pattern

Sách Top Notch Fundamentals B - Đơn vị 14 - Bài 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 14 - Bài 1 trong giáo trình B Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "lớn lên", "lịch sử", "câu chuyện cuộc đời", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals B
life story

the account or narrative of a person's life, typically including significant events, experiences, and personal details

câu chuyện cuộc đời, narrative cuộc sống

câu chuyện cuộc đời, narrative cuộc sống

Google Translate
[Danh từ]
born

brought to this world through birth

sinh ra, được sinh ra

sinh ra, được sinh ra

Google Translate
[Tính từ]
to grow up

to change from being a child into an adult little by little

lớn lên, trưởng thành

lớn lên, trưởng thành

Google Translate
[Động từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
to study

to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.

học, nghiên cứu

học, nghiên cứu

Google Translate
[Động từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, vấn đề

sự kiện, vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
to graduate

to finish a university, college, etc. study course successfully and receive a diploma or degree

tốt nghiệp, hoàn thành khóa học

tốt nghiệp, hoàn thành khóa học

Google Translate
[Động từ]
engineering

a field of study that deals with the building, designing, developing, etc. of structures, bridges, or machines

kỹ thuật

kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
law

the academic subject that studies legal systems and principles

luật, pháp luật

luật, pháp luật

Google Translate
[Danh từ]
biology

the scientific study of living organisms; the science that studies living organisms

sinh học

sinh học

Google Translate
[Danh từ]
chemistry

the branch of science that is concerned with studying the structure of substances and the way that they change or combine with each other

hóa học

hóa học

Google Translate
[Danh từ]
history

the study of past events, especially as a subject in school or university

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
fine arts

creative forms of art such as painting, sculpture, music, and dance, valued for their beauty and expression rather than practical use

nghệ thuật tạo hình, nghệ thuật đẹp

nghệ thuật tạo hình, nghệ thuật đẹp

Google Translate
[Danh từ]
drama

the art of performing stories on stage, in film, or on television through acting and dialogue

[Danh từ]
science

knowledge about the structure and behavior of the natural and physical world, especially based on testing and proving facts

khoa học

khoa học

Google Translate
[Danh từ]
to move

to change your position or location

di chuyển, chuyển động

di chuyển, chuyển động

Google Translate
[Động từ]
academic

related to education, particularly higher education

học thuật, đại học

học thuật, đại học

Google Translate
[Tính từ]
subject

a branch or an area of knowledge that we study at a school, college, or university

môn học, chuyên ngành

môn học, chuyên ngành

Google Translate
[Danh từ]
architecture

the study or art of building and designing houses

kiến trúc

kiến trúc

Google Translate
[Danh từ]
medicine

the field of science that is concerned with treating injuries and diseases

y học

y học

Google Translate
[Danh từ]
psychology

a field of science that studies the mind, its functions, and how it affects behavior

tâm lý học

tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
business

a field of study that deals with the production, distribution, and consumption of goods and services, as well as the management of resources and operations in organizations

kinh doanh, doanh nghiệp

kinh doanh, doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
education

the process that involves teaching and learning, particularly at a school, university, or college

giáo dục

giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
mathematics

the study of numbers and shapes that involves calculation and description

toán học, tính toán

toán học, tính toán

Google Translate
[Danh từ]
information technology

a field of science that deals with the use or study of electronic devices and processes in which data is stored, created, modified, etc.

công nghệ thông tin, CNTT (công nghệ thông tin)

công nghệ thông tin, CNTT (công nghệ thông tin)

Google Translate
[Danh từ]
nursing

a field of study and profession focused on providing medical care, support, and advocacy for patients in various healthcare settings

khoa điều dưỡng, nursing

khoa điều dưỡng, nursing

Google Translate
[Danh từ]
to get to know somebody or something

to become familiar with someone or something by spending time with them and learning about them

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek