Từ Vựng SAT Phân Loại cho Kỳ Thi
Trong các danh mục được bao gồm trong phần này, bạn có thể tìm thấy từ vựng chung hữu ích sẽ giúp bạn hiểu các đoạn văn SAT và chuẩn bị cho kỳ thi.
23 Bài học
1018 từ ngữ
8G 30phút
1. Literary Words
từ ngữ văn học
72 từ ngữ
37 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Uncommon Meanings
Ý nghĩa không phổ biến
61 từ ngữ
31 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Figurative Meanings
Ý nghĩa tượng hình
61 từ ngữ
31 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Concrete and Physical Phrasal Verbs
Các cụm động từ cụ thể và vật lý
50 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Abstract and Mental Phrasal Verbs
Cụm động từ trừu tượng và tinh thần
49 từ ngữ
25 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Collocations
Collocation
52 từ ngữ
27 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Useful Idioms
Thành ngữ hữu ích
46 từ ngữ
24 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Understanding Questions
Hiểu câu hỏi
18 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Clause Connectors
Kết nối khoản
50 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Intensifiers and Mitigators
Bộ tăng cường và bộ giảm nhẹ
40 từ ngữ
21 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Strength and Improvement
Sức mạnh và sự cải tiến
34 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. Support
31 từ ngữ
16 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. Weakness and Deterioration
Sự yếu đuối và suy thoái
28 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập14. Inhibition
45 từ ngữ
23 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập15. Utility and Creation
Tiện ích và sáng tạo
55 từ ngữ
28 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập16. Challenges and Struggles
Những thách thức và đấu tranh
41 từ ngữ
21 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập17. Harm and Danger
Tác hại và nguy hiểm
35 từ ngữ
18 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập18. Difficulty and Complexity
Khó khăn và phức tạp
32 từ ngữ
17 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập19. Success and Reliability
Thành công và Độ tin cậy
50 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập20. Change
30 từ ngữ
16 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập21. Process
64 từ ngữ
33 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpKiểm tra trình độ tiếng Anh |
---|
Bình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek