pattern

Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Architecture

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về kiến trúc, như "khuôn viên", "bị bỏ hoang", "ngoài trời", v.v., cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
campus
[Danh từ]

an area of land in which a university, college, or school, along with all their buildings, are situated

khuôn viên trường, khu đại học

khuôn viên trường, khu đại học

Ex: Security patrols the campus to ensure the safety of students and staff .An ninh tuần tra **khuôn viên trường** để đảm bảo an toàn cho sinh viên và nhân viên.
cathedral
[Danh từ]

the largest and most important church of a specific area, which is controlled by a bishop

nhà thờ chính tòa, đại giáo đường

nhà thờ chính tòa, đại giáo đường

Ex: During the holiday season , the cathedral is beautifully decorated with lights and festive ornaments .Trong mùa lễ hội, **nhà thờ chính tòa** được trang trí đẹp mắt với đèn và đồ trang trí lễ hội.
cottage
[Danh từ]

a small house, particularly one that is situated in the countryside or a village

nhà nhỏ, ngôi nhà ở nông thôn

nhà nhỏ, ngôi nhà ở nông thôn

Ex: They dreamed of retiring to a little cottage in the English countryside .Họ mơ ước được nghỉ hưu trong một **ngôi nhà nhỏ** ở vùng nông thôn nước Anh.
frame
[Danh từ]

the structure of a building, piece of furniture, vehicle, etc. that supports and shapes it

khung, kết cấu

khung, kết cấu

Ex: The wooden frame of the bridge was reinforced to handle heavier loads.**Khung** gỗ của cây cầu đã được gia cố để chịu được tải trọng nặng hơn.
impressive
[Tính từ]

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, đáng chú ý

ấn tượng, đáng chú ý

Ex: The team made an impressive comeback in the final minutes of the game .Đội đã có một **sự trở lại ấn tượng** trong những phút cuối của trận đấu.
indoors
[Trạng từ]

in or into a building, room, etc.

trong nhà, ở trong

trong nhà, ở trong

Ex: They spent the evening indoors, watching movies and playing board games.Họ đã dành cả buổi tối **trong nhà**, xem phim và chơi các trò chơi trên bàn.
skyscraper
[Danh từ]

a modern building that is very tall, often built in a city

nhà chọc trời, tòa tháp

nhà chọc trời, tòa tháp

Ex: The skyscraper was built to withstand high winds and earthquakes .**Tòa nhà chọc trời** được xây dựng để chịu được gió mạnh và động đất.
plan
[Danh từ]

a drawing of a building, city, etc. that shows its position, size, or shape in details

bản vẽ, kế hoạch

bản vẽ, kế hoạch

Ex: The urban development team worked on a plan of the downtown area to improve traffic flow .Nhóm phát triển đô thị đã làm việc trên một **kế hoạch** của khu vực trung tâm thành phố để cải thiện lưu lượng giao thông.
abandoned
[Tính từ]

(of a building, car, etc.) left and not needed or used anymore

bị bỏ hoang, bị bỏ rơi

bị bỏ hoang, bị bỏ rơi

Ex: The town became abandoned after the factory closed.Thị trấn trở nên **bị bỏ hoang** sau khi nhà máy đóng cửa.
aisle
[Danh từ]

a narrow passage in a theater, train, aircraft, etc. that separates rows of seats

lối đi, hành lang

lối đi, hành lang

Ex: Please keep the aisle clear for safety reasons .Vui lòng giữ **lối đi** thông thoáng vì lý do an toàn.
cellar
[Danh từ]

an underground storage space or room, typically found in a building, used for storing food, wine, or other items that require a cool and dark environment

hầm, tầng hầm

hầm, tầng hầm

Ex: The old cellar had thick stone walls that kept it cool even in the summer .**Hầm** cũ có những bức tường đá dày giữ cho nó mát mẻ ngay cả trong mùa hè.
to collapse
[Động từ]

(of a construction) to fall down suddenly, particularly due to being damaged or weak

sụp đổ, đổ sập

sụp đổ, đổ sập

Ex: The ancient tower collapsed under the weight of the snow .Tòa tháp cổ đã **sụp đổ** dưới sức nặng của tuyết.
concrete
[Danh từ]

a hard material used for building structures, made by mixing cement, water, sand, and small stones

bê tông

bê tông

Ex: The construction project involved a large amount of concrete for various structures .Dự án xây dựng liên quan đến một lượng lớn **bê tông** cho các cấu trúc khác nhau.
to construct
[Động từ]

to build a house, bridge, machine, etc.

xây dựng, dựng lên

xây dựng, dựng lên

Ex: To improve transportation , the city decided to construct a new subway system .Để cải thiện giao thông, thành phố quyết định **xây dựng** một hệ thống tàu điện ngầm mới.
contemporary
[Tính từ]

belonging to the current era

đương đại, hiện đại

đương đại, hiện đại

Ex: Her novel explores contemporary issues that parallel ongoing social changes .Tiểu thuyết của cô khám phá những vấn đề **đương đại** song song với những thay đổi xã hội đang diễn ra.
downtown
[Trạng từ]

toward or within the central or main business area of a town or city

về phía trung tâm thành phố, ở trung tâm thành phố

về phía trung tâm thành phố, ở trung tâm thành phố

Ex: They decided to head downtown for the weekend festival.Họ quyết định đi **vào trung tâm thành phố** để tham gia lễ hội cuối tuần.
estate
[Danh từ]

a vast area that is the property of an individual, usually with a large house built on it

khu đất,  điền trang

khu đất, điền trang

Ex: They bought an estate in the countryside , complete with a vineyard and stables .Họ đã mua một **khu đất** ở nông thôn, đầy đủ với vườn nho và chuồng ngựa.
outdoors
[Trạng từ]

not inside a building or enclosed space

ngoài trời, ở ngoài

ngoài trời, ở ngoài

Ex: He works best when he can spend a few hours outdoors each day .Anh ấy làm việc tốt nhất khi có thể dành vài giờ **ngoài trời** mỗi ngày.
external
[Tính từ]

located on the outer surface of something

bên ngoài, ngoại

bên ngoài, ngoại

Ex: The external surface of the container was coated to prevent rust .Bề mặt **bên ngoài** của thùng chứa đã được phủ để ngăn ngừa gỉ sét.
greenhouse
[Danh từ]

a glass structure used for growing plants in and protecting them from cold weather

nhà kính, vườn ươm

nhà kính, vườn ươm

Ex: The school ’s greenhouse is used to teach students about botany .**Nhà kính** của trường được sử dụng để dạy học sinh về thực vật học.
landmark
[Danh từ]

a structure or a place that is historically important

danh thắng, di tích lịch sử

danh thắng, di tích lịch sử

Ex: In Washington , D.C. , the Lincoln Memorial serves as both a tribute to President Lincoln and a powerful landmark of American history .Tại Washington, D.C., Đài tưởng niệm Lincoln vừa là lời tri ân đến Tổng thống Lincoln vừa là **địa danh** mạnh mẽ của lịch sử Hoa Kỳ.
property
[Danh từ]

a building or the piece of land surrounding it, owned by individuals, businesses, or entities

tài sản,  bất động sản

tài sản, bất động sản

Ex: The deed and title documents confirm ownership of the property and its legal boundaries .Các giấy tờ chứng thư và quyền sở hữu xác nhận quyền sở hữu **tài sản** và ranh giới pháp lý của nó.
to restore
[Động từ]

to repair a work of art, building, etc. so that it is in a good condition again

phục hồi, tu sửa

phục hồi, tu sửa

Ex: The team worked for months to restore the old cathedral ’s damaged windows .Nhóm đã làm việc trong nhiều tháng để **khôi phục** những cửa sổ bị hư hỏng của nhà thờ cổ.
rural
[Tính từ]

related to or characteristic of the countryside

nông thôn, thuộc nông thôn

nông thôn, thuộc nông thôn

Ex: The rural economy is closely tied to activities such as farming , fishing , and forestry .Kinh tế **nông thôn** gắn liền chặt chẽ với các hoạt động như nông nghiệp, đánh bắt cá và lâm nghiệp.
urban
[Tính từ]

addressing the structures, functions, or issues of cities and their populations

đô thị, thuộc thành phố

đô thị, thuộc thành phố

Ex: Urban policy reforms aim to reduce traffic congestion in major cities .Cải cách chính sách **đô thị** nhằm giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn.
spacious
[Tính từ]

(of a room, house, etc.) large with a lot of space inside

rộng rãi, thoáng đãng

rộng rãi, thoáng đãng

Ex: The conference room was spacious, able to host meetings with large groups of people .Phòng hội nghị rất **rộng rãi**, có thể tổ chức các cuộc họp với nhóm đông người.
Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek