pattern

Sách English File - Sơ cấp - Bài học 4A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4A trong sách giáo trình English File Beginner, như "người đàn ông", "vợ", "có lẽ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Beginner
boy
[Danh từ]

someone who is a child and a male

cậu bé, con trai

cậu bé, con trai

Ex: The boys in the classroom are reading a story .Những **cậu bé** trong lớp đang đọc một câu chuyện.
girl
[Danh từ]

someone who is a child and a female

cô gái, bé gái

cô gái, bé gái

Ex: The girls at the party are singing and dancing .Những **cô gái** ở bữa tiệc đang hát và nhảy múa.
man
[Danh từ]

a person who is a male adult

đàn ông, nam giới

đàn ông, nam giới

Ex: My uncle and dad are strong men who can fix things .Chú và bố tôi là những **người đàn ông** mạnh mẽ có thể sửa chữa mọi thứ.
woman
[Danh từ]

a person who is a female adult

phụ nữ, người phụ nữ

phụ nữ, người phụ nữ

Ex: The women in the park are having a picnic .Những **người phụ nữ** trong công viên đang dã ngoại.
child
[Danh từ]

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

đứa trẻ, trẻ em

đứa trẻ, trẻ em

Ex: The school organized a field trip to the zoo , and the children were excited to see the animals up close .Trường học đã tổ chức một chuyến đi thực địa đến sở thú, và những **đứa trẻ** rất hào hứng được nhìn thấy các con vật ở gần.
friend
[Danh từ]

someone we like and trust

bạn, người bạn

bạn, người bạn

Ex: Sarah considers her roommate, Emma, as her best friend because they share their secrets and spend a lot of time together.Sarah coi bạn cùng phòng của cô, Emma, là người **bạn** thân nhất của mình vì họ chia sẻ bí mật và dành nhiều thời gian bên nhau.
husband
[Danh từ]

the man you are officially married to

chồng, người chồng

chồng, người chồng

Ex: She introduced her husband as a successful entrepreneur during the charity event .Cô ấy giới thiệu **chồng** mình như một doanh nhân thành đạt trong sự kiện từ thiện.
wife
[Danh từ]

the lady you are officially married to

vợ, người vợ

vợ, người vợ

Ex: Tom and his wife have been happily married for over 20 years , and they still have a strong bond .Tom và **vợ** của anh ấy đã kết hôn hạnh phúc hơn 20 năm và họ vẫn có mối quan hệ bền chặt.
mother
[Danh từ]

a child's female parent

mẹ, má

mẹ, má

Ex: The mother gently cradled her newborn baby in her arms .Người **mẹ** nhẹ nhàng ôm đứa con mới sinh của mình trong vòng tay.
father
[Danh từ]

a child's male parent

cha, bố

cha, bố

Ex: The father proudly walked his daughter down the aisle on her wedding day .Người **cha** đã tự hào dẫn con gái mình đi xuống lối đi trong ngày cưới.
son
[Danh từ]

a person's male child

con trai, đứa con trai

con trai, đứa con trai

Ex: The father and son spent a delightful afternoon playing catch in the park .Người cha và **con trai** đã có một buổi chiều thú vị chơi bắt bóng trong công viên.
daughter
[Danh từ]

a person's female child

con gái, con gái

con gái, con gái

Ex: The mother and daughter enjoyed a delightful afternoon of shopping and bonding .Mẹ và **con gái** đã có một buổi chiều thú vị đi mua sắm và gắn kết.
brother
[Danh từ]

a man who shares a mother and father with us

anh trai, em trai

anh trai, em trai

Ex: She does n't have any brothers , but she has a close friend who 's like a brother to her .Cô ấy không có **anh trai** nào, nhưng cô ấy có một người bạn thân giống như một người anh trai đối với cô ấy.
sister
[Danh từ]

a lady who shares a mother and father with us

chị gái, em gái

chị gái, em gái

Ex: You should talk to your sister and see if she can help you with your problem .Bạn nên nói chuyện với **chị gái** của bạn và xem liệu cô ấy có thể giúp bạn với vấn đề của bạn không.
grandmother
[Danh từ]

the woman who is our mom or dad's mother

bà, bà ngoại

bà, bà ngoại

Ex: You should call your grandmother and wish her a happy birthday .Bạn nên gọi cho **bà** của bạn và chúc bà ấy sinh nhật vui vẻ.
grandfather
[Danh từ]

the man who is our mom's or dad's father

ông nội, ông ngoại

ông nội, ông ngoại

Ex: You should ask your grandfather for advice on how to fix your bike .Bạn nên hỏi **ông** của bạn để được tư vấn về cách sửa xe đạp của bạn.
boyfriend
[Danh từ]

a man that you love and are in a relationship with

bạn trai, người yêu

bạn trai, người yêu

Ex: They have been happily together for three years , celebrating their love as boyfriend and girlfriend .Họ đã hạnh phúc bên nhau được ba năm, kỷ niệm tình yêu của họ với tư cách là **bạn trai** và bạn gái.
girlfriend
[Danh từ]

‌a lady that you love and are in a relationship with

bạn gái, người yêu

bạn gái, người yêu

Ex: They have been in a committed relationship for two years , celebrating their love as boyfriend and girlfriend.Họ đã ở trong một mối quan hệ cam kết trong hai năm, kỷ niệm tình yêu của họ như bạn trai và **bạn gái**.
mum
[Danh từ]

a woman who raises or gives birth to a child

mẹ, má

mẹ, má

Ex: Mum taught me the importance of kindness and always encouraged me to help others.**Mẹ** đã dạy tôi tầm quan trọng của lòng tốt và luôn khuyến khích tôi giúp đỡ người khác.
dad
[Danh từ]

an informal way of calling our father

bố, cha

bố, cha

Ex: When I was a child , my dad used to tell me bedtime stories every night .Khi tôi còn nhỏ, **bố** tôi thường kể chuyện cho tôi nghe mỗi tối trước khi đi ngủ.
babysitter
[Danh từ]

someone whose job is to take care of a child or children while their parents are away

người trông trẻ, bảo mẫu

người trông trẻ, bảo mẫu

Ex: The babysitter made sure the children brushed their teeth before bedtime .**Người trông trẻ** đảm bảo rằng bọn trẻ đánh răng trước khi đi ngủ.
perhaps
[Trạng từ]

used to express possibility or likelihood of something

có lẽ, có thể

có lẽ, có thể

Ex: Perhaps there is a better solution we have n't considered yet .**Có lẽ** có một giải pháp tốt hơn mà chúng ta chưa xem xét đến.
parent
[Danh từ]

our mother or our father

cha mẹ, mẹ hoặc cha

cha mẹ, mẹ hoặc cha

Ex: The parents took turns reading bedtime stories to their children every night .**Bố mẹ** thay phiên nhau đọc truyện trước khi đi ngủ cho con cái mỗi đêm.
grandparent
[Danh từ]

someone who is our mom or dad's parent

ông, bà

ông, bà

Ex: She spends every Christmas with her grandparents.Cô ấy dành mỗi Giáng sinh với **ông bà** của mình.
Sách English File - Sơ cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek