Sách English File - Sơ cấp - Bài học 9A
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9A trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "ồn ào", "hướng tới", "áo khoác", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
living room
the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

[Danh từ]
box office
a small place at a cinema, theater, etc. from which tickets are bought

quầy vé, văn phòng bán vé

[Danh từ]
traffic
the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time

giao thông, lưu thông

[Danh từ]
jacket
a short item of clothing that we wear on the top part of our body, usually has sleeves and something in the front so we could close it

áo khoác, khoác

[Danh từ]

Tải ứng dụng LanGeek