pattern

Động vật - Động vật có vỏ và động vật thân mềm

Tại đây, bạn sẽ học tên các loại động vật có vỏ và động vật thân mềm khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "nghêu", "tôm hùm" và "hàu".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
abalone

a gastropod of warm seas that is edible and contains mother-of-pearl

bào ngư, ngao

bào ngư, ngao

Google Translate
[Danh từ]
barnacle

a marine arthropod with an external shell that attaches itself to a surface and feeds on particles that are in the water

ốc biển, barnacle

ốc biển, barnacle

Google Translate
[Danh từ]
bivalve

an aquatic mollusk that its body is enclosed with a shell that has two parts

nhuyễn thể hai mảnh

nhuyễn thể hai mảnh

Google Translate
[Danh từ]
clam

an edible marine shellfish living in sand or mud

nghêu, sò

nghêu, sò

Google Translate
[Danh từ]
cockle

a marine bivalve which is edible and has ribbed shells, living in sand

sò điệp

sò điệp

Google Translate
[Danh từ]
conch

a large marine mollusk with a spiral-shaped shell, often used for decorative purposes and prized for its meat in various cuisines

nghêu, vỏ sò

nghêu, vỏ sò

Google Translate
[Danh từ]
cowrie

a small marine snail with a brightly colored and polished shell that is often used for decorative and cultural purposes

ốc cạn, vỏ ốc

ốc cạn, vỏ ốc

Google Translate
[Danh từ]
crab

a sea creature with eight legs, two pincers, and a hard shell, which is able to live on land

cua

cua

Google Translate
[Danh từ]
crayfish

a large nocturnal decapod that lives in fresh waters and resembles a lobster

tép, tôm nước ngọt

tép, tôm nước ngọt

Google Translate
[Danh từ]
hermit crab

a small marine decapod that lives in the empty shells of gastropods

cua hoang đế, cua không nhà

cua hoang đế, cua không nhà

Google Translate
[Danh từ]
krill

a tiny Antarctic crustacean that resembles a shrimp and is the main food for whales

krill

krill

Google Translate
[Danh từ]
langoustine

a small European pinkish orange lobster that is cooked as food

tôm hùm

tôm hùm

Google Translate
[Danh từ]
langouste

a large edible spiny crustacean that is used in French cuisine

tôm hùm, tôm

tôm hùm, tôm

Google Translate
[Danh từ]
limpet

a small marine mollusk of the gastropod family that sticks tightly to the rocks

sò huyết, hến

sò huyết, hến

Google Translate
[Danh từ]
lobster

a sea animal with a shell, a pair of strong, large claws and eight legs

tôm hùm

tôm hùm

Google Translate
[Danh từ]
mussel

an edible bivalve mollusk with a dark shell that is found in saltwater or freshwater habitats

nghêu, hến

nghêu, hến

Google Translate
[Danh từ]
oyster

a type of shellfish found in the ocean, known for its hard, irregular shell and prized for the pearls it can produce

ngọc trai

ngọc trai

Google Translate
[Danh từ]
periwinkle

a small marine gastropod mollusk with a spiral-shaped shell, known for its ability to withstand exposure to air during low tides

ốc sên, ốc biển

ốc sên, ốc biển

Google Translate
[Danh từ]
prawn

a marine crustacean with a compressed abdomen that is cooked as food

tôm, tôm sú

tôm, tôm sú

Google Translate
[Danh từ]
scallop

an edible marine bivalve with a white internal muscle that opens and closes the shells and causes it to swim

sò điệp, sò lông

sò điệp, sò lông

Google Translate
[Danh từ]
seashell

the hard empty outer body of an oyster, clam, etc., often found on a shore

vỏ sò, vỏ

vỏ sò, vỏ

Google Translate
[Danh từ]
shellfish

a type of sea creature with a shell, such as clams, oysters, mussels, shrimp, lobster, etc.

hải sản, động vật có vỏ

hải sản, động vật có vỏ

Google Translate
[Danh từ]
shrimp

a small animal from the crustacean family with ten legs that lives in the sea

tôm

tôm

Google Translate
[Danh từ]
winkle

a small herbivorous mollusk that has a spiral shell and can be eaten as food

ốc, sò

ốc, sò

Google Translate
[Danh từ]
razor clam

a marine mollusk native to the Pacific Ocean that is edible

nghêu, nghêu cạo

nghêu, nghêu cạo

Google Translate
[Danh từ]
snail

a small, soft creature which carries a hard shell on its back and moves very slowly

ốc

ốc

Google Translate
[Danh từ]
nautilus

a cephalopod mollusk originally from Pacific and Indian Oceans with a shell that is pearly on the inside

nautilus, nautilus (mollusk)

nautilus, nautilus (mollusk)

Google Translate
[Danh từ]
brachiopod

a marine bivalve that has small tentacles in order to catch the food

brachiopoda

brachiopoda

Google Translate
[Danh từ]
slug

a small mollusk that moves very slowly and closely resembles a snail without shell

ốc sên, slug

ốc sên, slug

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek