pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Văn hóa và Phong tục

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Văn hóa và Phong tục, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
iconoclast
[Danh từ]

an individual who criticizes and attacks beliefs, ideas, customs, etc. that are generally cherished or accepted

người bài trừ thần tượng, kẻ phá hủy tín ngưỡng

người bài trừ thần tượng, kẻ phá hủy tín ngưỡng

Ex: He was hailed as an iconoclast for his groundbreaking scientific discoveries that revolutionized our understanding of the natural world .Ông được ca ngợi là một **kẻ phá hoại** vì những khám phá khoa học đột phá đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên.
iconoclasm
[Danh từ]

the rejection or destruction of religious images as heretical

sự phá hủy tượng thánh, sự từ chối hoặc phá hủy hình ảnh tôn giáo

sự phá hủy tượng thánh, sự từ chối hoặc phá hủy hình ảnh tôn giáo

Ex: The punk movement of the late 1970s and early 1980s embraced a form of cultural iconoclasm, rejecting mainstream norms and values through music , fashion , and lifestyle .Phong trào punk vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 đã chấp nhận một hình thức **phá hủy biểu tượng** văn hóa, từ chối các chuẩn mực và giá trị chính thống thông qua âm nhạc, thời trang và lối sống.
mores
[Danh từ]

the customs and values of a society that characterize it

phong tục, giá trị

phong tục, giá trị

Ex: Sociologists study the mores of different cultures to understand the norms and values that shape human behavior .Các nhà xã hội học nghiên cứu **phong tục** của các nền văn hóa khác nhau để hiểu các chuẩn mực và giá trị định hình hành vi con người.
ethnography
[Danh từ]

the in-depth study of people and cultures through direct observation and interaction

dân tộc học, nghiên cứu dân tộc học

dân tộc học, nghiên cứu dân tộc học

Ex: Ethnography of an urban neighborhood revealed insights into the daily lives and social dynamics of its diverse residents.**Dân tộc học** của một khu phố đô thị đã tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về cuộc sống hàng ngày và động lực xã hội của các cư dân đa dạng của nó.
counterculture
[Danh từ]

a social and cultural movement that emerges in opposition to prevailing mainstream norms, values, and practices

văn hóa đối kháng, phong trào văn hóa đối kháng

văn hóa đối kháng, phong trào văn hóa đối kháng

Ex: The Occupy Wall Street movement in the early 2010s was a contemporary example of counterculture, challenging economic inequalities and corporate influence in politics .Phong trào Occupy Wall Street vào đầu những năm 2010 là một ví dụ đương đại của **văn hóa đối lập**, thách thức bất bình đẳng kinh tế và ảnh hưởng của doanh nghiệp trong chính trị.
totem
[Danh từ]

a natural object, often an animal or plant, that is considered sacred and serves as a symbol or emblem for a particular group, clan, or family

vật tổ, biểu tượng thiêng liêng

vật tổ, biểu tượng thiêng liêng

Ex: The totem, a flowing river , metaphorically linked the families together , highlighting the continuous flow of life .**Vật tổ**, một dòng sông chảy, liên kết một cách ẩn dụ các gia đình với nhau, làm nổi bật dòng chảy liên tục của cuộc sống.
mannerism
[Danh từ]

a distinctive style, behavior, or way of doing things that is characteristic of a particular individual, group, or period

chủ nghĩa kiểu cách, đặc điểm riêng

chủ nghĩa kiểu cách, đặc điểm riêng

Ex: In his speeches , the politician displayed a mannerism of emphasizing key points with a distinctive hand gesture .Trong các bài phát biểu của mình, chính trị gia đã thể hiện một **thói quen** nhấn mạnh những điểm quan trọng với một cử chỉ tay đặc biệt.
conventionality
[Danh từ]

the adherence to established customs, practices, or standards that are widely accepted within a particular society, culture, or group

tính quy ước

tính quy ước

Ex: In diplomatic settings , there is a conventionality in the exchange of gifts between representatives as a gesture of goodwill and diplomacy .Trong bối cảnh ngoại giao, có một **quy ước** trong việc trao đổi quà tặng giữa các đại diện như một cử chỉ thiện chí và ngoại giao.
credo
[Danh từ]

a formal statement of beliefs or principles, often religious or philosophical in nature

tín điều, lời tuyên xưng đức tin

tín điều, lời tuyên xưng đức tin

Ex: The educator 's credo may prioritize fostering a love of learning , equity in education , and the holistic development of students .**Tín điều** của nhà giáo dục có thể ưu tiên nuôi dưỡng tình yêu học tập, công bằng trong giáo dục và sự phát triển toàn diện của học sinh.
precept
[Danh từ]

a guiding principle, intended to provide moral guidance or a basis for behavior

nguyên tắc, chỉ dẫn đạo đức

nguyên tắc, chỉ dẫn đạo đức

Ex: The legal precept " Innocent until proven guilty " reflects a foundational principle in many justice systems , emphasizing the presumption of innocence .**Nguyên tắc** pháp lý "Vô tội cho đến khi bị chứng minh là có tội" phản ánh một nguyên tắc cơ bản trong nhiều hệ thống tư pháp, nhấn mạnh sự suy đoán vô tội.
pageantry
[Danh từ]

the elaborate display or ceremonial spectacle associated with public events, celebrations, or formal occasions

sự phô trương, lễ hội hoành tráng

sự phô trương, lễ hội hoành tráng

Ex: Cultural festivals around the world feature vibrant pageantry, with colorful costumes , traditional dances , and cultural displays .Các lễ hội văn hóa trên khắp thế giới có **màn trình diễn** sống động, với trang phục đầy màu sắc, điệu múa truyền thống và triển lãm văn hóa.
syncretism
[Danh từ]

the merging of diverse cultural elements, styles, or traditions to create something unique

sự hỗn hợp văn hóa, sự kết hợp văn hóa

sự hỗn hợp văn hóa, sự kết hợp văn hóa

Ex: Syncretism in literature often results in the blending of diverse storytelling traditions .**Chủ nghĩa hỗn hợp** trong văn học thường dẫn đến sự pha trộn của các truyền thống kể chuyện đa dạng.
multiculturalism
[Danh từ]

the belief that cultural diversity within a society should be respected

đa văn hóa

đa văn hóa

Ex: Multiculturalism is an ongoing process that requires active engagement and dialogue among individuals and communities to build a more inclusive and harmonious society .**Đa văn hóa** là một quá trình liên tục đòi hỏi sự tham gia tích cực và đối thoại giữa các cá nhân và cộng đồng để xây dựng một xã hội hòa nhập và hài hòa hơn.
subculture
[Danh từ]

a group within a larger culture that shares distinctive values, norms, and behaviors, often differing from those of the dominant culture

tiểu văn hóa, văn hóa phụ

tiểu văn hóa, văn hóa phụ

Ex: The punk subculture emerged in the 1970s as a rebellion against mainstream culture, with its distinctive music, fashion, and anti-establishment attitudes still prevalent among its followers today.**Tiểu văn hóa** punk xuất hiện vào những năm 1970 như một cuộc nổi loạn chống lại văn hóa chính thống, với âm nhạc, thời trang và thái độ chống đối đặc trưng vẫn còn phổ biến trong giới theo đuổi ngày nay.
folklore
[Danh từ]

the traditional beliefs, customs, stories, and legends of a particular community, usually passed down through generations by word of mouth

văn hóa dân gian, truyền thống dân gian

văn hóa dân gian, truyền thống dân gian

Ex: Folklore can also evolve over time , adapting to changes in society and incorporating new influences while retaining its essential character and meaning .**Văn hóa dân gian** cũng có thể phát triển theo thời gian, thích nghi với những thay đổi trong xã hội và kết hợp những ảnh hưởng mới trong khi vẫn giữ được bản chất và ý nghĩa cốt lõi của nó.
soiree
[Danh từ]

an elegant gathering or party that is usually held in the evening

buổi dạ hội

buổi dạ hội

Ex: Couples danced the night away at the romantic candlelit soiree, creating unforgettable memories with friends and loved ones .Các cặp đôi nhảy múa suốt đêm tại **soirée** lãng mạn dưới ánh nến, tạo nên những kỷ niệm khó quên với bạn bè và người thân.
endogamy
[Danh từ]

the practice of marrying within one's own social, ethnic, or cultural group

nội hôn, hôn nhân trong cùng một nhóm

nội hôn, hôn nhân trong cùng một nhóm

Ex: The village elders promote endogamy to ensure the continuity of their customs .Các bậc cao niên trong làng khuyến khích **hôn nhân nội tộc** để đảm bảo sự tiếp nối của phong tục của họ.
ritualism
[Danh từ]

the act of sticking to old customs and ceremonies in a culture, focusing on doing things the traditional way

chủ nghĩa nghi lễ, chủ nghĩa nghi thức

chủ nghĩa nghi lễ, chủ nghĩa nghi thức

Ex: Despite modern advancements , some communities still practice agricultural ritualism during planting seasons .Mặc dù có những tiến bộ hiện đại, một số cộng đồng vẫn thực hành **nghi lễ** nông nghiệp trong mùa trồng trọt.
animism
[Danh từ]

the belief in spirits residing within natural elements, objects, and living beings

thuyết vật linh, niềm tin vào các linh hồn cư trú trong các yếu tố tự nhiên

thuyết vật linh, niềm tin vào các linh hồn cư trú trong các yếu tố tự nhiên

Ex: In animism, rocks , mountains , and other geographical features are regarded as having spiritual essence .Trong **thuyết vật linh**, đá, núi và các đặc điểm địa lý khác được coi là có bản chất tâm linh.
matrilineal
[Tính từ]

related to a cultural system where lineage and inheritance are traced through the mother's side of the family

theo dòng mẹ, liên quan đến dòng dõi mẹ

theo dòng mẹ, liên quan đến dòng dõi mẹ

Ex: Matrilineal societies trace lineage through mothers .Các xã hội **theo dòng mẹ** truy tìm dòng dõi thông qua các bà mẹ.
patrilineal
[Tính từ]

related to a cultural system where lineage and inheritance are traced through the father's side of the family

theo dòng cha

theo dòng cha

Ex: The patrilineal tradition often places greater emphasis on the male line of descent .Truyền thống **phụ hệ** thường đặt nặng hơn vào dòng dõi nam giới.
acculturational
[Tính từ]

relating to the process of acquiring or adapting to the cultural norms, customs, and practices of a different or dominant culture

thuộc về sự hội nhập văn hóa, liên quan đến quá trình hội nhập văn hóa

thuộc về sự hội nhập văn hóa, liên quan đến quá trình hội nhập văn hóa

Ex: Travel exposes people to acculturational experiences in different places .Du lịch đưa con người đến với những trải nghiệm **hội nhập văn hóa** ở những nơi khác nhau.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek