pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Đơn vị 8 - 8E

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - 8E trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như "vô vị", "hơi xanh", "tiết kiệm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
hopeful
[Tính từ]

(of a person) having a positive attitude and believing that good things are likely to happen

đầy hy vọng,  lạc quan

đầy hy vọng, lạc quan

Ex: The hopeful politician delivered a speech brimming with optimism , inspiring the nation to work for a better future .Chính trị gia **đầy hy vọng** đã có bài phát biểu tràn đầy lạc quan, truyền cảm hứng cho cả nước cùng làm việc vì một tương lai tốt đẹp hơn.
tasteless
[Tính từ]

lacking flavor or an interesting taste

nhạt nhẽo, vô vị

nhạt nhẽo, vô vị

Ex: She regretted ordering the tasteless sandwich from the deli , wishing she had chosen something else .Cô ấy hối hận vì đã gọi chiếc bánh sandwich **nhạt nhẽo** từ cửa hàng, ước gì mình đã chọn thứ gì đó khác.
careless
[Tính từ]

not paying enough attention to what we are doing

bất cẩn, cẩu thả

bất cẩn, cẩu thả

Ex: The careless driver ran a red light .Người lái xe **bất cẩn** đã vượt đèn đỏ.
greenish
[Tính từ]

somewhat green in color

hơi xanh, có màu xanh nhạt

hơi xanh, có màu xanh nhạt

Ex: The metal developed a greenish coating due to rust .Kim loại phát triển một lớp phủ **hơi xanh** do rỉ sét.
foolish
[Tính từ]

displaying poor judgment or a lack of caution

ngu ngốc, không thận trọng

ngu ngốc, không thận trọng

Ex: The foolish choice to walk alone at night put him in danger .Lựa chọn **ngu ngốc** đi bộ một mình vào ban đêm đã đặt anh ta vào nguy hiểm.
drinkable
[Tính từ]

(of a drink) suitable or safe for consuming

có thể uống được, an toàn để uống

có thể uống được, an toàn để uống

Ex: The homemade lemonade is freshly prepared and perfectly drinkable on a hot summer day .Nước chanh tự làm được chuẩn bị tươi mới và hoàn toàn **có thể uống được** vào một ngày hè nóng nực.
reliable
[Tính từ]

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn

đáng tin cậy, chắc chắn

Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
snowy
[Tính từ]

‌(of a period of time or weather) having or bringing snow

có tuyết, nhiều tuyết

có tuyết, nhiều tuyết

Ex: He slipped on the snowy sidewalk while rushing to catch the bus .Anh ấy trượt chân trên vỉa hè **đầy tuyết** khi đang vội vàng bắt xe buýt.
lucky
[Tính từ]

having or bringing good luck

may mắn, đem lại may mắn

may mắn, đem lại may mắn

Ex: You 're lucky to have such a caring family .Bạn thật **may mắn** khi có một gia đình chu đáo như vậy.
weakly
[Trạng từ]

in a physically feeble manner

yếu ớt, lả đi

yếu ớt, lả đi

Ex: The flashlight flickered weakly, signaling that the battery was running low .Cô ấy đứng dậy **yếu ớt** sau nhiều ngày nằm liệt giường.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
suspicious
[Tính từ]

doubtful about the honesty of what someone has done and having no trust in them

nghi ngờ, đáng ngờ

nghi ngờ, đáng ngờ

Ex: I 'm suspicious of deals that seem too good to be true .Tôi **nghi ngờ** những thỏa thuận có vẻ quá tốt để trở thành sự thật.
economical
[Tính từ]

using resources wisely and efficiently and minimizing waste and unnecessary expenses

tiết kiệm, kinh tế

tiết kiệm, kinh tế

Ex: The company 's shift to more economical practices resulted in increased profits .Việc công ty chuyển sang các thực hành **tiết kiệm** hơn đã dẫn đến lợi nhuận tăng lên.
national
[Tính từ]

relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests

quốc gia

quốc gia

Ex: The national economy is influenced by factors such as trade , employment , and inflation .Nền kinh tế **quốc dân** chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như thương mại, việc làm và lạm phát.
to afford
[Động từ]

to be able to pay the cost of something

đủ khả năng chi trả, có đủ tiền để

đủ khả năng chi trả, có đủ tiền để

Ex: Financial stability allows individuals to afford unexpected expenses without causing hardship .Sự ổn định tài chính cho phép các cá nhân **chi trả** các chi phí bất ngờ mà không gây khó khăn.
fury
[Danh từ]

a feeling of extreme and often violent anger

cơn thịnh nộ, sự giận dữ

cơn thịnh nộ, sự giận dữ

Ex: After the argument , he was left alone , still seething with fury.Sau cuộc tranh cãi, anh ấy bị bỏ lại một mình, vẫn sôi sục **cơn thịnh nộ**.
coward
[Danh từ]

a person who is not brave to do things that other people find unchallenging

kẻ hèn nhát, kẻ nhút nhát

kẻ hèn nhát, kẻ nhút nhát

Ex: His reputation suffered when he was branded a coward after backing down from a confrontation .Danh tiếng của anh ta bị ảnh hưởng khi bị gọi là **kẻ hèn nhát** sau khi rút lui khỏi một cuộc đối đầu.
pain
[Danh từ]

the unpleasant feeling caused by an illness or injury

đau

đau

Ex: The pain from his sunburn made it hard to sleep .**Cơn đau** từ vết cháy nắng khiến anh khó ngủ.
peace
[Danh từ]

a period or state where there is no war or violence

hòa bình

hòa bình

Ex: She hoped for a future where peace would prevail around the world .Cô ấy hy vọng vào một tương lai nơi **hòa bình** sẽ ngự trị trên khắp thế giới.
self
[Danh từ]

the overall identity or essence of a person, including the unique combination of traits that makes someone who they are

bản thân, cái tôi

bản thân, cái tôi

Ex: Everyone has a unique sense of self that shapes how they see the world .Mỗi người đều có một cảm nhận độc đáo về **bản thân** hình thành cách họ nhìn thế giới.
Sách Solutions - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek