pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Government

Tại đây bạn sẽ học được tất cả các từ cần thiết để nói về Chính phủ, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
inauguration

a formal ceremony at which a person is admitted to office

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

Google Translate
[Danh từ]
crony capitalism

an economic system where success in business is determined by close relationships between businesspeople and government officials, rather than market competition

chủ nghĩa tư bản thân hữu, chủ nghĩa tư bản bạn bè

chủ nghĩa tư bản thân hữu, chủ nghĩa tư bản bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
inaugural

the speech delivered by a newly elected President of the United States at their swearing-in ceremony, articulating their plans for their term in office

lễ nhậm chức, bài phát biểu nhậm chức

lễ nhậm chức, bài phát biểu nhậm chức

Google Translate
[Danh từ]
demagogue

a politician who appeals to the desires and prejudices of ordinary people instead of valid arguments in order to gain support

khẩu hiệu chính trị

khẩu hiệu chính trị

Google Translate
[Danh từ]
spin doctor

a person or group of people who are often employed by politicians, public figures, or the government in order to shape the public opinion in their favor

spin doctor, cố vấn truyền thông

spin doctor, cố vấn truyền thông

Google Translate
[Danh từ]
municipality

a political and administrative division having local self-government, typically responsible for governing a specific urban area, town, or city and its surrounding communities

đô thị, thành phố

đô thị, thành phố

Google Translate
[Danh từ]
confederation

an organization that consists of countries, parties, or businesses which have formed an alliance to help one another

liên bang

liên bang

Google Translate
[Danh từ]
entente

an understanding or agreement between nations, often informal and less binding than a formal alliance

hiệp định, thỏa thuận

hiệp định, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
kleptocracy

a form of government in which corrupt leaders use their power to exploit the country's resources for personal gain

chế độ tham nhũng

chế độ tham nhũng

Google Translate
[Danh từ]
veto

the right to reject or prohibit a decision or proposal, especially one made by someone of an authority

đặc quyền phủ quyết, quyền phủ quyết

đặc quyền phủ quyết, quyền phủ quyết

Google Translate
[Danh từ]
plutocracy

a form of government or society in which power is held and influenced primarily by the wealthy or a small privileged class

plutocracy

plutocracy

Google Translate
[Danh từ]
oligarchy

a political system in which a small group of high-powered people control a country or organization

chế độ chuyên quyền

chế độ chuyên quyền

Google Translate
[Danh từ]
sovereignty

the supreme authority of a state or governing body to govern itself without interference from external forces

chủ quyền

chủ quyền

Google Translate
[Danh từ]
to inaugurate

to officially start or introduce something

khánh thành

khánh thành

Google Translate
[Động từ]
to devolve on

to transfer or delegate responsibility, authority, or a specific matter to a particular individual, group, or entity

ủy quyền cho, chuyển giao cho

ủy quyền cho, chuyển giao cho

Google Translate
[Động từ]
to prorogue

to suspend or discontinue a session of a legislative body or parliament, typically by the authority of the head of state or government, without dissolving it

tạm dừng, hoãn lại

tạm dừng, hoãn lại

Google Translate
[Động từ]
to levy

to enforce a type of payment, such as fees, taxes, or fines and collect them

đánh thuế, thu collect

đánh thuế, thu collect

Google Translate
[Động từ]
to subsidize

to provide financial support, typically from the government or an organization, to help reduce the cost of goods, services, or certain activities

trợ cấp, tài trợ

trợ cấp, tài trợ

Google Translate
[Động từ]
to decentralize

to transfer decision-making or administrative power from a central authority to local or regional entities

phi tập trung, chuyển giao quyền quyết định

phi tập trung, chuyển giao quyền quyết định

Google Translate
[Động từ]
to ratify

to formally approve a decision, action, etc., typically through an official process or legal means

phê chuẩn, chấp thuận

phê chuẩn, chấp thuận

Google Translate
[Động từ]
to federalize

to bring under the jurisdiction or authority of a federal government

federal hóa, đưa vào quyền hạn của chính phủ liên bang

federal hóa, đưa vào quyền hạn của chính phủ liên bang

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek