pattern

Sách Top Notch Fundamentals B - Đơn vị 14 - Bài 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 14 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch Fundamentals B, chẳng hạn như "express", "nghề nghiệp", "kết hôn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals B
to express

to show or make a thought, feeling, etc. known by looks, words, or actions

truyền đạt điều gì đó

truyền đạt điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
wish

a feeling of desire for something or of wanting something to happen

ao ước

ao ước

Google Translate
[Danh từ]
future

the time that will come after the present or the events that will happen then

thời gian trong tương lai

thời gian trong tương lai

Google Translate
[Danh từ]
life cycle

all the different stages of grow and development of a living organism

vòng đời

vòng đời

Google Translate
[Danh từ]
event

anything that takes place, particularly something important

biến cố

biến cố

Google Translate
[Danh từ]
to get married

to legally become someone's wife or husband

kết hôn

kết hôn

Google Translate
[Cụm từ]
to have

to hold or own something

ám ảnh

ám ảnh

Google Translate
[Động từ]
to retire

to leave your job and stop working, usually on reaching a certain age

sắp nghỉ hưu

sắp nghỉ hưu

Google Translate
[Động từ]
to change

to make a person or thing different

[Động từ]
career

a profession or a series of professions that one can do for a long period of one's life

chức nghiệp

chức nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
child

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

con cái

con cái

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek