pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Social Media

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến mạng xã hội như "thuật toán", "nguồn cấp dữ liệu" và "nội dung".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
profile picture

a small image that represents an individual or entity on social media platforms or online profiles

ảnh đại diện, hình đại diện

ảnh đại diện, hình đại diện

Google Translate
[Danh từ]
cover photo

the prominent and customizable image displayed at the top of a social media profile or webpage, often used to visually represent the individual or brand

ảnh bìa, hình ảnh bìa

ảnh bìa, hình ảnh bìa

Google Translate
[Danh từ]
profile

the personal details and other information that someone posts online on a social media platform

hồ sơ, hồ sơ trực tuyến

hồ sơ, hồ sơ trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
bio

a short written description or summary that provides information about a person, often used in social media profiles or online platforms to provide an introduction or overview of oneself

bio, tiểu sử

bio, tiểu sử

Google Translate
[Danh từ]
following

a group of people who support or admire a thing or person, such as a public figure, group, or organization

người theo dõi, cộng đồng người hâm mộ

người theo dõi, cộng đồng người hâm mộ

Google Translate
[Danh từ]
like

something by which a person can show their interest in or approval of a post shared on social media, a blog, etc. by tapping a specific button

thích, like

thích, like

Google Translate
[Danh từ]
comment

a spoken or written remark that expresses an opinion or reaction

bình luận

bình luận

Google Translate
[Danh từ]
timeline

a list of the online activities of a user on a social media platform in a chronological order

dòng thời gian, trình tự thời gian

dòng thời gian, trình tự thời gian

Google Translate
[Danh từ]
story

a temporary visual content shared on social media platforms for a limited duration, typically 24 hours, allowing users to share updates and moments in an ephemeral format

câu chuyện, nội dung tạm thời

câu chuyện, nội dung tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
post

a piece of writing, image, etc. published online, usually on a social media website or application, or a blog

bài viết, đăng

bài viết, đăng

Google Translate
[Danh từ]
status

information that one shares on social media to show their current mood, opinion, or situation

trạng thái, tình hình

trạng thái, tình hình

Google Translate
[Danh từ]
feed

a personalized and constantly updated stream of content from accounts that a user follows, allowing them to view and engage with the latest posts, photos, and videos in a central place

feed, dòng

feed, dòng

Google Translate
[Danh từ]
DM

a message sent on a social media platform that is available only to the recipient

tin nhắn trực tiếp, DM

tin nhắn trực tiếp, DM

Google Translate
[Danh từ]
notification

an alert or message sent to inform a user about an event or activity on a social media platform or digital service

thông báo, thông điệp

thông báo, thông điệp

Google Translate
[Danh từ]
friend

a person that one adds to the list of contacts of their account on the social media

bạn, liên hệ

bạn, liên hệ

Google Translate
[Danh từ]
friend request

a request sent through social media platforms or online networks, inviting someone to connect and add them as a friend or contact

yêu cầu kết bạn, thỉnh cầu kết bạn

yêu cầu kết bạn, thỉnh cầu kết bạn

Google Translate
[Danh từ]
engagement

the level of interaction, involvement, or participation that users have with content on a social media platform, such as likes, comments, shares, and other forms of active engagement that indicate user interest and involvement

sự tương tác, sự tham gia

sự tương tác, sự tham gia

Google Translate
[Danh từ]
activity log

a chronological record or history of a user's actions, interactions, and activities on a social media platform, providing a detailed log of their past engagements, posts, comments, likes, and other interactions for reference or review

nhật ký hoạt động, log hoạt động

nhật ký hoạt động, log hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
highlight

a feature on social media platforms that allows users to showcase or emphasize specific content by making it more prominent or visible

nổi bật, điểm nhấn

nổi bật, điểm nhấn

Google Translate
[Danh từ]
pm

a private message sent on a social media platform, online forum, etc.

tin nhắn riêng, pm

tin nhắn riêng, pm

Google Translate
[Danh từ]
tweet

a message or post on Twitter

tweet, thông điệp trên Twitter

tweet, thông điệp trên Twitter

Google Translate
[Danh từ]
vlog

a form of video content, often published on websites or social media platforms, where individuals or content creators share their personal experiences, expertise, or opinions through recorded videos in a blog-like format

vlog, video blog

vlog, video blog

Google Translate
[Danh từ]
vlogging

the act of updating a blog or a social media account by short videos on a regular basis

vlogging, vlog

vlogging, vlog

Google Translate
[Danh từ]
group

a dedicated online community or space where users with shared interests can join, interact, and collaborate in discussions and content sharing

nhóm, cộng đồng

nhóm, cộng đồng

Google Translate
[Danh từ]
flash mob

a large group of people organized using social media who gather together publicly at an exact time, do something for a short time and then disperse

flash mob, nhóm tạm thời

flash mob, nhóm tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
flash mobbing

an act of organizing a large group of people using social media to gather them together publicly at an exact time, doing something for a short time and then dispersing

flash mob, tập hợp bất ngờ

flash mob, tập hợp bất ngờ

Google Translate
[Danh từ]
recommendation

personalized suggestions provided to users on social media platforms and other digital services, based on their preferences and interactions

gợi ý, đề xuất cá nhân hóa

gợi ý, đề xuất cá nhân hóa

Google Translate
[Danh từ]
algorithm

a set of rules used by digital systems to decide what content to show users based on their behavior and preferences

thuật toán

thuật toán

Google Translate
[Danh từ]
social network

a digital platform or online service that enables individuals to connect, communicate, and interact with others, allowing users to create profiles, share content, and engage in social interactions within a virtual community

mạng xã hội, nền tảng xã hội

mạng xã hội, nền tảng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
social networking

using websites and apps to interact and build social relationships

mạng xã hội, giao tiếp xã hội

mạng xã hội, giao tiếp xã hội

Google Translate
[Danh từ]
content

any form of information, media, or material that is created, published, or shared on digital platforms, including text, images, videos, articles, podcasts, and more

nội dung

nội dung

Google Translate
[Danh từ]
native video

videos that are uploaded and played directly within the social media platform, rather than being shared from external video hosting sites

video gốc, video nhúng

video gốc, video nhúng

Google Translate
[Danh từ]
reel

a feature or format found in some social media platforms, such as Instagram, that allows users to create and share short, vertical videos in a scrollable, full-screen format

reel, video ngắn

reel, video ngắn

Google Translate
[Danh từ]
archive

a feature on social media platforms or websites that allows users to store and access their past posts, stories, or content in a separate and organized collection

lưu trữ, bộ sưu tập

lưu trữ, bộ sưu tập

Google Translate
[Danh từ]
meme

a video, image, etc. that has been altered to act as a joke or to tease someone, used and quickly spread by internet users

meme, meme hài hước

meme, meme hài hước

Google Translate
[Danh từ]
fear of missing out

the anxiety or unease that arises from feeling left out of a social experience or opportunity

[Cụm từ]
selfie

a photo of a person that is taken by the same person, usually shared on social media

selfie, ảnh tự chụp

selfie, ảnh tự chụp

Google Translate
[Danh từ]
handle

someone's username on an online forum or social media platform

tên người dùng, biệt danh

tên người dùng, biệt danh

Google Translate
[Danh từ]
troll

(computing) someone who posts hostile, irrelevant, or offensive comments on a website or social media to annoy others

troll, người khiêu khích trực tuyến

troll, người khiêu khích trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
dislike

the expression of negative sentiment or a lack of approval towards a post, comment, or content on social media platforms, serving as the opposite of the "like" button

không thích, phản đối

không thích, phản đối

Google Translate
[Danh từ]
avatar

an image that is the representation of a player in a game or an account on social media

avatar, hình đại diện

avatar, hình đại diện

Google Translate
[Danh từ]
filter

a tool or feature used on social media platforms or photo editing apps to modify or enhance photos and videos by applying various effects or adjustments for a desired visual outcome

bộ lọc, công cụ lọc

bộ lọc, công cụ lọc

Google Translate
[Danh từ]
emoji

a small digital icon or image used on social media or in text messages to show the tone of a message or its sender's facial expression, originated in Japan

emoji, biểu tượng cảm xúc

emoji, biểu tượng cảm xúc

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek