Sách English File - Sơ cấp - Bài 4A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4A trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "đàn ông", "vợ", "có lẽ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
woman
[Danh từ]
a person who is a female adult

người phụ nữ, phụ nữ
Ex: women in the park are having a picnic .
friend
[Danh từ]
someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn bè, bạn thân
boyfriend
[Danh từ]
a man that you love and are in a relationship with

bạn trai, người yêu
Ex: They have been happily together for three years , celebrating their love boyfriend and girlfriend .
babysitter
[Danh từ]
someone whose job is to take care of a child or children while their parents are away

người trông trẻ, baby sitter

Tải ứng dụng LanGeek