pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Nature

Tại đây các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh về thiên nhiên như “biodiversity”, “environmentalist”, “deforestation”, v.v… chuẩn bị cho người học B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
biodiversity

the existence of a range of different plants and animals in a natural environment

đa dạng sinh học

đa dạng sinh học

Google Translate
[Danh từ]
environmentalist

a person who is concerned with the environment and tries to protect it

nhà môi trường, người bảo vệ môi trường

nhà môi trường, người bảo vệ môi trường

Google Translate
[Danh từ]
conservation

the protection of the natural environment and resources from wasteful human activities

bảo tồn, bảo vệ

bảo tồn, bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
deforestation

the extensive removal of forests, typically causing environmental damage

phá rừng

phá rừng

Google Translate
[Danh từ]
eclipse

a period during which the sun or the moon is shadowed by a dark circle

nhật thực

nhật thực

Google Translate
[Danh từ]
solar

related to the sun

mặt trời

mặt trời

Google Translate
[Tính từ]
lunar

relating to the moon

lunar, liên quan đến mặt trăng

lunar, liên quan đến mặt trăng

Google Translate
[Tính từ]
moonlight

the light coming from the moon

ánh trăng, ánh sáng của mặt trăng

ánh trăng, ánh sáng của mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
northern lights

the mainly green and red lights that appear in the sky in the Northern Hemisphere of the earth

ánh sáng phương Bắc, ánh sáng cực

ánh sáng phương Bắc, ánh sáng cực

Google Translate
[Danh từ]
to float

to be in motion on a body of water or current of air at a slow pace

nổi, trôi

nổi, trôi

Google Translate
[Động từ]
tide

the rise and fall of the sea level, which happens regularly, as a result of the attraction of the sun and moon

thủy triều, lên xuống của nước

thủy triều, lên xuống của nước

Google Translate
[Danh từ]
steam

the hot gas produced when water is heated to the boiling point

hơi nước

hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
sunlight

the natural light coming from the sun

ánh sáng mặt trời, tia nắng mặt trời

ánh sáng mặt trời, tia nắng mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
dawn

the first time sunlight appears during the day

bình minh, rạng đông

bình minh, rạng đông

Google Translate
[Danh từ]
eruption

the sudden outburst of lava and steam from a volcanic mountain

sự phun trào, sự bùng nổ

sự phun trào, sự bùng nổ

Google Translate
[Danh từ]
volcanic

related to or formed by the activity of volcanoes

núi lửa, liên quan đến núi lửa

núi lửa, liên quan đến núi lửa

Google Translate
[Tính từ]
lava

a substance from the inner layers of the earth which is erupted out of a volcanic mountain

nham thạch

nham thạch

Google Translate
[Danh từ]
landslide

a sudden fall of a large mass of dirt or rock down a mountainside or cliff

sụt lún, lở đất

sụt lún, lở đất

Google Translate
[Danh từ]
ecology

the relation between plants and animals to each other and their environment

sinh thái

sinh thái

Google Translate
[Danh từ]
ecosystem

a community of living organisms together with their physical environment, interacting as a system

hệ sinh thái

hệ sinh thái

Google Translate
[Danh từ]
nonrenewable

(of a natural resource or source of energy) existing in limited amounts and not replaceable after being used

không thể tái tạo, không thể thay thế

không thể tái tạo, không thể thay thế

Google Translate
[Tính từ]
hydroelectric

relating to the electric power which is generated by the flow of water

thủy điện

thủy điện

Google Translate
[Tính từ]
turbine

a machine or engine that produces power from the pressure of a liquid or gas on a turning wheel

tuabin, tuabin hơi nước

tuabin, tuabin hơi nước

Google Translate
[Danh từ]
alternative energy

power generated by any source of energy in a way that does not harm the environment or consume the natural resources of the earth

năng lượng thay thế, năng lượng tái tạo

năng lượng thay thế, năng lượng tái tạo

Google Translate
[Danh từ]
fume

smoke or gas that has a sharp smell or is harmful if inhaled

khói, hơi

khói, hơi

Google Translate
[Danh từ]
to preserve

to cause something to remain in its original state without any significant change

bảo tồn, giữ gìn

bảo tồn, giữ gìn

Google Translate
[Động từ]
slope

an area of land or surface that is higher at one end or side than another

dốc, sườn

dốc, sườn

Google Translate
[Danh từ]
pitch-black

without any light

đen như mực, hoàn toàn tối

đen như mực, hoàn toàn tối

Google Translate
[Tính từ]
sub-zero

having below zero degrees Celsius or Fahrenheit

dưới 0 độ, sub-zero

dưới 0 độ, sub-zero

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek