pattern

Động vật - Ruồi và Muỗi

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại ruồi và muỗi khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "ruồi giấm", "cánh ren" và "muỗi sốt rét".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
green bottle fly

a metallic-colored insect that is attracted to decaying organic matter and plays a role in decomposition

ruồi chai xanh, ruồi thịt

ruồi chai xanh, ruồi thịt

Google Translate
[Danh từ]
golden-eyed fly

a small insect with distinctive golden-colored eyes known for its unique eye structure and behavior

ruồi mắt vàng, côn trùng mắt vàng

ruồi mắt vàng, côn trùng mắt vàng

Google Translate
[Danh từ]
fruit fly

a small insect commonly found near ripe or decaying fruits and vegetables

ruồi trái cây, drosophila

ruồi trái cây, drosophila

Google Translate
[Danh từ]
scorpion fly

a small insect with a scorpion-like tail and elongated mouthparts, known for its unique mating behavior and scavenging habits

ruồi bọ cạp, ruồi giống bọ cạp

ruồi bọ cạp, ruồi giống bọ cạp

Google Translate
[Danh từ]
sand fly

a small insect that is often found in sandy areas and can transmit diseases to humans and animals through its biting behavior

ruồi cát, muỗi cát

ruồi cát, muỗi cát

Google Translate
[Danh từ]
sawfly

an insect resembling a wasp or bee but lacking a stinger

ruồi cưa, ruồi cưa

ruồi cưa, ruồi cưa

Google Translate
[Danh từ]
tsetse fly

a blood-sucking insect found in sub-Saharan Africa that transmits the parasite responsible for sleeping sickness

ruồi tsetse

ruồi tsetse

Google Translate
[Danh từ]
gadfly

a large biting fly that annoys and harasses animals, often provoking them to move or react through its persistent biting

ruồi gadfly, ruồi phiền phức

ruồi gadfly, ruồi phiền phức

Google Translate
[Danh từ]
horsefly

a large fly characterized by its strong bite and preference for feeding on the blood of mammals

ruồi ngựa

ruồi ngựa

Google Translate
[Danh từ]
alderfly

an insect with an elongated body, lace-like wings, and long mouthparts

côn trùng alderfly, alderfly

côn trùng alderfly, alderfly

Google Translate
[Danh từ]
bee fly

a type of fly that resembles a bee in appearance, often with a robust body, furry appearance, and long proboscis

ruồi ong, ruồi giống ong

ruồi ong, ruồi giống ong

Google Translate
[Danh từ]
botfly

a parasitic insect that lays its eggs on the skin of mammals

ruồi botfly, côn trùng ký sinh

ruồi botfly, côn trùng ký sinh

Google Translate
[Danh từ]
blowfly

a type of fly characterized by its metallic coloration and its propensity for laying eggs on decaying organic matter

ruồi xanh, ruồi thối

ruồi xanh, ruồi thối

Google Translate
[Danh từ]
caddice fly

a small, moth-like insect with a protective case during its larval stage

ruồi caddis, côn trùng caddis

ruồi caddis, côn trùng caddis

Google Translate
[Danh từ]
chalcidfly

a small insect belonging to the family Chalcididae, often characterized by its parasitic nature

ruồi chalcid, insect chalcid

ruồi chalcid, insect chalcid

Google Translate
[Danh từ]
citrus whitefly

a small insect that infests citrus trees and other plants, feeding on sap and causing damage

ruồi trắng citrus, ruồi trắng cây cam

ruồi trắng citrus, ruồi trắng cây cam

Google Translate
[Danh từ]
dayfly

an insect that has a short adult lifespan, typically lasting only a day or two

côn trùng chỉ sống một ngày

côn trùng chỉ sống một ngày

Google Translate
[Danh từ]
dobsonfly

a large insect with long mandibles and prominent wings, typically found near bodies of water

ruồi dobson

ruồi dobson

Google Translate
[Danh từ]
dry fly

a fly used in fly fishing that mimics insects floating on the water's surface, designed to entice fish

ruồi khô, ruồi trên mặt nước

ruồi khô, ruồi trên mặt nước

Google Translate
[Danh từ]
flesh fly

a fly species known for its grayish or blackish appearance, distinctive thorax pattern, and habit of laying eggs in decaying organic matter

ruồi thịt, ruồi ăn thịt

ruồi thịt, ruồi ăn thịt

Google Translate
[Danh từ]
fish-fly

an aquatic insect with delicate wings and a short adult lifespan, known for its role as a food source

ruồi cá, côn trùng nước

ruồi cá, côn trùng nước

Google Translate
[Danh từ]
lantern fly

an insect with vibrant, lantern-like wings, found in tropical and subtropical regions and feeds on plant sap

ruồi đèn, bọ đèn

ruồi đèn, bọ đèn

Google Translate
[Danh từ]
ichneumon fly

a parasitic insect with a long, slender body and elongated ovipositor, used to lay eggs inside other insects or arthropods

ruồi ichneumon, ichneumon

ruồi ichneumon, ichneumon

Google Translate
[Danh từ]
human botfly

a parasitic insect that lays eggs on mosquitoes or other insects, which then hatch into larvae that burrow into the skin of humans and other mammals

bọt bay người, ruồi ký sinh người

bọt bay người, ruồi ký sinh người

Google Translate
[Danh từ]
housefly

a small, grayish-black insect known for its rapid flight, buzzing sound, and ability to transmit diseases by contaminating food and surfaces

ruồi nhà, ruồi

ruồi nhà, ruồi

Google Translate
[Danh từ]
horn fly

a small, blood-sucking fly that infests cattle and can cause irritation

ruồi sừng, ruồi hút máu

ruồi sừng, ruồi hút máu

Google Translate
[Danh từ]
horse botfly

a parasitic insect that lays its eggs on horses, and the larvae

ruồi bọ ngựa, ruồi ký sinh trên ngựa

ruồi bọ ngựa, ruồi ký sinh trên ngựa

Google Translate
[Danh từ]
hemerobiid fly

an insect with delicate, lacy wings that preys on small insects and serves as a beneficial predator in pest control

ruồi hemerobiid, ruồi với cánh mỏng manh

ruồi hemerobiid, ruồi với cánh mỏng manh

Google Translate
[Danh từ]
hessian fly

a destructive insect pest that infests cereal crops, particularly wheat, and causes significant damage

ruồi hessian, ruồi lúa

ruồi hessian, ruồi lúa

Google Translate
[Danh từ]
harvest fly

a winged insect that emerges during the warm summer months and is known for its loud buzzing calls

ruồi thu hoạch, côn trùng thu hoạch

ruồi thu hoạch, côn trùng thu hoạch

Google Translate
[Danh từ]
mosquito

a flying insect that bites people and animals and feeds on their blood

muỗi

muỗi

Google Translate
[Danh từ]
malaria mosquito

a species of mosquito that transmits the malaria parasite and is responsible for the spread of malaria in humans

muỗi sốt rét, muỗi truyền sốt rét

muỗi sốt rét, muỗi truyền sốt rét

Google Translate
[Danh từ]
common mosquito

a small insect known for its ability to bite humans and animals and is a carrier of diseases, such as malaria and dengue fever

muỗi thường, muỗi

muỗi thường, muỗi

Google Translate
[Danh từ]
Asian tiger mosquito

a small, invasive insect with black and white stripes belonging to the Culicidae family

muỗi hổ châu Á, muỗi châu Á

muỗi hổ châu Á, muỗi châu Á

Google Translate
[Danh từ]
fly

a small flying insect that has two wings

ruồi

ruồi

Google Translate
[Danh từ]
Spanish fly

an emerald green beetle found in Southern Europe that produces a toxic agent formerly considered to be an aphrodisiac

ruồi Tây Ban Nha, bọ hung màu ngọc lục bảo

ruồi Tây Ban Nha, bọ hung màu ngọc lục bảo

Google Translate
[Danh từ]
water bug

an aquatic insect adapted to living in freshwater habitats, often possessing elongated bodies

côn trùng nước, bọ ngựa nước

côn trùng nước, bọ ngựa nước

Google Translate
[Danh từ]
midge

a very small dipteran fly that lives in swarms near water and bites animals or humans

ruồi midge, ruồi nhỏ

ruồi midge, ruồi nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
daddy longlegs

long-legged slender flies that resemble large mosquitoes but do not bite

bố chân dài, muỗi chân dài

bố chân dài, muỗi chân dài

Google Translate
[Danh từ]
firefly

a flying insect with a soft body and a tail that shines in the dark

đom đóm

đom đóm

Google Translate
[Danh từ]
greenfly

a small green aphid that infests gardens and crops

rệp xanh, rệp

rệp xanh, rệp

Google Translate
[Danh từ]
lacewing

any slender insect of the Neuroptera order that has clear net wings, the larvae of which kill pests

ruồi lacewing, ấu trùng lacewing

ruồi lacewing, ấu trùng lacewing

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek