pattern

Sách English File - Sơ cấp - Bài 7B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7B trong giáo trình Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, chẳng hạn như "kịch", "diễn viên", "cảnh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Beginner
action film

a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence

phim hành động, phim hành động mạo hiểm

phim hành động, phim hành động mạo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
animation

a movie in which animated characters move

hoạt hình, phim hoạt hình

hoạt hình, phim hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
comedy

a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations

hài kịch, hài hước

hài kịch, hài hước

Google Translate
[Danh từ]
drama

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

kịch, vở kịch

kịch, vở kịch

Google Translate
[Danh từ]
horror film

a film genre that has a lot of unnatural or frightening events intending to scare people

phim kinh dị, phim ma

phim kinh dị, phim ma

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
Western

a movie or book that usually involves the lives and adventures of cowboys and settlers in American West

phim cao bồi, tiểu thuyết miền Tây

phim cao bồi, tiểu thuyết miền Tây

Google Translate
[Danh từ]
film director

a person in charge of a movie and gives instructions to the actors and staff

đạo diễn phim, người đạo diễn

đạo diễn phim, người đạo diễn

Google Translate
[Danh từ]
actor

someone whose job involves performing in movies, plays, or series

diễn viên, nữ diễn viên

diễn viên, nữ diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
scene

a part of a movie, play or book in which the action happens in one place or is of one particular type

cảnh, tình huống

cảnh, tình huống

Google Translate
[Danh từ]
to kiss

to touch someone else's lips or other body parts with one's lips to show love, sexual desire, respect, etc.

hôn, hôn môi

hôn, hôn môi

Google Translate
[Động từ]
next to

in a position very close to someone or something

bên cạnh, gần bên

bên cạnh, gần bên

Google Translate
[Giới từ]
nothing

something or someone that is of no or very little value, size, or amount

không gì, trống rỗng

không gì, trống rỗng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek