pattern

Khoa Học Tự Nhiên SAT - Tầm nhìn và Độ chính xác

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thị giác và độ chính xác, như "mờ đục", "khăn liệm", "rực rỡ", v.v., mà bạn sẽ cần để vượt qua kỳ SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Natural Sciences
conspicuous
[Tính từ]

standing out and easy to see or notice

dễ thấy, nổi bật

dễ thấy, nổi bật

Ex: The graffiti on the building was particularly conspicuous due to its vibrant colors and large size .Bức graffiti trên tòa nhà đặc biệt **nổi bật** do màu sắc rực rỡ và kích thước lớn của nó.
detectable
[Tính từ]

able to be easily noticed or perceived, often through observation or measurement

có thể phát hiện, dễ nhận thấy

có thể phát hiện, dễ nhận thấy

Ex: The slight variations in color were detectable to the trained eye of the artist .Những biến thể nhỏ về màu sắc có thể **phát hiện được** bằng con mắt được đào tạo của nghệ sĩ.
indistinct
[Tính từ]

not easily defined or understood due to a lack of clarity or precision

mờ nhạt, không rõ ràng

mờ nhạt, không rõ ràng

Ex: The lines between right and wrong often feel indistinct in complex moral dilemmas .Ranh giới giữa đúng và sai thường cảm thấy **không rõ ràng** trong những tình huống khó xử về đạo đức phức tạp.
opaque
[Tính từ]

(of an object) blocking the passage of light and preventing objects from being seen through it

mờ đục

mờ đục

Ex: The opaque glass in the bathroom ensured privacy while blocking outside light .Kính **mờ** trong phòng tắm đảm bảo sự riêng tư trong khi chặn ánh sáng bên ngoài.
vibrant
[Tính từ]

(of colors) bright and strong

rực rỡ, sống động

rực rỡ, sống động

Ex: The artist 's abstract paintings were known for their vibrant compositions and bold use of color .Những bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ được biết đến với các tác phẩm **rực rỡ** và cách sử dụng màu sắc táo bạo.
transparent
[Tính từ]

able to be seen through

trong suốt, rõ ràng

trong suốt, rõ ràng

Ex: The clear , transparent water of the aquarium allowed us to observe the intricate movements of the tropical fish .Nước trong và **trong suốt** của bể cá cho phép chúng tôi quan sát những chuyển động phức tạp của cá nhiệt đới.
translucent
[Tính từ]

permitting light to pass through but making objects on the other side appear blurred

mờ, trong mờ

mờ, trong mờ

Ex: The packaging was made of a translucent material , giving a glimpse of the product inside .Bao bì được làm từ chất liệu **mờ**, cho phép nhìn thấy sản phẩm bên trong.
obtrusive
[Tính từ]

noticeable in a way that is unpleasant, unwanted, or disruptive

lộ liễu, xâm phạm

lộ liễu, xâm phạm

Ex: The obtrusive noise from the construction site disrupted the peaceful neighborhood .Tiếng ồn **khó chịu** từ công trường xây dựng đã làm gián đoạn khu phố yên bình.
dazzling
[Tính từ]

shining brightly with intense light

chói lọi, lấp lánh

chói lọi, lấp lánh

Ex: The stage lights were dazzling, highlighting the performers on stage.Ánh đèn sân khấu **chói lọi**, làm nổi bật các nghệ sĩ trên sân khấu.
lurid
[Tính từ]

too bright in color, in a way that is not pleasant

chói lọi, sặc sỡ

chói lọi, sặc sỡ

gaudy
[Tính từ]

excessively colorful, flashy, or showy in a way that lacks taste or elegance

lòe loẹt, sặc sỡ

lòe loẹt, sặc sỡ

Ex: The party featured gaudy costumes and extravagant decorations.Bữa tiệc có những bộ trang phục **lòe loẹt** và đồ trang trí xa hoa.
shimmering
[Tính từ]

emitting a flickering or wavering light

lấp lánh, lung linh

lấp lánh, lung linh

Ex: The shimmering lights from the carnival rides caught the eye of passersby.Ánh sáng **lấp lánh** từ các trò chơi hội chợ đã thu hút ánh nhìn của người qua đường.
panoramic
[Tính từ]

providing or capturing an extensive view of a scene or area

toàn cảnh, mang đến tầm nhìn toàn cảnh

toàn cảnh, mang đến tầm nhìn toàn cảnh

Ex: The panoramic camera feature on her phone allowed her to capture wide-angle shots .Tính năng camera **toàn cảnh** trên điện thoại của cô ấy cho phép chụp những bức ảnh góc rộng.
inky
[Tính từ]

dark or deep in color, like ink

đen như mực, đen sâu thẳm

đen như mực, đen sâu thẳm

Ex: His writing was neat and inky, filling the page with words .Chữ viết của anh ấy ngăn nắp và **mực**, lấp đầy trang giấy bằng những từ ngữ.
lusterless
[Tính từ]

appearing dull without any reflective quality

xỉn màu, không bóng

xỉn màu, không bóng

Ex: The lusterless gemstone lacked the sparkle and shine of a high-quality jewel .Viên đá quý **không bóng** thiếu đi sự lấp lánh và ánh sáng của một viên ngọc chất lượng cao.
murky
[Tính từ]

(of sky) cloudy or dark, often resulting in a gloomy atmosphere

u ám, nhiều mây

u ám, nhiều mây

Ex: A murky sky loomed overhead , suggesting that rain was imminent .Bầu trời **u ám** bao phủ phía trên, báo hiệu mưa sắp đến.
vivid
[Tính từ]

(of colors or light) very intense or bright

rực rỡ, sáng chói

rực rỡ, sáng chói

Ex: The vivid green leaves on the trees signaled the arrival of spring .Những chiếc lá xanh **rực rỡ** trên cây báo hiệu sự đến của mùa xuân.
radiant
[Tính từ]

emitting or reflecting light in a bright, glowing manner

rực rỡ, chói lọi

rực rỡ, chói lọi

Ex: The radiant glow of the candles created a cozy atmosphere for the dinner party .Ánh sáng **rực rỡ** của những ngọn nến tạo nên bầu không khí ấm cúng cho bữa tiệc tối.
overt
[Tính từ]

open, obvious, and easily observable, without concealment or secrecy

rõ ràng, hiển nhiên

rõ ràng, hiển nhiên

Ex: The teacher 's overt praise for her students ' hard work encouraged them to continue striving for excellence .Lời khen **công khai** của giáo viên dành cho sự chăm chỉ của học sinh đã khuyến khích họ tiếp tục phấn đấu vì sự xuất sắc.
starkly
[Trạng từ]

in a way that is easily noticeable, highlighting a clear and obvious contrast

rõ rệt, hiển nhiên

rõ rệt, hiển nhiên

Ex: The movie 's ending was starkly different from what the audience expected .Kết thúc của bộ phim **rõ ràng** khác với những gì khán giả mong đợi.
outline
[Danh từ]

the outer shape or edge that defines an object's form

đường viền, hình bóng

đường viền, hình bóng

Ex: The outline of the continent was marked on the world map .**Đường viền** của lục địa được đánh dấu trên bản đồ thế giới.
illusion
[Danh từ]

a misleading or incorrect mental representation of reality

ảo ảnh, ảo tưởng

ảo ảnh, ảo tưởng

Ex: The mirror created the illusion that the room was larger than it actually was .Chiếc gương tạo ra **ảo giác** rằng căn phòng lớn hơn so với thực tế.
vista
[Danh từ]

a captivating scenery viewed from a distance

toàn cảnh, quang cảnh

toàn cảnh, quang cảnh

spectacle
[Danh từ]

a thing or person that is striking or impressive to see, often because it is unusual or remarkable

cảnh tượng, quang cảnh

cảnh tượng, quang cảnh

Ex: The magician 's disappearing act was a mesmerizing spectacle for the audience .
hue
[Danh từ]

the attribute of color that distinguishes one color from another based on its position in the color spectrum or wheel

sắc thái, màu sắc

sắc thái, màu sắc

Ex: The autumn leaves turned a brilliant hue of red and gold .
sight
[Danh từ]

an instance or act of seeing something through visual perception

tầm nhìn,  thị giác

tầm nhìn, thị giác

Ex: The sight of the bustling city from the skyscraper 's top floor was breathtaking .**Cảnh tượng** thành phố nhộn nhịp từ tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời thật ngoạn mục.
glimpse
[Danh từ]

a quick or partial view of something, often fleeting or incomplete

cái nhìn thoáng qua, ánh nhìn nhanh

cái nhìn thoáng qua, ánh nhìn nhanh

Ex: I caught a glimpse of her face in the crowd before she disappeared into the crowd .Tôi thoáng thấy khuôn mặt của cô ấy trong đám đông trước khi cô ấy biến mất vào đám đông.
luminosity
[Danh từ]

the quality or state of emitting light

độ sáng, ánh sáng

độ sáng, ánh sáng

Ex: The campfire 's luminosity illuminated the faces around it , creating a cozy atmosphere .**Độ sáng** của lửa trại chiếu sáng những khuôn mặt xung quanh, tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
sighting
[Danh từ]

the act of seeing or observing something, especially something notable or unusual

sự nhìn thấy, quan sát

sự nhìn thấy, quan sát

Ex: The sighting of a double rainbow after the storm amazed everyone .Việc **nhìn thấy** cầu vồng kép sau cơn bão đã khiến mọi người kinh ngạc.
silhouette
[Danh từ]

the dark shape and outline of an object, visible against a lighter background, often seen as a shadow

bóng, hình bóng

bóng, hình bóng

Ex: As the sun set , the silhouette of the city skyline created a beautiful contrast against the colorful sky .Khi mặt trời lặn, **bóng đen** của đường chân trời thành phố tạo nên một sự tương phản đẹp mắt với bầu trời đầy màu sắc.
glare
[Danh từ]

a harsh, bright light that is more intense than what the eyes are used to, often causing discomfort

ánh sáng chói, ánh sáng gây khó chịu

ánh sáng chói, ánh sáng gây khó chịu

Ex: The photographer adjusted the angle to reduce the glare in the picture .Nhiếp ảnh gia điều chỉnh góc để giảm **chói** trong bức ảnh.
visual
[Danh từ]

something that is perceived by sight, such as an image, graphic, or representation that can be seen or observed

hình ảnh

hình ảnh

Ex: The textbook includes numerous visuals to aid in understanding complex concepts .Sách giáo khoa bao gồm nhiều **hình ảnh** để hỗ trợ hiểu các khái niệm phức tạp.
to camouflage
[Động từ]

to blend in with the surroundings to avoid being seen or detected

ngụy trang,  hòa lẫn

ngụy trang, hòa lẫn

Ex: The stick insect resembles a twig , allowing it to camouflage among branches and foliage to avoid detection by predators .
to obscure
[Động từ]

to conceal or hide something

che giấu, giấu đi

che giấu, giấu đi

Ex: The artist intentionally used brushstrokes to obscure certain details in the painting .Nghệ sĩ cố ý sử dụng các nét vẽ để **che giấu** một số chi tiết trong bức tranh.
to peer
[Động từ]

to look closely or attentively at something, often in an effort to see or understand it better

nhìn chăm chú, quan sát kỹ lưỡng

nhìn chăm chú, quan sát kỹ lưỡng

Ex: While I was in the observatory , I peered at distant galaxies through the telescope .Trong khi tôi ở trong đài quan sát, tôi **nhìn chăm chú** vào những thiên hà xa xôi qua kính viễn vọng.
to behold
[Động từ]

to see something, often with a feeling of amazement or admiration

ngắm nhìn, chiêm ngưỡng

ngắm nhìn, chiêm ngưỡng

Ex: She beholds the majesty of the mountains whenever she visits .Cô ấy **ngắm nhìn** vẻ hùng vĩ của những ngọn núi mỗi khi đến thăm.
to ogle
[Động từ]

to stare at someone or something with strong and often inappropriate interest or desire

nhìn chằm chằm với sự ham muốn, liếc nhìn

nhìn chằm chằm với sự ham muốn, liếc nhìn

Ex: The group of teenagers giggled as they ogled the latest fashion trends in the magazine .Nhóm thanh thiếu niên cười khúc khích khi họ **nhìn chằm chằm** vào những xu hướng thời trang mới nhất trong tạp chí.
to squint
[Động từ]

to look with eyes half-opened when hit by light, or as a sign of suspicion, etc.

nheo mắt, nhíu mắt

nheo mắt, nhíu mắt

Ex: She squinted at the menu in the dimly lit restaurant , struggling to read the options .Cô ấy **nheo** mắt nhìn vào thực đơn trong nhà hàng ánh sáng mờ, cố gắng đọc các lựa chọn.
to illuminate
[Động từ]

to provide light to something, making it brighter

chiếu sáng, rọi sáng

chiếu sáng, rọi sáng

Ex: As the sun set , the candles were lit to illuminate the room with a warm glow .Khi mặt trời lặn, những ngọn nến được thắp sáng để **chiếu sáng** căn phòng với ánh sáng ấm áp.
to twinkle
[Động từ]

to shine with a flickering or sparkling light

lấp lánh, nhấp nháy

lấp lánh, nhấp nháy

Ex: His eyes seemed to twinkle with excitement as he told the story .Đôi mắt anh ấy dường như **lấp lánh** với sự phấn khích khi anh ấy kể câu chuyện.
to emerge
[Động từ]

