Sách English File - Sơ cấp - Bài 6B
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6B trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "buổi sáng", "căn hộ", "thức dậy", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the time of day that is between when the sun starts to rise and the middle of the day at twelve o'clock
buổi sáng, sáng
the time of day that is between twelve o'clock and the time that the sun starts to set
buổi chiều
the time of day that is between the time that the sun starts to set and when the sky becomes completely dark
buổi tối, chiều
(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun
đưa ra quyết định, thực hiện lựa chọn
(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun
làm, thực hiện
to look at a thing or person and pay attention to it for some time
nhìn, quan sát
someone whose job is taking tourists to interesting locations
hướng dẫn viên du lịch, hướng dẫn viên
a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor
căn hộ, chung cư
an underground railroad system, typically in a big city
tàu điện ngầm, subway
a dish that consists of eggs mixed together and cooked in a frying pan
trứng chiên