pattern

Động vật - Giun

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại sâu khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "sâu bướm", "đỉa" và "sán dây".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
worm

a small soft-bodied animal with an elongated body that lacks limbs and eyes

sâu

sâu

Google Translate
[Danh từ]
lugworm

a sandworm that lives near the sea and is used as bait for fishing

sâu cát, giun biển

sâu cát, giun biển

Google Translate
[Danh từ]
earthworm

a terrestrial invertebrate of the annelid family that moves through the soil and feeds on organic matter

giun đất, giun

giun đất, giun

Google Translate
[Danh từ]
centipede

an arthropod with many pairs of legs and a pair of poisonous fangs

Centipede

Centipede

Google Translate
[Danh từ]
flatworm

a simple worm with a soft unsegmented body that is flat, some types of which are parasitic

sâu dẹp, giun phẳng

sâu dẹp, giun phẳng

Google Translate
[Danh từ]
millipede

any arthropod of the diplopod family with a segmented body and many pairs of legs

mạt sạt, con rết

mạt sạt, con rết

Google Translate
[Danh từ]
tapeworm

a parasitic flatworm that is shaped like a ribbon and lives in the intestines of mammals

sán dây, cestoda

sán dây, cestoda

Google Translate
[Danh từ]
threadworm

a long tiny nematode that infests the intestines, especially rectum, of mammals

giun chỉ, giun đũa

giun chỉ, giun đũa

Google Translate
[Danh từ]
leech

a parasitic or predatory worm of the annelid family that lives in freshwaters and drinks blood by attaching itself to its prey

sinh vật ký sinh, leech

sinh vật ký sinh, leech

Google Translate
[Danh từ]
nematode

any long and cylindrical worm with a segmented body that is either parasitic or free-living

giun tròn, giun hình trụ

giun tròn, giun hình trụ

Google Translate
[Danh từ]
caterpillar

a long and small wormlike larva of a moth or butterfly that has many limbs

sâu, ấu trùng bướm

sâu, ấu trùng bướm

Google Translate
[Danh từ]
woodworm

the larvae of a beetle that feed on wood and make a lot of holes in it

sâu gỗ, sâu trong gỗ

sâu gỗ, sâu trong gỗ

Google Translate
[Danh từ]
hookworm

a parasitic roundworm with strong hooks or plates that attaches to an animal or a human's intestines and causes an infection or disease

giun móc, hookworm

giun móc, hookworm

Google Translate
[Danh từ]
roundworm

a worm of the nematode family that is parasitic and lives in the intestines of humans or animals

giun tròn, nematode

giun tròn, nematode

Google Translate
[Danh từ]
liver fluke

any parasitic worm of the trematode family that invades the liver of a mammal

sán lá gan, sán gan

sán lá gan, sán gan

Google Translate
[Danh từ]
glowworm

a type of insect, the female of which emits light through bioluminescence, especially a firefly

đom đóm, sâu phát sáng

đom đóm, sâu phát sáng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek