pattern

Sách Top Notch Fundamentals B - Bài 12 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12 - Bài 1 trong sách giáo trình Top Notch Fundamentals B, như "ngoại hình", "nâu", "xoăn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals B
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
appearance
[Danh từ]

the way that someone or something looks

vẻ ngoài, ngoại hình

vẻ ngoài, ngoại hình

Ex: The fashion show featured models of different appearances, showcasing diversity .Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu với **ngoại hình** khác nhau, thể hiện sự đa dạng.
hair
[Danh từ]

the thin thread-like things that grow on our head

tóc, lông

tóc, lông

Ex: The hairdryer is used to dry wet hair quickly .Máy sấy tóc được sử dụng để làm khô **tóc** ướt nhanh chóng.
black
[Tính từ]

having the color that is the darkest, like most crows

đen

đen

Ex: The piano keys are black and white.Các phím đàn piano có màu **đen** và trắng.
brown
[Tính từ]

having the color of chocolate ice cream

nâu, màu nâu

nâu, màu nâu

Ex: The leather couch had a luxurious brown upholstery .Chiếc ghế sofa da có lớp bọc **nâu** sang trọng.
red
[Tính từ]

having the color of tomatoes or blood

đỏ, đỏ thẫm

đỏ, đỏ thẫm

Ex: After running for two hours , her cheeks were red.Sau khi chạy trong hai giờ, má cô ấy đã **đỏ**.
blonde
[Danh từ]

a light, yellowish or grayish-yellow color that is often associated with hair color

tóc vàng, màu vàng nhạt

tóc vàng, màu vàng nhạt

gray
[Tính từ]

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám, hoa râm

xám, hoa râm

Ex: We saw a gray elephant walking through the road .Chúng tôi thấy một con voi **xám** đi trên đường.
white
[Tính từ]

having the color that is the lightest, like snow

trắng

trắng

Ex: We saw a beautiful white swan swimming in the lake .Chúng tôi đã nhìn thấy một con thiên nga **trắng** tuyệt đẹp bơi trong hồ.
dark
[Tính từ]

(of hair, skin, or eyes) characterized by a deep brown color that can range from light to very dark shades

đậm

đậm

Ex: His dark beard added a rugged charm to his appearance .Bộ râu **đen** của anh ấy đã thêm vào vẻ ngoài một sự quyến rũ mạnh mẽ.
light
[Tính từ]

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

nhạt, sáng

nhạt, sáng

Ex: She painted the walls in a light blue to brighten up the room .Cô ấy sơn tường màu xanh **nhạt** để làm sáng căn phòng.
straight
[Tính từ]

(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves

thẳng, không gợn sóng

thẳng, không gợn sóng

Ex: The doll had long , straight black hair .Con búp bê có mái tóc đen dài và **thẳng**.
wavy
[Tính từ]

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng,  xoăn nhẹ

gợn sóng, xoăn nhẹ

Ex: The model 's wavy hair framed her face in a soft and flattering way .Mái tóc **gợn sóng** của người mẫu đã tạo khung cho khuôn mặt một cách mềm mại và tôn lên vẻ đẹp.
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
long
[Tính từ]

(of a person) having a greater than average height

cao, có chiều cao

cao, có chiều cao

Ex: The long basketball player easily reached the hoop without jumping .Cầu thủ bóng rổ **cao** dễ dàng với tới rổ mà không cần nhảy.
short
[Tính từ]

(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height

thấp, lùn

thấp, lùn

Ex: The short actress often wore high heels to appear taller on screen .Nữ diễn viên **thấp** thường đi giày cao gót để trông cao hơn trên màn ảnh.
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
mustache
[Danh từ]

hair that grows or left to grow above the upper lip

ria, râu

ria, râu

Ex: The painter 's curly mustache added to his eccentric personality .Bộ **ria** xoăn của họa sĩ làm tăng thêm tính cách lập dị của ông.
beard
[Danh từ]

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu, lông mặt

râu, lông mặt

Ex: The thick beard made him look more mature and distinguished .Bộ **râu** dày khiến anh trông chín chắn và khác biệt hơn.
face
[Danh từ]

the front part of our head, where our eyes, lips, and nose are located

mặt,  khuôn mặt

mặt, khuôn mặt

Ex: The baby had chubby cheeks and a cute face.Em bé có đôi má phúng phính và một **khuôn mặt** đáng yêu.
eye
[Danh từ]

a body part on our face that we use for seeing

mắt, đôi mắt

mắt, đôi mắt

Ex: The doctor used a small flashlight to examine her eyes.Bác sĩ đã sử dụng một chiếc đèn pin nhỏ để kiểm tra **mắt** của cô ấy.
eyebrow
[Danh từ]

one of the two lines of hair that grow above one's eyes

lông mày, vòng lông mày

lông mày, vòng lông mày

Ex: She used a small brush to comb her eyebrows into shape .Cô ấy đã sử dụng một bàn chải nhỏ để chải **lông mày** của mình vào hình dạng.
ear
[Danh từ]

each of the two body parts that we use for hearing

tai

tai

Ex: The mother gently cleaned her baby 's ears with a cotton swab .Người mẹ nhẹ nhàng làm sạch **tai** của em bé bằng tăm bông.
nose
[Danh từ]

the body part that is in the middle of our face and we use to smell and breathe

mũi, lỗ mũi

mũi, lỗ mũi

Ex: The child had a runny nose and needed a tissue.Đứa trẻ bị sổ mũi và cần một chiếc khăn giấy.
eyelash
[Danh từ]

any of the short hairs that grow along the edges of the eyelids

lông mi, lông mi

lông mi, lông mi

Ex: The young girl made a wish and blew on an eyelash.Cô gái trẻ ước một điều ước và thổi vào một **sợi lông mi**.
tooth
[Danh từ]

one of the things in our mouth that are hard and white and we use to chew and bite food with

răng

răng

Ex: The dentist examined the cavity in her tooth and recommended a filling .Nha sĩ đã kiểm tra lỗ sâu răng trong **răng** của cô ấy và khuyên nên trám lại.
mouth
[Danh từ]

our body part that we use for eating, speaking, and breathing

miệng

miệng

Ex: She opened her mouth wide to take a bite of the juicy apple .Cô ấy mở **miệng** thật rộng để cắn một miếng táo mọng nước.
chin
[Danh từ]

the lowest part of our face that is below our mouth

cằm, phần dưới của khuôn mặt

cằm, phần dưới của khuôn mặt

Ex: She wore a chin strap to protect her jaw during sports activities.Cô ấy đeo một dây đeo **cằm** để bảo vệ hàm trong các hoạt động thể thao.
blue
[Tính từ]

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh

xanh

Ex: They wore blue jeans to the party.Họ mặc quần jeans **xanh** dương đến bữa tiệc.
green
[Tính từ]

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh lá cây

xanh lá cây

Ex: The salad bowl was full with fresh , crisp green vegetables .Tô salad đầy ắp những loại rau củ tươi, giòn và có màu **xanh**.
Sách Top Notch Fundamentals B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek