Sách Top Notch Fundamentals B - Đơn vị 9 - Bài 1
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 - Bài 1 trong giáo trình B Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "kế hoạch", "mưa", "thời tiết", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
activity
[Danh từ]
something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động, sự kiện
Ex: Solving puzzles and brain teasers can be a challenging but activity.
plan
[Danh từ]
a chain of actions that will help us reach our goals

kế hoạch, dự án
Ex: The team is working on a plan to address potential challenges in the project .
weather
[Danh từ]
things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

thời tiết, thời tiết khí hậu
hot
[Tính từ]
having a higher than normal temperature

nóng, nóng bức
Ex: The soup was hot to eat right away .
warm
[Tính từ]
having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp
Sách Top Notch Fundamentals B |
---|

Tải ứng dụng LanGeek