pattern

Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Đóng góp vào nghiên cứu

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tiến hành nghiên cứu, chẳng hạn như “phân tích”, “khoa học”, “mô hình”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
to analyze

to examine or study something in detail in order to explain or understand it

phân tích, nghiên cứu

phân tích, nghiên cứu

Google Translate
[Động từ]
analysis

a methodical examination of the whole structure of something and the relation between its components

phân tích, kiểm tra phương pháp

phân tích, kiểm tra phương pháp

Google Translate
[Danh từ]
to conclude

to draw a logical inference or outcome based on established premises or evidence

kết luận, rút ra kết luận

kết luận, rút ra kết luận

Google Translate
[Động từ]
conclusion

a decision reached after thoroughly considering all relevant information

kết luận, quyết định

kết luận, quyết định

Google Translate
[Danh từ]
to confirm

to show or say that something is the case, particularly by providing proof

xác nhận, chứng thực

xác nhận, chứng thực

Google Translate
[Động từ]
to determine

to learn of and confirm the facts about something through calculation or research

xác định, quyết định

xác định, quyết định

Google Translate
[Động từ]
development

a process or state in which something becomes more advanced, stronger, etc.

phát triển

phát triển

Google Translate
[Danh từ]
to experiment

to do a scientific test on something or someone in order to find out the results

thí nghiệm, thực hiện thí nghiệm

thí nghiệm, thực hiện thí nghiệm

Google Translate
[Động từ]
laboratory

a place where people do scientific experiments, manufacture drugs, etc.

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
to prove

to show that something is true through the use of evidence or facts

chứng minh, chỉ ra

chứng minh, chỉ ra

Google Translate
[Động từ]
scientific

relating to or based on the principles and methods of science

khoa học, liên quan đến khoa học

khoa học, liên quan đến khoa học

Google Translate
[Tính từ]
statistic

a number or piece of data representing measurements or facts

thống kê, dữ liệu

thống kê, dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
study

a detailed and careful consideration and examination

nghiên cứu, khảo sát

nghiên cứu, khảo sát

Google Translate
[Danh từ]
theory

a set of ideas intended to explain the reason behind the existence or occurrence of something

thuyết, huấn luyện

thuyết, huấn luyện

Google Translate
[Danh từ]
to classify

to put people or things in different categories or groups

phân loại, hạng mục

phân loại, hạng mục

Google Translate
[Động từ]
to conduct

to direct or participate in the management, organization, or execution of something

tiến hành, quản lý

tiến hành, quản lý

Google Translate
[Động từ]
to evaluate

to calculate or judge the quality, value, significance, or effectiveness of something or someone

đánh giá, so sánh

đánh giá, so sánh

Google Translate
[Động từ]
finding

the act of discovering something

khám phá, tìm thấy

khám phá, tìm thấy

Google Translate
[Danh từ]
hypothesis

an explanation based on limited facts and evidence that is not yet proved to be true

giả thuyết

giả thuyết

Google Translate
[Danh từ]
principle

a fundamental rule that is considered to be true and can serve as a basis for further reasoning or behavior

nguyên tắc

nguyên tắc

Google Translate
[Danh từ]
procedure

a particular set of actions conducted in a certain way

thủ tục, quy trình

thủ tục, quy trình

Google Translate
[Danh từ]
trial

a process conducted in order to decide on how effective, safe, etc. someone or something is

thử nghiệm, phiên toà

thử nghiệm, phiên toà

Google Translate
[Danh từ]
to model

to create a smaller representation of something using wood, etc.

mô hình hóa, điêu khắc

mô hình hóa, điêu khắc

Google Translate
[Động từ]
to correlate

to be closely connected or have mutual effects

có mối tương quan, liên quan đến

có mối tương quan, liên quan đến

Google Translate
[Động từ]
to disprove

to show that something is false or incorrect

phủ định, cho thấy điều gì đó là sai

phủ định, cho thấy điều gì đó là sai

Google Translate
[Động từ]
empirical

based upon observations or experiments instead of theories or ideas

thực nghiệm

thực nghiệm

Google Translate
[Tính từ]
experimental

relating to or involving scientific experiments, especially those designed to test hypotheses or explore new ideas

thí nghiệm, thí nghiệm

thí nghiệm, thí nghiệm

Google Translate
[Tính từ]
theoretical

concerned with understanding and explaining phenomena rather than directly applying them to real-world situations

lý thuyết, giả thuyết

lý thuyết, giả thuyết

Google Translate
[Tính từ]
thesis

a statement that someone presents as a topic to be argued or examined

luận văn, tuyên bố

luận văn, tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
to verify

to examine the truth or accuracy of something

xác minh, xác nhận

xác minh, xác nhận

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek