leg over the other, either while sitting or standing

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek