a person who intentionally starts fires, often for criminal purposes
kẻ đốt nhà
Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ đốt nhà bị nghi ngờ gây ra nhiều vụ cháy trong thành phố.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - 8A trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, như "kẻ đốt nhà", "cướp bóc", "thủ phạm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who intentionally starts fires, often for criminal purposes
kẻ đốt nhà
Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ đốt nhà bị nghi ngờ gây ra nhiều vụ cháy trong thành phố.
someone who illegally enters a place in order to steal something
kẻ trộm
Kẻ trộm đột nhập vào nhà qua cửa sau trong khi gia đình đang ngủ trên tầng.
the crime of entering a building to commit illegal activities such as stealing, damaging property, etc.
trộm cắp
Tỷ lệ trộm cắp có xu hướng tăng trong mùa lễ hội khi kẻ trộm nhắm vào những ngôi nhà trống.
the act of threatening someone or beating them in order to gain some money
cướp giật
Anh ấy đã báo cáo vụ cướp giật với cảnh sát ngay lập tức.
a person who attacks and robs people in a public place
kẻ cướp
Tên cướp tiến lại gần cô trong ngõ hẻm tối và yêu cầu cô đưa túi xách.
the crime of ending a person's life deliberately
giết người
Thám tử được gọi đến để điều tra một vụ giết người đã gây chấn động thị trấn nhỏ.
a person who is guilty of killing another human being deliberately
kẻ giết người
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ giết người sau một cuộc điều tra dài về tội ác.
the illegal act of taking something from a place or person without permission
trộm cắp
Cảnh sát đã mở cuộc điều tra về vụ trộm đồ trang sức đắt tiền từ cửa hàng địa phương.
someone who steals something from a person or place without using violence or threats
kẻ trộm
Tên trộm đã bị camera bắt gặp khi lẻn vào cửa hàng và lấy một nắm đồ điện tử.
to separate something into more pieces, often in a sudden way
làm vỡ
Hãy cẩn thận để không làm vỡ ly khi bạn rửa chén.
to physically harm something
làm hư hại
Những cơn gió mạnh và mưa đá của cơn bão đã làm hư hại mái nhà.
to end the life of someone or something
giết
Thợ săn nhắm cẩn thận để giết con nai để lấy thức ăn.
to give something to someone in exchange for money
bán
Bạn có kế hoạch bán nhà trong tương lai gần không?
to take something from someone or somewhere without permission or paying for it
ăn cắp
Cô ấy ăn cắp bánh quy từ lọ khi không ai nhìn.
an unlawful act that is punishable by the legal system
tội phạm
Cảnh sát đang điều tra tội phạm xảy ra đêm qua.
a person who does or is involved in an illegal activity
tội phạm
Cảnh sát đã bắt giữ tội phạm sau một cuộc điều tra dài.
the criminal act of setting something on fire, particularly a building
tội phóng hỏa
Sở cứu hỏa nghi ngờ tội phóng hỏa là nguyên nhân của vụ cháy kho.
to illegally enter a place in order to commit theft
đột nhập trộm cắp
Những tên trộm đã cố gắng đột nhập vào ngôi nhà khi gia đình đi nghỉ, nhưng hệ thống báo động đã làm chúng sợ hãi bỏ chạy.
the act of stealing goods or property from a place, especially during a time of chaos or disorder
cướp bóc
Cảnh sát đã bắt giữ một số người liên quan đến cướp bóc.
someone who steals things from a place during a time of unrest or disaster
kẻ cướp bóc
Cảnh sát bắt được một kẻ cướp bóc đang cố đột nhập vào cửa hàng.
to illegally obtain or exploit copyrighted or patented material for personal gain
cướp bóc
Công ty phát hiện ra rằng một đối thủ cạnh tranh đã cướp bóc mã phần mềm độc quyền của họ và đang bán một sản phẩm tương tự dưới một tên khác.
to steal from someone by threatening them or using violence, particularly in a public place
cướp
Kẻ tấn công đã cố gắng cướp người đi đường bằng cách vung vũ khí.
the crime of stealing money or goods from someone or somewhere, especially by violence or threat
vụ cướp
Ngân hàng là mục tiêu của một vụ cướp, với những tên trộm đã trốn thoát với một số tiền lớn.
the crime of taking goods from a store without paying for them
ăn cắp cửa hàng
Ăn cắp vặt được coi là một tội nghiêm trọng ở hầu hết các quốc gia.
a person who secretly takes goods from a store without paying
kẻ trộm cửa hàng
Kẻ trộm cửa hàng bị bắt quả tang giấu đồ trong túi.
to steal goods from a store by secretly taking them without paying
ăn cắp trong cửa hàng
Camera an ninh đã ghi lại hình ảnh cá nhân cố gắng ăn cắp vặt hàng hóa từ cửa hàng.
to move goods or people illegally and secretly into or out of a country
buôn lậu
Tuần tra biên giới đã chặn một nhóm đang cố gắng buôn lậu người di cư không có giấy tờ vào nước.
an individual who illegally and secretly imports or exports goods or people
kẻ buôn lậu
Kẻ buôn lậu đã bị bắt khi cố gắng đưa ma túy vào nước thông qua các ngăn giấu trong xe tải của mình.
the illegal act of purposefully damaging a property belonging to another person or organization
hành vi phá hoại
Sau hành vi phá hoại tại thư viện công cộng, cộng đồng đã cùng nhau dọn dẹp và khôi phục các khu vực bị hư hại.
someone who intentionally damages or destroys public or private property
kẻ phá hoại
Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ phá hoại đã xịt sơn graffiti lên tường của tòa nhà lịch sử.
to officially ask a higher court to review and reverse the decision made by a lower court
kháng cáo
Luật sư bào chữa đã nộp đơn kháng cáo bản án do tòa án sơ thẩm tuyên.
a person who sees an event, especially a criminal scene
nhân chứng
Nhân chứng đã kể lại chi tiết những gì đã xảy ra trong vụ trộm.
to be able to say who or what someone or something is
nhận dạng
Thám tử dễ dàng nhận diện nghi phạm từ cảnh quay an ninh.
a person who is responsible for a crime or wrongdoing
thủ phạm
Cảnh sát đã bắt được thủ phạm đứng sau vụ cướp.
to ask someone questions about a particular topic on the TV, radio, or for a newspaper
phỏng vấn
a person or thing that is thought to be the cause of something, particularly something bad
nghi phạm
Các thợ cơ khí đã xác định pin cũ là nghi phạm trong các vấn đề hiệu suất gần đây của xe.
to start an organized activity or operation
khởi động
Họ dự định khởi động một chiến dịch tiếp thị để quảng bá sự kiện.
an attempt to gather the facts of a matter such as a crime, incident, etc. to find out the truth
điều tra
Thám tử đã mở một cuộc điều tra về vụ biến mất bí ẩn của những món đồ trang sức.
the legal act of capturing someone and taking them into custody by law enforcement
bắt giữ
Cảnh sát đã thực hiện bắt giữ sau khi nghi phạm được xác định trong cảnh quay giám sát.
the act of going around a place at regular intervals to prevent a crime or wrongdoing from being committed
tuần tra
Cảnh sát đã tiến hành một tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn cho cư dân.
a particular part or region of a city, country, or the world
khu vực
Khu vực xung quanh hồ là một điểm dã ngoại phổ biến.
to try to find something or someone by carefully looking or investigating
tìm kiếm
Các thám tử đã tìm kiếm khu vực để tìm bằng chứng, tỉ mỉ kiểm tra từng chi tiết để tìm manh mối.
a building where people live, especially as a family
nhà
Cô ấy đã mời bạn bè đến nhà mình để dự tiệc sinh nhật.
the raw material that is filmed by a video or movie camera
cảnh quay
Cảnh quay an ninh đã giúp xác định tên trộm.
to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.
học
Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để học cho các kỳ thi sắp tới.
a system in which a number of cameras send their feed to television sets to protect a place and its occupants from crime
truyền hình mạch kín
Ngân hàng đã lắp đặt camera truyền hình mạch kín để giám sát mọi giao dịch và tăng cường an ninh.
to intentionally damage something, particularly public property
phá hoại
Công viên đã tạm thời đóng cửa để sửa chữa sau khi những kẻ phá hoại đã phá hoại thiết bị sân chơi.
the job done by police officers, which includes preventing and solving crimes, maintaining public order, and enforcing the law
công việc cảnh sát
Công việc cảnh sát thường liên quan đến việc điều tra tội phạm và bắt giữ nghi phạm.