pattern

Sách Top Notch Fundamentals B - Bài 8 - Bài 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 8 - Bài 3 trong giáo trình B Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "nội thất", "văn phòng", "đường lái xe", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals B
to talk

to tell someone about the feelings or ideas that we have

nói chuyện, thảo luận

nói chuyện, thảo luận

Google Translate
[Động từ]
furniture

pieces of equipment such as tables, desks, beds, etc. that we put in a house or office so that it becomes suitable for living or working in

nội thất, đồ đạc

nội thất, đồ đạc

Google Translate
[Danh từ]
appliance

a machine or piece of equipment, especially electrical equipment, such as washing machine, dishwasher, etc. that is used for a particular task

thiết bị, đồ điện

thiết bị, đồ điện

Google Translate
[Danh từ]
office

a place where people work, particularly behind a desk

văn phòng, nơi làm việc

văn phòng, nơi làm việc

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
printer

a machine, particularly one connected to a computer, that prints text or pictures onto paper

máy in

máy in

Google Translate
[Danh từ]
bedroom

a room we use for sleeping

phòng ngủ, buồng ngủ

phòng ngủ, buồng ngủ

Google Translate
[Danh từ]
dresser

a piece of furniture containing several drawers, usually for keeping clothes

tủ có ngăn kéo, tủ quần áo

tủ có ngăn kéo, tủ quần áo

Google Translate
[Danh từ]
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
rug

something we use to cover or decorate a part of the floor that is usually made of thick materials or animal skin

thảm, tấm thảm

thảm, tấm thảm

Google Translate
[Danh từ]
bathroom

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
mirror

a flat surface made of glass that people can see themselves in

gương

gương

Google Translate
[Danh từ]
sink

a large and open container that has a water supply and you can use to wash your hands, dishes, etc. in

bồn rửa, bồn rửa chén

bồn rửa, bồn rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
shower

a piece of equipment that flows water all over your body from above

vòi sen

vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
toilet

the complete bathroom or restroom area, including facilities for personal hygiene and grooming

toilet, phòng tắm

toilet, phòng tắm

Google Translate
[Danh từ]
bathtub

a large container that we fill with water and sit or lie in to wash our body

bồn tắm

bồn tắm

Google Translate
[Danh từ]
table

furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on

bàn

bàn

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
bookcase

a piece of furniture that contains shelves for holding books

kệ sách, tủ sách

kệ sách, tủ sách

Google Translate
[Danh từ]
sofa

a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on

sofa, ghế bành

sofa, ghế bành

Google Translate
[Danh từ]
kitchen

the place in a building or home where we make food

nhà bếp

nhà bếp

Google Translate
[Danh từ]
cabinet

a piece of furniture with shelves or drawers for storing or displaying things

tủ, khoang

tủ, khoang

Google Translate
[Danh từ]
microwave

a kitchen appliance that uses electricity to quickly heat or cook food

lò vi sóng

lò vi sóng

Google Translate
[Danh từ]
stove

a box-shaped equipment used for cooking or heating food by either putting it inside or on top of the equipment

bếp, lò nướng

bếp, lò nướng

Google Translate
[Danh từ]
fence

a structure like a wall, made of wire, wood, etc. that is placed around an area or a piece of land

hàng rào, hàng rào bao quanh

hàng rào, hàng rào bao quanh

Google Translate
[Danh từ]
driveway

a private path or road that leads from the street to a house, building, etc., typically used for vehicle access and parking

lối vào, đường lái xe

lối vào, đường lái xe

Google Translate
[Danh từ]
roof

the structure that creates the outer top part of a vehicle, building, etc.

mái, nóc

mái, nóc

Google Translate
[Danh từ]
doorbell

a bell operated by a button outside a house or apartment that makes a sound when pushed, particularly to inform the inhabitants inside

chuông cửa, cửa chuông

chuông cửa, cửa chuông

Google Translate
[Danh từ]
fire escape

a metal set of stairs attached on the outside of a building, used for escaping in case of fire

thang thoát hiểm, thang chống cháy

thang thoát hiểm, thang chống cháy

Google Translate
[Danh từ]
pillow

a cloth bag stuffed with soft materials that we put our head on when we are lying or sleeping

gối, gối đầu

gối, gối đầu

Google Translate
[Danh từ]
blanket

a large piece of fabric made of wool, cotton, or other materials that is used to keep warm or to provide comfort, used on beds, sofas, chairs, etc.

chăn, mền

chăn, mền

Google Translate
[Danh từ]
sheet

a large, thin, and rectangular piece of cloth that is spread on a bed to lie under or on top of it

khăn trải giường, tờ giấy

khăn trải giường, tờ giấy

Google Translate
[Danh từ]
medicine cabinet

a small cabinet with shelves behind a mirrored door, used for storing medicines and first aid supplies

tủ thuốc, kệ thuốc

tủ thuốc, kệ thuốc

Google Translate
[Danh từ]
toothpaste

a soft and thick substance we put on a toothbrush to clean our teeth

kem đánh răng, sữa đánh răng

kem đánh răng, sữa đánh răng

Google Translate
[Danh từ]
toothbrush

a small brush with a long handle that we use for cleaning our teeth

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

Google Translate
[Danh từ]
shower curtain

a waterproof curtain used in bathrooms to prevent water from splashing outside the shower area

rèm tắm

rèm tắm

Google Translate
[Danh từ]
bath mat

a small rug or mat placed on the floor in a bathroom, typically outside the shower or bathtub, to provide a non-slip surface and to absorb water

thảm tắm, thảm phòng tắm

thảm tắm, thảm phòng tắm

Google Translate
[Danh từ]
burner

the part of a heater or cooker from which heat or a flame is produced

bếp, bếp lửa

bếp, bếp lửa

Google Translate
[Danh từ]
oven

a box-shaped piece of equipment with a front door that is usually part of a stove, used for baking, cooking, or heating food

lò, bếp

lò, bếp

Google Translate
[Danh từ]
dishwasher

an electric machine that is used to clean dishes, spoons, cups, etc.

máy rửa chén

máy rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
coffee maker

a machine used for making coffee

máy pha cà phê, thiết bị pha cà phê

máy pha cà phê, thiết bị pha cà phê

Google Translate
[Danh từ]
ladle

a type of large spoon with a long handle and a deep bowl, particularly used for serving liquid food

muỗng, múc

muỗng, múc

Google Translate
[Danh từ]
pot

a container which is round, deep, and typically made of metal, used for cooking

nồi, chậu

nồi, chậu

Google Translate
[Danh từ]
food processor

an electric kitchen appliance used to chop, slice, shred, or puree food

máy xay thực phẩm, máy sinh tố

máy xay thực phẩm, máy sinh tố

Google Translate
[Danh từ]
napkin

a square piece of cloth or paper we use to protect our clothes and clean our mouth or hands while eating

khăn ăn, khăn

khăn ăn, khăn

Google Translate
[Danh từ]
place mat

a small, flat mat placed on a dining table to protect the surface and mark a spot for each person’s plate and utensils

khăn trải bàn, tấm lót bàn

khăn trải bàn, tấm lót bàn

Google Translate
[Danh từ]
glass

a container that is used for drinks and is made of glass

cốc, ly

cốc, ly

Google Translate
[Danh từ]
bowl

a round, deep container with an open top, used for holding food or liquid

bát, chén

bát, chén

Google Translate
[Danh từ]
plate

a flat, typically round dish that we eat from or serve food on

đĩa, mâm

đĩa, mâm

Google Translate
[Danh từ]
cup

a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.

tách, cốc

tách, cốc

Google Translate
[Danh từ]
saucer

a shallow round plate of small size used for placing a cup

đĩa, đĩa nhỏ

đĩa, đĩa nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
fork

an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food

cái nĩa

cái nĩa

Google Translate
[Danh từ]
knife

a sharp blade with a handle that is used for cutting or as a weapon

dao

dao

Google Translate
[Danh từ]
tablespoon

a spoon of a large size which is used for serving food

thìa, thìa ăn

thìa, thìa ăn

Google Translate
[Danh từ]
soup spoon

a round-bowled spoon designed for eating soup or similar liquid dishes

thìa canh, thìa súp

thìa canh, thìa súp

Google Translate
[Danh từ]
teaspoon

a small spoon used for adding sugar to tea or coffee and stirring it

thìa, thìa nhỏ

thìa, thìa nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh, máy làm lạnh

tủ lạnh, máy làm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
dining room

a room that we use to eat meals in

phòng ăn

phòng ăn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek