Sách Solutions - Trung cấp tiền - Tổ 6 - 6F
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6F trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như “khu cắm trại”, “kem chống nắng”, “chương trình”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
dark glasses that we wear to protect our eyes from sunlight or glare
kính mát, kính râm
a cream that is applied to the skin to protect it from the harmful rays of the sun
kem chống nắng, sản phẩm chống nắng
a specific location that is intended for people to set up a tent
khu cắm trại, địa điểm cắm trại
a bag designed for carrying on the back, usually used by those who go hiking or climbing
ba lô, túi đeo lưng
the act of going to a different place, usually a place that is far
du lịch, đi lại
a person whose job is to take tourists to interesting places and show them around
hướng dẫn viên, người hướng dẫn
a set of instructions or actions to be followed in order to achieve specific objectives or complete a task
chương trình, tập hợp hướng dẫn
pain and redness of the skin caused by overexposure to the sun
cháy nắng, bỏng nắng
someone we write friendly letters to, especially a person in a foreign country who we have never met
bạn qua thư, bạn thư tín