Động vật - Động vật lưỡng cư
Tại đây bạn sẽ học tên của các loài lưỡng cư bằng tiếng Anh như "ếch", "kỳ nhông" và "còi báo động".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
frog
[Danh từ]
a small green animal with smooth skin, long legs for jumping and no tail, that lives both in water and on land

con ếch, ếch
Ex: The children watched frog hop across the garden path .
salamander
[Danh từ]
any ground-dwelling amphibian with a long body and tail that has a soft moist skin

kỳ nhông, salamander
Động vật |
---|

Tải ứng dụng LanGeek