pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Điều kiện thời tiết

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về điều kiện thời tiết như “meteorology”, “torrent”, “baking”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
meteorology

a field of science that deals with the earth's atmosphere, particularly weather forecasting

khí tượng học

khí tượng học

Google Translate
[Danh từ]
to clear up

(of weather) to become better or fine

trở nên quang đãng (thời tiết)

trở nên quang đãng (thời tiết)

Google Translate
[Động từ]
to drift

to slowly move in the air or on water

di chuyển chậm (trong nước hoặc không khí)

di chuyển chậm (trong nước hoặc không khí)

Google Translate
[Động từ]
changeability

the likeliness or quality of changing suddenly and frequently

tánh hay thay đổi

tánh hay thay đổi

Google Translate
[Danh từ]
visibility

the distance that is possible or clear for one to see, particularly because of the weather conditions

sự trông thấy được

sự trông thấy được

Google Translate
[Danh từ]
to soak

to make someone or something extremely wet

chỉ trích ác liệt

chỉ trích ác liệt

Google Translate
[Động từ]
downpour

a brief heavy rainfall

mưa lớn

mưa lớn

Google Translate
[Danh từ]
front

(of weather) the point where two air masses of different temperatures meet

mặt trận thời tiết

mặt trận thời tiết

Google Translate
[Danh từ]
gale

a very powerful wind

gió mạnh

gió mạnh

Google Translate
[Danh từ]
puddle

a small pool of water or other liquid, particularly rainwater

ao nhỏ

ao nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
snowdrift

a mass of deep snow piled up by the wind

sự chồng chất của tuyết

sự chồng chất của tuyết

Google Translate
[Danh từ]
torrent

a powerful stream of water or other liquid that moves very fast

dòng nước mạnh (nước)

dòng nước mạnh (nước)

Google Translate
[Danh từ]
vapor

extremely small drops of liquid in the air, resulted from the heating of the liquid

hơi đọng trên kiến

hơi đọng trên kiến

Google Translate
[Danh từ]
thundercloud

a very large dark cloud that produces thunder and lightning

bảo tố

bảo tố

Google Translate
[Danh từ]
whirlwind

a very strong wind that spins and moves quickly, damaging everything in its path

con trốt

con trốt

Google Translate
[Danh từ]
cloudburst

a sudden and heavy rainfall

trận mưa dữ dội

trận mưa dữ dội

Google Translate
[Danh từ]
baking

very hot

nắng nóng (thời tiết)

nắng nóng (thời tiết)

Google Translate
[Tính từ]
breezy

characterized by the presence of a gentle wind, often pleasant and refreshing

mát mẻ

mát mẻ

Google Translate
[Tính từ]
climatic

related to the weather of a specific area

khí hậu

khí hậu

Google Translate
[Tính từ]
dense

compacted in a way that makes it hard to see through

ngu độn

ngu độn

Google Translate
[Tính từ]
dull

(of weather or sky) overcast, cloudy, or lacking brightness

thời tiết nhiều mây

thời tiết nhiều mây

Google Translate
[Tính từ]
extreme

very high in intensity or degree

mãnh liệt

mãnh liệt

Google Translate
[Tính từ]
favorable

(of winds) blowing toward one's direction

theo hướng thuận lợi (gió)

theo hướng thuận lợi (gió)

Google Translate
[Tính từ]
gloomy

(of weather) dark in a way that is depressing

thời tiết ảm đạm

thời tiết ảm đạm

Google Translate
[Tính từ]
glorious

(of weather) hot and sunny

thời tiết nắng và dễ chịu

thời tiết nắng và dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
misty

having fine water droplets in the air, often reducing visibility

thời tiết sương mù

thời tiết sương mù

Google Translate
[Tính từ]
temperate

(of a region or climate) having a temperature that is never very cold or very hot

[Tính từ]
unpredictable

unable to be predicted because of changing many times

không thể đoán trước

không thể đoán trước

Google Translate
[Tính từ]
atmospheric pressure

the force exerted on the surface of the earth that is a result of the weight of the atmosphere

áp suất không khí

áp suất không khí

Google Translate
[Danh từ]
overhead

above one's head or in the sky

trên không

trên không

Google Translate
[Trạng từ]
scorching

(of weather or temperature) extremely hot, causing intense heat and discomfort

thời tiết nắng nóng

thời tiết nắng nóng

Google Translate
[Tính từ]
hazy

(of air) difficult to see through because of heat, mist, or dust

thời tiết u ám

thời tiết u ám

Google Translate
[Tính từ]
thunderclap

one single sound heard when thunder strikes

việc bất ngờ

việc bất ngờ

Google Translate
[Danh từ]
to thaw

to become softer or liquid

băng tan)

băng tan)

Google Translate
[Động từ]
scorching hot

(of temperature or weather) extremely high in degree

nóng như thiêu đốt

nóng như thiêu đốt

Google Translate
[Cụm từ]
freezing cold

having an extremely low temperature

cực kỳ lạnh (thời tiết)

cực kỳ lạnh (thời tiết)

Google Translate
[Cụm từ]
famine

a situation where there is not enough food that causes hunger and death

nạn đói

nạn đói

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek