pattern

Sách English File - Sơ cấp - Bài học 1B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1B trong sách giáo trình English File Beginner, như "Ai Cập", "Tây Ban Nha", "Nhật Bản", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Beginner
China
[Danh từ]

the biggest country in East Asia

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Ex: The capital of China, Beijing , is home to numerous cultural sites and modern skyscrapers .Thủ đô của **Trung Quốc**, Bắc Kinh, là nơi có nhiều di tích văn hóa và các tòa nhà chọc trời hiện đại.
England
[Danh từ]

the largest country in the United Kingdom, located in Western Europe

Anh, nước Anh

Anh, nước Anh

Ex: London , the capital city of England, is a bustling metropolis with iconic landmarks such as Big Ben and Buckingham Palace .Luân Đôn, thủ đô của **Anh**, là một đô thị sầm uất với những địa danh biểu tượng như Big Ben và Cung điện Buckingham.
Spain
[Danh từ]

a country in southwest Europe

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Ex: Spanish is the official language of Spain.Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của **Tây Ban Nha**.

a country in North America that has 50 states

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Ex: The United States is a country located in North America .**Hoa Kỳ** là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ.
Brazil
[Danh từ]

the largest country in both South America and Latin America

Braxin, nước Braxin

Braxin, nước Braxin

Ex: The economy of Brazil is one of the largest in the world , driven by agriculture , mining , and manufacturing .Nền kinh tế của **Brazil** là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, được thúc đẩy bởi nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất.
Egypt
[Danh từ]

a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs

Ai Cập

Ai Cập

Ex: The pyramids are the most famous tourist attractions in Egypt.Kim tự tháp là những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất ở **Ai Cập**.
United Kingdom
[Danh từ]

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh

Vương quốc Anh

Ex: The United Kingdom is made up of four countries : England , Scotland , Wales , and Northern Ireland .**Vương quốc Anh** được tạo thành từ bốn quốc gia: Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.
France
[Danh từ]

a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp

Pháp

Ex: The French Revolution had a significant impact on shaping modern France.Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành **Pháp** hiện đại.
Germany
[Danh từ]

a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy

Đức

Đức

Ex: The Rhine River is one of the longest rivers in Germany and offers scenic boat cruises .Sông Rhine là một trong những con sông dài nhất ở **Đức** và cung cấp các chuyến du thuyền ngắm cảnh.
Italy
[Danh từ]

a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline

Ý, đất nước Ý

Ý, đất nước Ý

Ex: Venice is a city in Italy known for its beautiful canals and gondola rides .Venice là một thành phố ở **Ý** nổi tiếng với những kênh đào đẹp và những chuyến đi thuyền gondola.
japan
[Danh từ]

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japan's public transportation system is known for its efficiency and punctuality, especially the Shinkansen bullet trains.Hệ thống giao thông công cộng của **Nhật Bản** được biết đến với hiệu quả và đúng giờ, đặc biệt là tàu cao tốc Shinkansen.
Mexico
[Danh từ]

a country located in North America that is bordered by the United States to the north

Mê-xi-cô

Mê-xi-cô

Ex: Mexico produces a variety of beverages , including tequila and mezcal , which are integral to its culinary identity .**Mexico** sản xuất nhiều loại đồ uống, bao gồm tequila và mezcal, là phần không thể thiếu trong bản sắc ẩm thực của nó.
Poland
[Danh từ]

a country in the Central Europe near the Baltic Sea

Ba Lan

Ba Lan

Ex: Poland shares borders with seven countries .**Ba Lan** có chung biên giới với bảy quốc gia.
Russia
[Danh từ]

a country located in Eastern Europe and Northern Asia

Nga, Liên bang Nga

Nga, Liên bang Nga

Ex: Russia's vast landscapes include everything from tundra and taiga to mountains and rivers , offering breathtaking natural beauty .Cảnh quan rộng lớn của **Nga** bao gồm mọi thứ từ lãnh nguyên và rừng taiga đến núi và sông, mang lại vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục.
Switzerland
[Danh từ]

a country in Western Central Europe, south of Germany

Thụy Sĩ

Thụy Sĩ

Ex: Today I learned at school that the capital of Switzerland is Bern .Hôm nay tôi học ở trường rằng thủ đô của **Thụy Sĩ** là Bern.
Sách English File - Sơ cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek