điện thoại di động
Các mẫu điện thoại di động mới nhất đi kèm với camera tiên tiến và màn hình độ phân giải cao.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3A trong sách giáo trình English File Beginner, như "đồng hồ", "hộ chiếu", "ô", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
điện thoại di động
Các mẫu điện thoại di động mới nhất đi kèm với camera tiên tiến và màn hình độ phân giải cao.
đồng hồ
Đồng hồ của cô ấy có dây đeo bằng da và mặt số bằng vàng.
máy tính bảng
Máy tính bảng mới có màn hình độ phân giải cao, khiến nó hoàn hảo để xem phim và chơi game.
ví
Anh ấy lấy ra một vài đồng xu từ ví của mình để mua một món ăn nhẹ.
ví
VỢ tôi mở ví của cô ấy và lấy ra một cây bút để viết một lời nhắn.
bút chì
Tôi sử dụng một bút chì để phác thảo và vẽ.
sổ tay
Con tôi cá nhân hóa sổ tay của chúng bằng nhãn dán và hình vẽ.
kính mắt
Tôi cần mua kính mới vì cái cũ đã bị vỡ.
bộ sạc
Bộ sạc không dây mới giúp dễ dàng cung cấp năng lượng cho các thiết bị của tôi mà không phải lo lắng về dây cáp.
thẻ căn cước
Nhân viên mới phải nộp ảnh cho thẻ căn cước của họ trong quá trình hội nhập.
hộ chiếu
Anh ấy luôn mang theo hộ chiếu bên mình khi đi du lịch.
ô
Bên ngoài trời đang mưa xối xả, vì vậy tôi cần lấy ô của mình trước khi ra ngoài.
máy ảnh
Đèn flash của máy ảnh đã giúp làm sáng căn phòng tối.
thẻ tín dụng
Anh ấy quên ký vào mặt sau của thẻ tín dụng của mình.
thẻ ghi nợ
Tôi luôn giữ thẻ ghi nợ của mình ở nơi an toàn để tránh bị mất.
chìa khóa
Anh ấy xoay chìa khóa trong ổ khóa để khởi động động cơ xe.
bức ảnh
Cô ấy giữ một tấm ảnh của ông bà trên bàn để nhớ về họ.
báo
Tôi thích đọc báo với một tách cà phê để bắt đầu ngày mới.