pattern

Khoa Học Tự Nhiên SAT - Đất và Nước

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đất và nước, chẳng hạn như "địa hình", "cửa sông", "hẻm núi", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Natural Sciences
terrain

an area of land, particularly in reference to its physical or natural features

địa形, địa chất

địa形, địa chất

Google Translate
[Danh từ]
playa

a flat-bottomed desert basin that periodically fills with water to form a temporary lake, but remains dry for most of the year

bể sa mạc, hồ tạm thời

bể sa mạc, hồ tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
pasture

a field covered with grass or similar herbs suitable for animals to graze on

bãi cỏ, đồng cỏ

bãi cỏ, đồng cỏ

Google Translate
[Danh từ]
foothill

a low hill at the base of a mountain or mountain range

đồi chân, đồi thấp

đồi chân, đồi thấp

Google Translate
[Danh từ]
crest

the highest point or summit, especially of a mountain or hill, where the incline culminates

đỉnh, ngọn

đỉnh, ngọn

Google Translate
[Danh từ]
boulder

a large rock, usually one that has been shaped by natural forces such as water or ice

tảng đá lớn, hòn đá

tảng đá lớn, hòn đá

Google Translate
[Danh từ]
ridge

a long, narrow elevated strip of land or underwater feature that stands higher than its surroundings

dãy núi, đỉnh núi

dãy núi, đỉnh núi

Google Translate
[Danh từ]
landslide

a sudden fall of a large mass of dirt or rock down a mountainside or cliff

sụt lún, lở đất

sụt lún, lở đất

Google Translate
[Danh từ]
meadow

a piece of land covered in grass and sometimes wild flowers, often used for hay

cánh đồng, đồng cỏ

cánh đồng, đồng cỏ

Google Translate
[Danh từ]
rainforest

‌a thick, tropical forest with tall trees and consistently heavy rainfall

rừng nhiệt đới, rừng mưa

rừng nhiệt đới, rừng mưa

Google Translate
[Danh từ]
landmark

a structure or a place that is historically important

điểm mốc, di sản lịch sử

điểm mốc, di sản lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
mound

a small, natural hill or raised area of earth, typically formed by natural processes

gò đất, đống đất

gò đất, đống đất

Google Translate
[Danh từ]
mudflat

a coastal wetland area that is covered by mud or silt at low tide and exposed at high tide

bãi bùn, bãi bùn nghèo

bãi bùn, bãi bùn nghèo

Google Translate
[Danh từ]
berm

a flat strip or ledge of land, located along the side of a road, typically used for drainage or as a barrier

bán, đường

bán, đường

Google Translate
[Danh từ]
bluff

a high, steep cliff or bank overlooking a body of water, often formed by erosion or geological processes

vách đá, đồi

vách đá, đồi

Google Translate
[Danh từ]
bank

land along the sides of a river, canal, etc.

bờ, bờ sông

bờ, bờ sông

Google Translate
[Danh từ]
gorge

a deep narrow valley, typically with a stream running through it

hẻm núi, vực”

hẻm núi, vực”

Google Translate
[Danh từ]
tundra

the expansive flat Arctic regions, of North America, Asia, and Europe, in which no trees grow and the soil is always frozen

tundra

tundra

Google Translate
[Danh từ]
tract

a large area of land, often defined by boundaries, used for specific purposes such as development, agriculture, or conservation

mảnh đất, khu vực

mảnh đất, khu vực

Google Translate
[Danh từ]
overland

related to travel or transport over land, especially across long distances or difficult terrain

trên đất liền, đường bộ

trên đất liền, đường bộ

Google Translate
[Tính từ]
to erode

to undergo gradual wearing away or reduction in size, typically as a result of natural forces or environmental factors

xói mòn, bào mòn

xói mòn, bào mòn

Google Translate
[Động từ]
rapid

a fast and turbulent part of a river with swift currents and obstacles like rocks

dòng nước xiết, thác nước

dòng nước xiết, thác nước

Google Translate
[Danh từ]
creek

a narrow, shallow watercourse, often flowing through a confined natural channel

suối, lạch

suối, lạch

Google Translate
[Danh từ]
tributary

a watercourse that flows into a larger river or body of water

nhánh sông, dòng chảy phụ

nhánh sông, dòng chảy phụ

Google Translate
[Danh từ]
puddle

a small pool of water or other liquid, particularly rainwater

vũng nước, vũng

vũng nước, vũng

Google Translate
[Danh từ]
eddy

a circular current of water or air that moves against the main flow, creating a small whirlpool or whirl

vòng, eddy

vòng, eddy

Google Translate
[Danh từ]
current

the flow or movement of water or a liquid in a specific direction

dòng chảy

dòng chảy

Google Translate
[Danh từ]
brook

a small, natural watercourse or stream; typically characterized by a gentle and continuous flow

suối, dòng suối

suối, dòng suối

Google Translate
[Danh từ]
ripple

a slight wave or series of waves on the water's surface caused by a breeze or a disturbance

gợn sóng, ripple

gợn sóng, ripple

Google Translate
[Danh từ]
trickle

a small, slow flow of liquid

dòng chảy, giọt nước

dòng chảy, giọt nước

Google Translate
[Danh từ]
inlet

a narrow body of water between islands or leading inland from a larger body of water, often serving as a passageway or channel

lạch, vịnh

lạch, vịnh

Google Translate
[Danh từ]
swash

the gentle, rhythmic movement and sound of water as it washes up onto the shore or against objects

tiếng sóng vỗ, rì rào

tiếng sóng vỗ, rì rào

Google Translate
[Danh từ]
runoff

the excess liquid, typically water, that exceeds the capacity of an area to contain or absorb it

chảy tràn, dòng chảy

chảy tràn, dòng chảy

Google Translate
[Danh từ]
lagoon

a shallow body of water separated from a larger body of water, often by a barrier island, coral reef, or sandbar

lagun

lagun

Google Translate
[Danh từ]
swamp

an area of land that is covered with water or is always very wet

đầm lầy, vùng ngập nước

đầm lầy, vùng ngập nước

Google Translate
[Danh từ]
estuary

the part of a river that is wide and where it meets the sea

cửa sông

cửa sông

Google Translate
[Danh từ]
gully

a narrow channel or ravine formed by the erosion of soil, especially by running water during rainfall or storms

hẻm, rãnh

hẻm, rãnh

Google Translate
[Danh từ]
slough

a stagnant or slow-moving channel or inlet, often connected to a larger body of water, such as a marsh, swamp, or backwater

vùng nước đọng, đầm lầy

vùng nước đọng, đầm lầy

Google Translate
[Danh từ]
splatter

the scattered droplets or particles of water or liquid that result from something being struck or dispersed forcefully

văng, bắn

văng, bắn

Google Translate
[Danh từ]
fjord

a steep, deep, and narrow sea inlet surrounded by tall cliffs, created by a glacier

fjord

fjord

Google Translate
[Danh từ]
tsunami

a very high wave or series of waves caused by an undersea earthquake or volcanic eruption

tsunami

tsunami

Google Translate
[Danh từ]
cascade

a small steep waterfall, usually one of several others

thác nước, suối

thác nước, suối

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek