Từ Vựng Cần Thiết cho Kỳ Thi SAT - Collocation
Tại đây, bạn sẽ học được một số cụm từ tiếng Anh hữu ích, chẳng hạn như "giữ lời hứa", "lạc điệu", "chịu thất bại", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to start something new and innovative that sets an example or leads to significant advancements in a particular field or industry
khám phá xung quanh
to concentrate or focus on a particular task or subject
chú ý đến ai đó hoặc cái gì đó
to connect with someone, often by reaching out through various means such as phone calls, emails, or in-person meetings
liên lạc với ai đó
to create uncertainty or skepticism by questioning the truth or validity of something
to raise doubts about the validity, truthfulness, or reliability of something
đặt câu hỏi về điều gì đó
to express or bring attention to worries, doubts, or objections regarding a specific issue, situation, or decision
bày tỏ sự quan tâm của một người
the human eye unaided by any optical device, used for observing objects and details directly
mắt thường có thể thấy được
to establish the necessary foundation or preparation for a future project, plan, or idea
thiết lập nền tảng của cái gì đó
to show respect, admiration, or recognition to someone or something
tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc một cái gì đó
to use something such as power or influence that one has in order to achieve a particular result
mang theo thứ gì đó để chịu đựng
in a state in which the correct musical sound is not played or sung
lạc điệu
to assign or instruct someone to start working on a specific task or job
sắp xếp ai đó làm việc
the process of testing a method, an idea, etc. in several ways to achieve the desired outcome
thử nghiệm và sai sót
to form and express an opinion or decision about someone or something, often in a critical manner
đánh giá ai đó
to earn an amount of money that enables one to support oneself and pay for one's needs
Kiếm tiền
to ensure that one has the latest news concerning someone or something
có những tin tức mới nhất liên quan đến một ai đó hoặc một cái gì đó
extremely frightened to the point of being unable to move or react
lo sốt vó
to stay strong when faced with problems or criticism and ultimately surpass them
vượt qua điều gì đó
to establish the necessary foundation or preparation for a future project, plan, or idea
thiết lập nền tảng của cái gì đó
to direct one's focus or concentration toward something specific
chuyển sự chú ý của một người
to have the potential for future success or positive outcomes
giữ lời hứa
to give support or credibility to a belief, theory, or statement
Cho vay tín nhiệm
the form or means through which ideas, emotions, or artistic creativity are conveyed or communicated
phương tiện biểu đạt
to come to a decision or judgment after considering evidence, arguments, or facts
đạt được kết luận
to attract or receive attention, often by means of effort, achievement, or significance
thu hút sự chú ý
to formally or officially provide a cautionary notice or advice regarding a potential danger, threat, or undesirable outcome
đưa ra cảnh báo
to increase knowledge or understanding about a particular issue, cause, or topic
nâng cao nhận thức
to enjoy the positive outcomes or advantages resulting from one's efforts or actions
tận hưởng những lợi ích tích cực của một cái gì đó
to experience a loss or failure in a competitive or confrontational situation
chịu thất bại
to regard something with great respect, honor, or devotion
giữ một cái gì đó thiêng liêng
to devise or create a scheme, often one that is secretive or mischievous
ấp ủ một kế hoạch
to consider something appropriate or suitable according to one's own judgment
thấy phù hợp
to bring up a topic or issue for discussion or consideration
đặt câu hỏi
a busy, noisy, and active environment or situation
hối hả và nhộn nhịp
to gradually increase the strength, force, or speed of an activity or process
xây dựng động lực
to have a moral duty or be forced to do a particular thing, often due to legal reasons
có nghĩa vụ phải làm điều gì đó
to be filled with a specific quality, flavor, etc.
chìm đắm trong
to fulfill expectations or standards set by oneself or others
thực hiện (một lời hứa hoặc kỳ vọng)
to reach a decision, understanding, or conclusion after consideration or discussion
to cause injury, harm, or pain in a physical struggle or conflict
vẽ máu
used to show that something is available for someone to use whenever necessary
Theo ý của một người
to have a great amount of respect, admiration, or esteem for someone or something
đánh giá cao
to remain valid or accurate over time or in various situations
giữ đúng
used to connect two related statements, showing that the same reasoning or principle applies to both
bởi lẽ ấy
used to indicate that someone is free to do something in whichever way they prefer
như ai đó vui lòng
to carry out someone's orders or commands, often without question or hesitation
thực hiện đấu thầu của một người
to act in a way that is overly familiar or inappropriate without permission or proper authority
lấy tự do