Sách Solutions - Trung cấp tiền - Đơn vị 7 - 7E
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7E trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như “né tránh”, “tài trợ”, “doanh nhân”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the act of staying away from or preventing oneself from engaging with something, typically due to fear or dislike
tránh, từ chối
to intentionally stay away from or refuse contact with someone
tránh, lánh xa
to say or show one's unwillingness to do something that someone has asked
từ chối, khước từ
to agree with the truth of something, particularly in an unwilling manner
thừa nhận, công nhận
to hold the same opinion as another person about something
đồng ý, tán thành
to take pleasure or find happiness in something or someone
thích, tận hưởng
to care or be concerned about a particular person or thing
quan tâm đến, lo lắng về
to tell someone that one will do something or that a particular event will happen
hứa, hứa hẹn