to become visible after coming out of somewhere

xuất hiện, lộ ra

xuất hiện, lộ ra

Ex: With the changing seasons , the first signs of spring emerged, bringing life back to the dormant landscape .Với sự thay đổi của các mùa, những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân **xuất hiện**, mang lại sự sống cho cảnh quan ngủ đông.
to reveal
[Động từ]

to make something visible

tiết lộ, hiển thị

tiết lộ, hiển thị

Ex: Peeling away the layers , the archaeologist revealed ancient artifacts buried for centuries .Bóc tách từng lớp, nhà khảo cổ đã **tiết lộ** những cổ vật cổ đại bị chôn vùi trong nhiều thế kỷ.
to unearth
[Động từ]

to dig the ground and discover something

khai quật, đào lên

khai quật, đào lên

Ex: Metal detector enthusiasts often unearth buried treasures in fields .Những người đam mê máy dò kim loại thường **đào lên** những kho báu chôn giấu trên cánh đồng.
to unveil
[Động từ]

to remove a cover from a statue, painting, etc. for the people to see, particularly as part of a public ceremony

bật mí, khánh thành

bật mí, khánh thành

Ex: The architect was thrilled to unveil the innovative design of the new skyscraper .Kiến trúc sư rất vui mừng khi **công bố** thiết kế đổi mới của tòa nhà chọc trời mới.
to uncover
[Động từ]

to reveal something by removing a cover or obstacle

khám phá, tiết lộ

khám phá, tiết lộ

Ex: The homeowner peeled away the wallpaper to uncover a beautiful , vintage mural underneath .Chủ nhà bóc lớp giấy dán tường để **khám phá** một bức tranh tường cổ điển đẹp đẽ bên dưới.
to disclose
[Động từ]

to reveal something by uncovering it

tiết lộ, bộc lộ

tiết lộ, bộc lộ

Ex: The artist slowly peeled away the layers of paint to disclose the original masterpiece beneath .Nghệ sĩ từ từ bóc đi các lớp sơn để **tiết lộ** kiệt tác nguyên bản bên dưới.
to expose
[Động từ]

to reveal, uncover, or make visible something that was hidden or covered

tiết lộ, phơi bày

tiết lộ, phơi bày

Ex: The detective dusted for fingerprints to expose any evidence left behind at the crime scene .Thám tử tìm kiếm dấu vân tay để **phơi bày** bất kỳ bằng chứng nào để lại tại hiện trường vụ án.
to reflect
[Động từ]

(of a surface) to redirect or bounce back heat, light, or sound without absorbing it

phản chiếu, phản xạ

phản chiếu, phản xạ

Ex: The acoustic panels in the concert hall were strategically placed to reflect sound waves towards the audience , enhancing the listening experience .Các tấm cách âm trong phòng hòa nhạc được đặt một cách chiến lược để **phản xạ** sóng âm thanh về phía khán giả, nâng cao trải nghiệm nghe.
to gleam
[Động từ]

to shine brightly, typically with reflected light

lấp lánh, tỏa sáng

lấp lánh, tỏa sáng

to vanish
[Động từ]

to suddenly and mysteriously disappear without explanation

biến mất, tan biến

biến mất, tan biến

Ex: The detective was puzzled when the key witness suddenly seemed to vanish from the case .Thám tử bối rối khi nhân chứng chủ chốt đột nhiên dường như **biến mất** khỏi vụ án.
to shroud
[Động từ]

to cover something in a protective or concealing manner

bao phủ, che giấu

bao phủ, che giấu

Ex: The funeral director had to shroud the casket with a ceremonial cloth during the service .Giám đốc tang lễ phải **phủ** quan tài bằng một tấm vải nghi lễ trong buổi lễ.
to conceal
[Động từ]

to carefully cover or hide something or someone

che giấu, giấu

che giấu, giấu

Ex: The hidden door was designed to conceal the entrance to the secret passage .Cánh cửa ẩn được thiết kế để **che giấu** lối vào đoạn đường bí mật.
scrutiny
[Danh từ]

the careful and detailed examination to find mistakes or discover important information

sự xem xét kỹ lưỡ, sự kiểm tra chi tiết

sự xem xét kỹ lưỡ, sự kiểm tra chi tiết

Ex: The teacher 's scrutiny of the students ' work helped improve their understanding .Sự **xem xét kỹ lưỡng** công việc của học sinh bởi giáo viên đã giúp cải thiện sự hiểu biết của họ.
minutiae
[Danh từ]

small details that are easily overlooked

chi tiết nhỏ, tiểu tiết

chi tiết nhỏ, tiểu tiết

Ex: While proofreading , it 's crucial to pay attention to the minutiae of grammar and punctuation to ensure a polished and error-free document .Trong khi hiệu đính, điều quan trọng là phải chú ý đến **chi tiết nhỏ** của ngữ pháp và dấu câu để đảm bảo một tài liệu được trau chuốt và không có lỗi.
to inspect
[Động từ]

to carefully examine something to check its condition or make sure it meets standards

kiểm tra, xem xét

kiểm tra, xem xét

Ex: The supervisor inspects the machinery to detect any signs of wear or malfunction .Người giám sát **kiểm tra** máy móc để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc trục trặc nào.
to monitor
[Động từ]

to carefully check the quality, activity, or changes of something or someone for a period of time

giám sát,  theo dõi

giám sát, theo dõi

Ex: Journalists often monitor international news channels to stay updated on global events .Các nhà báo thường **theo dõi** các kênh tin tức quốc tế để cập nhật các sự kiện toàn cầu.
to scrutinize
[Động từ]

to examine something closely and carefully in order to find errors

xem xét kỹ lưỡng, kiểm tra cẩn thận

xem xét kỹ lưỡng, kiểm tra cẩn thận

Ex: The customs officer scrutinized the passenger 's suitcase to ensure they were n't carrying any contraband .Nhân viên hải quan **xem xét kỹ lưỡng** vali của hành khách để đảm bảo họ không mang theo hàng lậu.
punctilious
[Tính từ]

paying a lot of attention to the correctness of behavior or to detail

tỉ mỉ, cẩn thận

tỉ mỉ, cẩn thận

Ex: Despite the casual setting , his punctilious behavior remained consistent and formal .Mặc dù bối cảnh bình thường, hành vi **tỉ mỉ** của anh ấy vẫn nhất quán và trang trọng.
painstaking
[Tính từ]

requiring a lot of effort and time

tỉ mỉ, cẩn thận

tỉ mỉ, cẩn thận

Ex: Writing the report was a painstaking process , involving thorough research and careful editing .Viết báo cáo là một quá trình **tỉ mỉ**, liên quan đến nghiên cứu kỹ lưỡng và chỉnh sửa cẩn thận.
thoroughly
[Trạng từ]

in a comprehensive manner

kỹ lưỡng, cẩn thận

kỹ lưỡng, cẩn thận

Ex: He read the contract thoroughly before signing it , making sure he understood all the terms and conditions .Anh ấy đã đọc kỹ hợp đồng **kỹ lưỡng** trước khi ký, đảm bảo rằng anh ấy hiểu tất cả các điều khoản và điều kiện.
accurately
[Trạng từ]

in a way that has no errors or mistakes

một cách chính xác, không có sai sót

một cách chính xác, không có sai sót

Ex: The weather forecast predicted the temperature accurately for the week .Dự báo thời tiết đã dự đoán nhiệt độ **một cách chính xác** cho tuần.
meticulously
[Trạng từ]

in a manner that is marked by careful attention to details

tỉ mỉ, cẩn thận

tỉ mỉ, cẩn thận

Ex: She meticulously organized her workspace , arranging every item with precision and order .Cô ấy **tỉ mỉ** sắp xếp không gian làm việc của mình, sắp xếp từng món đồ một cách chính xác và ngăn nắp.
superficially
[Trạng từ]

with a focus only on the surface or outer appearance

một cách hời hợt

một cách hời hợt

Ex: The initial investigation only scratched the surface , dealing with the issue superficially.Cuộc điều tra ban đầu chỉ mới làm xước bề mặt, giải quyết vấn đề một cách **hời hợt**.
muted
[Tính từ]

(of colors) having a subdued tone, lacking brightness or vibrancy

nhạt, dịu

nhạt, dịu

Ex: The muted color palette of the landscape photograph made it look timeless and classic .Bảng màu **nhạt** của bức ảnh phong cảnh khiến nó trông cổ điển và vượt thời gian.
cosmetically
[Trạng từ]

in a manner that superficially focuses on the appearance of something

một cách thẩm mỹ, một cách hời hợt

một cách thẩm mỹ, một cách hời hợt

Ex: The dentist recommended cosmetically enhancing her smile with porcelain veneers .Nha sĩ đã đề nghị cải thiện **thẩm mỹ** nụ cười của cô ấy bằng mặt dán sứ.
Khoa Học Tự Nhiên SAT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek