pattern

Ngôn Ngữ Học - Từ hạn định, trạng từ và giới từ

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến từ hạn định, trạng từ và giới từ như "quantifier", "predeterminer" và "article".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
demonstrative determiner

a type of determiner that points to or identifies a specific noun by indicating its proximity or distance in relation to the speaker

thì định từ biểu thị

thì định từ biểu thị

Google Translate
[Danh từ]
possessive determiner

a type of determiner that indicates ownership or possession and is used before a noun to show that something belongs to someone

xác định sở hữu

xác định sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
interrogative determiner

a type of determiner used to introduce a question or inquiry about a specific noun or group of nouns

quyết định nghi vấn

quyết định nghi vấn

Google Translate
[Danh từ]
indefinite determiner

a type of determiner used to refer to non-specific or unidentified nouns

xác định không xác định

xác định không xác định

Google Translate
[Danh từ]
quantifier

a subclass of determiners that provide information about the quantity or amount of a noun they modify

từ định lượng

từ định lượng

Google Translate
[Danh từ]
distributive determiner

a specific category of determiners that express the idea of distribution or individualization, indicating that something is taken individually or separately

định từ phân phối

định từ phân phối

Google Translate
[Danh từ]
partitive determiner

a specific type of determiner used to express a partial or indefinite quantity of something, indicating an unknown or unspecified portion

thể từ phần định

thể từ phần định

Google Translate
[Danh từ]
predeterminer

(grammar) a noun modifier that comes before a determiner, limiting or quantifying a noun phrase

khoảng định trước

khoảng định trước

Google Translate
[Danh từ]
exclamatory determiner

a type of determiner that expresses surprise, emphasis, or strong emotion, typically modifying a noun phrase to convey an exclamatory meaning, such as "what," "such," or "what a"

thán từ xác định

thán từ xác định

Google Translate
[Danh từ]
indefinite article

(grammar) a determiner that is used to introduce a noun phrase that is nonspecific, such as 'a' or 'an' in English

mạo từ không xác định

mạo từ không xác định

Google Translate
[Danh từ]
definite article

(grammar) a determiner that is used to introduce a noun phrase that is known or specified, such as 'the' in English

mạo từ xác định

mạo từ xác định

Google Translate
[Danh từ]
compound determiner

a type of determiner that is formed by combining two or more words to modify a noun

xác định hợp chất

xác định hợp chất

Google Translate
[Danh từ]
central determiner

a class of determiners that directly precede a noun and include articles and demonstratives that specify the referentiality or definiteness of the noun

xác định trung tâm

xác định trung tâm

Google Translate
[Danh từ]
postdeterminer

a type of determiner that appear after the central determiner and provide additional information or specification about the noun phrase, such as quantity, definiteness, or specificity

hậu xác định

hậu xác định

Google Translate
[Danh từ]
existential determiner

a type of determiner used to introduce or indicate the existence of something

hạn định tồn tại

hạn định tồn tại

Google Translate
[Danh từ]
disjunctive determiner

a grammatical element that is used to present alternative or contrasting options within a sentence or clause

xác định tách biệt

xác định tách biệt

Google Translate
[Danh từ]
negative determiner

a type of determiner that is used to express negation or denial in relation to the noun it modifies, indicating the absence or non-existence of the referred object

xác định tiêu cực

xác định tiêu cực

Google Translate
[Danh từ]
article

(grammar) any type of determiner that shows whether we are referring to a particular thing or a general example of something

mạo từ xác định

mạo từ xác định

Google Translate
[Danh từ]
additive determiner

a type of determiner that is used to indicate the addition or inclusion of something to the noun it modifies, often conveying the sense of "another" or "additional"

xác định bổ sung

xác định bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
sufficiency determiner

a type of determiner that expresses the idea of enough or sufficient quantity or degree of something

xác định đủ

xác định đủ

Google Translate
[Danh từ]
cardinal number

a number indicating the quantity and not order

số đếm

số đếm

Google Translate
[Danh từ]
ordinal number

a number that indicates the position of something in a sequence or series

số thứ tự

số thứ tự

Google Translate
[Danh từ]
preposition

(grammar) a word that comes before a noun or pronoun to indicate location, direction, time, manner, or the relationship between two objects

giới từ

giới từ

Google Translate
[Danh từ]
postposition

a type of grammatical particle or word that is placed after a noun or pronoun to indicate its relationship to another element in a sentence, such as a noun phrase or clause

hậu tố

hậu tố

Google Translate
[Danh từ]
inflected preposition

a type of preposition that undergoes inflection or changes in form to indicate grammatical relationships with other elements in a sentence

giới từ biến thể

giới từ biến thể

Google Translate
[Danh từ]
circumposition

a type of adposition that consists of two parts, one appearing before and the other after the noun phrase or pronoun it governs

circumposition

circumposition

Google Translate
[Danh từ]
particle

(grammar) an adverb or preposition that is used with a verb to form a phrasal verb

hạt

hạt

Google Translate
[Danh từ]
prepositional adverb

an adverb that is formed by adding a preposition to an adjective or adverb, creating a new word that functions as an adverbial phrase

trạng từ giới từ

trạng từ giới từ

Google Translate
[Danh từ]
superlative adverb

an adverb that is used to express the highest degree or intensity of an action or quality among a group of things, typically by adding "-est" to the base form of the adverb or by using the word "most" before the adverb

trạng từ so sánh nhất

trạng từ so sánh nhất

Google Translate
[Danh từ]
sentence adverb

an adverb that modifies an entire sentence, expressing the speaker's attitude, viewpoint, or commentary on the content of the sentence rather than modifying a specific verb, adjective, or other adverb within the sentence

trạng từ câu

trạng từ câu

Google Translate
[Danh từ]
relative adverb

an adverb that not only functions as an adverb but also introduces a relative clause, providing additional information about the noun or pronoun in the main clause to which it refers

trạng từ tương đối

trạng từ tương đối

Google Translate
[Danh từ]
conjunctive adverb

an adverb that connects two independent clauses or sentences and indicates a relationship or transition between them, such as "however," "therefore," "meanwhile," or "consequently"

trạng từ liên kết

trạng từ liên kết

Google Translate
[Danh từ]
interrogative adverb

an adverb that introduces a question and seeks information about the manner, place, time, reason, or degree of an action or event, such as "how," "where," "when," "why," or "to what extent"

trạng từ nghi vấn

trạng từ nghi vấn

Google Translate
[Danh từ]
adverb of time

an adverb that provides information about when or for how long an action or event occurs

[Cụm từ]
adverb of degree

an adverb that modifies an adjective, verb, or another adverb, indicating the intensity, extent, or degree of something

[Cụm từ]
adverb of manner

an adverb that describes how an action is performed or how something happens, indicating the manner or way in which it occurs

[Cụm từ]
adverb of frequency

an adverb that indicates how often an action or event occurs

[Cụm từ]
comparative adverb

an adverb that is used to compare the intensity or degree of an action or quality between two or more things, typically by adding "-er" to the base form of the adverb or by using the word "more" before the adverb

trạng từ so sánh

trạng từ so sánh

Google Translate
[Danh từ]
pronominal adverb

a type of adverb that combines a pronoun and an adverb, functioning as a single word to express location, time, manner, or other related aspects

trạng từ đại từ

trạng từ đại từ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek