Sách English File - Sơ cấp - Bài 2B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2B trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "lớn", "năm mươi", "khu vườn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
twenty
[Số từ]
the number 20

hai mươi, 20
Ex: The concert tickets twenty dollars each , and they sold out within a few hours .
forty-four
[Số từ]
the number 44; the number of players on four soccer teams

bốn mươi bốn, số bốn mươi bốn

Tải ứng dụng LanGeek