Sách English File - Sơ cấp - Bài 3B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3B trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "đĩa", "quà lưu niệm", "ở đó", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a type of soft flat hat with a visor, typically worn by men and boys
mũ, nón
a scarf with the logo and name of a football team that fans of the team wear to show their support, respect, loyalty, etc.
khăn quàng bóng đá, khăn quàng cổ bóng đá
a ring, usually made of metal or plastic, that people use to keep their keys together
chìa khóa, vòng chìa khóa
a large cup which is typically used for drinking hot beverages like coffee, tea, or hot chocolate
cốc, mug
a casual short-sleeved shirt with no collar, usually made of cotton
áo phông, T-shirt
something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation
quà lưu niệm, kỷ vật
a toy that looks like a bear and is made of soft materials
noun: gấu bông, noun: gấu teddy