Sách Top Notch Fundamentals B - Đơn vị 11 - Bài 1
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 - Bài 1 trong giáo trình B Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "trước", "mô tả", "quá khứ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
something special, important, and known that takes place at a particular time or place such as a festival or Valentin's Day
sự kiện, nỗi nhớ
to give details about someone or something to say what they are like
mô tả, giải thích
a distinct period of history or culture, or a specific moment or duration of time
thời kỳ, thời gian
ahead of someone or something in time, order, or importance
trước, trong khi
each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.
tháng
a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first
năm, năm
used to refer to a time in the past, showing how much time has passed before the present moment
trước đây, trong quá khứ