pattern

Sách English File - Sơ cấp - Bài học 8B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8B trong sách giáo trình English File Beginner, như "thích", "yên bình", "rất", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Beginner
to like
[Động từ]

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

thích, yêu thích

thích, yêu thích

Ex: What kind of music do you like?Bạn **thích** loại nhạc nào?
to love
[Động từ]

to have very strong feelings for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

yêu, quý

yêu, quý

Ex: They love their hometown and take pride in its history and traditions .Họ **yêu** quê hương của mình và tự hào về lịch sử và truyền thống của nó.
to hate
[Động từ]

to really not like something or someone

ghét, không ưa

ghét, không ưa

Ex: They hate waiting in long lines at the grocery store .
horrible
[Tính từ]

extremely unpleasant or bad

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: The horrible sight of the accident scene made her feel sick to her stomach .Cảnh tượng **kinh khủng** của hiện trường vụ tai nạn khiến cô ấy buồn nôn.
peaceful
[Tính từ]

(of a person) unwilling to become involved in a dispute or anything violent

hòa bình, không bạo lực

hòa bình, không bạo lực

Ex: The peaceful leader promoted reconciliation and unity , guiding the community towards a peaceful future .Nhà lãnh đạo **yêu chuộng hòa bình** đã thúc đẩy hòa giải và đoàn kết, hướng dẫn cộng đồng hướng tới một tương lai hòa bình.
frightened
[Tính từ]

feeling afraid, often suddenly, due to danger, threat, or shock

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Ex: I felt frightened walking alone at night .Tôi cảm thấy **sợ hãi** khi đi bộ một mình vào ban đêm.
alone
[Trạng từ]

without anyone else

một mình, cô đơn

một mình, cô đơn

Ex: I traveled alone to Europe last summer .
party
[Danh từ]

an event where people get together and enjoy themselves by talking, dancing, eating, drinking, etc.

tiệc,  buổi tiệc

tiệc, buổi tiệc

Ex: They organized a farewell party for their friend who is moving abroad .Họ tổ chức một **bữa tiệc** chia tay cho người bạn sắp chuyển ra nước ngoài của họ.
to concentrate
[Động từ]

to focus one's all attention on something specific

tập trung,  chú ý

tập trung, chú ý

Ex: We need to concentrate if we want to finish this project on time and with accuracy .Chúng ta cần phải **tập trung** nếu muốn hoàn thành dự án này đúng hạn và chính xác.
very
[Trạng từ]

to a great extent or degree

rất, cực kỳ

rất, cực kỳ

Ex: We were very close to the sea at our vacation home .Chúng tôi đã ở **rất** gần biển tại nhà nghỉ của mình.
loudly
[Trạng từ]

in a way that produces a lot of noise or sound

ồn ào, to

ồn ào, to

Ex: Children shouted loudly while playing in the park .Những đứa trẻ la hét **ầm ĩ** khi chơi trong công viên.
Sách English File - Sơ cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek