pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Đơn vị 8 - 8G

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - 8G trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, như "nghiêng", "bím tóc", "chủ đề", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
car window
[Danh từ]

a see-through opening on a car's side or back that can be raised or lowered

cửa sổ xe hơi, kính xe hơi

cửa sổ xe hơi, kính xe hơi

Ex: The car window would n’t close properly after the accident .**Cửa sổ xe hơi** không đóng lại đúng cách sau vụ tai nạn.
balaclava
[Danh từ]

a warm and close-fitting hat, usually woolen, covering the whole neck and head except for the eyes

mũ balaclava, mũ trùm đầu

mũ balaclava, mũ trùm đầu

Ex: She knitted a balaclava as a gift for her brother .Cô ấy đan một chiếc **mũ trùm đầu** làm quà cho anh trai mình.
glass
[Danh từ]

a container that is used for drinks and is made of glass

ly, cốc

ly, cốc

Ex: They happily raised their glasses for a toast.Họ vui vẻ nâng **ly** lên để chúc mừng.
handbag
[Danh từ]

a bag that is small and used, especially by women, to carry personal items

túi xách tay, túi xách

túi xách tay, túi xách

Ex: While shopping , she spotted a beautiful leather handbag that caught her eye immediately .Trong khi mua sắm, cô ấy đã phát hiện ra một chiếc **túi xách** da đẹp ngay lập tức thu hút ánh nhìn của cô.
phone
[Danh từ]

an electronic device used to talk to a person who is at a different location

điện thoại, điện thoại di động

điện thoại, điện thoại di động

Ex: Before the advent of smartphones , landline phones were more common .Trước khi điện thoại thông minh ra đời, **điện thoại** cố định phổ biến hơn.
steering wheel
[Danh từ]

the wheel that a driver holds or turns to make a vehicle move in different directions

vô lăng, bánh lái

vô lăng, bánh lái

Ex: He gripped the steering wheel tightly as he navigated through the slippery conditions .Anh ấy nắm chặt **vô lăng** khi lái xe trong điều kiện trơn trượt.
strap
[Danh từ]

a narrow piece of cloth, leather, etc. used for fastening, carrying, or holding onto something

dây đeo, quai

dây đeo, quai

Ex: She secured the strap of the camera around her neck before heading out to take photos .Cô ấy cố định **dây đeo** của máy ảnh quanh cổ trước khi đi chụp ảnh.
subway
[Danh từ]

an underground railroad system, typically in a big city

tàu điện ngầm, đường ngầm

tàu điện ngầm, đường ngầm

Ex: There are designated seats for elderly and pregnant passengers on the subway.Có những chỗ ngồi được chỉ định cho hành khách lớn tuổi và phụ nữ mang thai trên **tàu điện ngầm**.
to grab
[Động từ]

to take someone or something suddenly or violently

nắm lấy, chộp lấy

nắm lấy, chộp lấy

Ex: The coach grabbed the player by the jersey and pulled him aside for a private conversation .Huấn luyện viên **túm** lấy áo cầu thủ và kéo anh ta sang một bên để nói chuyện riêng.
to hold on
[Động từ]

to tell someone to wait or pause what they are doing momentarily

chờ, đợi

chờ, đợi

Ex: Hold on, I need to tie my shoelaces before we continue our walk .**Chờ một chút**, tôi cần buộc dây giày trước khi chúng ta tiếp tục đi dạo.
to lean
[Động từ]

to bend from a straight position typically to rest the body against something for support

tựa vào, nghiêng người

tựa vào, nghiêng người

Ex: The teenager leaned on the fence, engrossed in a conversation with a friend.Cậu thiếu niên **tựa** vào hàng rào, chìm đắm trong cuộc trò chuyện với một người bạn.
to pull
[Động từ]

to use your hands to move something or someone toward yourself or in the direction that your hands are moving

kéo, lôi

kéo, lôi

Ex: We should pull the curtains to let in more sunlight .Chúng ta nên **kéo** rèm cửa để ánh sáng mặt trời chiếu vào nhiều hơn.
to run away
[Động từ]

to escape from or suddenly leave a specific place, situation, or person, often in a hurried manner

bỏ chạy, chạy trốn

bỏ chạy, chạy trốn

Ex: During the chaos of the riot , some protesters tried to run away from the tear gas .Trong sự hỗn loạn của cuộc bạo động, một số người biểu tình đã cố gắng **chạy trốn** khỏi khí gas.
to smash
[Động từ]

to hit or collide something with great force and intensity

đập vỡ, đánh tan

đập vỡ, đánh tan

Ex: The cyclist smashed his bike into the parked car , causing significant damage to both vehicles .Người đi xe đạp đã **đâm** chiếc xe của mình vào chiếc xe đang đỗ, gây thiệt hại đáng kể cho cả hai phương tiện.
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
people
[Danh từ]

a group of humans

người, dân chúng

người, dân chúng

Ex: The people gathered in the town square to celebrate the victory .**Mọi người** tụ tập ở quảng trường thị trấn để ăn mừng chiến thắng.
beard
[Danh từ]

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu, lông mặt

râu, lông mặt

Ex: The thick beard made him look more mature and distinguished .Bộ **râu** dày khiến anh trông chín chắn và khác biệt hơn.
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
straight
[Tính từ]

(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves

thẳng, không gợn sóng

thẳng, không gợn sóng

Ex: The doll had long , straight black hair .Con búp bê có mái tóc đen dài và **thẳng**.
wavy
[Tính từ]

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng,  xoăn nhẹ

gợn sóng, xoăn nhẹ

Ex: The model 's wavy hair framed her face in a soft and flattering way .Mái tóc **gợn sóng** của người mẫu đã tạo khung cho khuôn mặt một cách mềm mại và tôn lên vẻ đẹp.
earring
[Danh từ]

a piece of jewelry worn on the ear

bông tai, khuyên tai

bông tai, khuyên tai

Ex: The actress dazzled on the red carpet with her stunning gold earrings.Nữ diễn viên tỏa sáng trên thảm đỏ với đôi **hoa tai** vàng tuyệt đẹp của mình.
eyebrow
[Danh từ]

one of the two lines of hair that grow above one's eyes

lông mày, vòng lông mày

lông mày, vòng lông mày

Ex: She used a small brush to comb her eyebrows into shape .Cô ấy đã sử dụng một bàn chải nhỏ để chải **lông mày** của mình vào hình dạng.
necklace
[Danh từ]

a piece of jewelry, consisting of a chain, string of beads, etc. worn around the neck as decoration

vòng cổ, dây chuyền

vòng cổ, dây chuyền

Ex: The store offered a wide variety of beaded necklaces.Cửa hàng cung cấp nhiều loại **vòng cổ** hạt đa dạng.
plait
[Danh từ]

a long piece of hair formed by three parts twisted over each other

bím tóc, tết tóc

bím tóc, tết tóc

Ex: She secured the plait with a simple elastic band .Cô ấy cố định **bím tóc** bằng một chiếc dây chun đơn giản.
ponytail
[Danh từ]

a hairstyle in which the hair is pulled away from the face and gathered at the back of the head, secured in a way that hangs loosely

đuôi ngựa, tóc đuôi ngựa

đuôi ngựa, tóc đuôi ngựa

Ex: The hairdresser created a sleek ponytail for the formal event .Thợ làm tóc đã tạo ra một **đuôi ngựa** bóng bẩy cho sự kiện trang trọng.
sunglasses
[Danh từ]

dark glasses that we wear to protect our eyes from sunlight or glare

kính râm, kính mát

kính râm, kính mát

Ex: The sunglasses had a cool design with mirrored lenses .**Kính râm** có thiết kế tuyệt vời với tròng kính phản chiếu.
scarf
[Danh từ]

a piece of cloth, often worn around the neck or head, which can be shaped in a square, rectangular, or triangular form

khăn quàng cổ, khăn choàng

khăn quàng cổ, khăn choàng

Ex: The scarf she wore had a beautiful pattern that matched her dress .Chiếc **khăn quàng** cô ấy đeo có hoa văn đẹp phù hợp với chiếc váy của cô.
hair
[Danh từ]

the thin thread-like things that grow on our head

tóc, lông

tóc, lông

Ex: The hairdryer is used to dry wet hair quickly .Máy sấy tóc được sử dụng để làm khô **tóc** ướt nhanh chóng.
accessory
[Danh từ]

an item, such as a bag, hat, piece of jewelry, etc., that is worn or carried because it makes an outfit more beautiful or attractive

phụ kiện, đồ trang sức

phụ kiện, đồ trang sức

Ex: The store offers a wide selection of fashion accessories, including belts , scarves , and hats .Cửa hàng cung cấp một loạt các **phụ kiện** thời trang, bao gồm dây lưng, khăn quàng cổ và mũ.
both
[Tính từ]

referring to two things together

cả hai, đều

cả hai, đều

Ex: He can speak both Spanish and French, making him an asset in international business meetings.Anh ấy có thể nói **cả** tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp, điều này khiến anh ấy trở thành một tài sản trong các cuộc họp kinh doanh quốc tế.
difference
[Danh từ]

the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt

sự khác biệt

Ex: He could n't see any difference between the two paintings ; they looked identical to him .Anh ấy không thể nhìn thấy bất kỳ **sự khác biệt** nào giữa hai bức tranh; chúng trông giống hệt nhau đối với anh ấy.
to show
[Động từ]

to make something visible or noticeable

cho xem, trưng bày

cho xem, trưng bày

Ex: You need to show them your ID to pass the security checkpoint .Bạn cần **cho thấy** chứng minh nhân dân của bạn để vượt qua trạm kiểm soát an ninh.
theme
[Danh từ]

the topic or idea that is being discussed

chủ đề, đề tài

chủ đề, đề tài

Ex: The report focused on the theme of innovation in technology .Báo cáo tập trung vào **chủ đề** đổi mới trong công nghệ.
mustache
[Danh từ]

hair that grows or left to grow above the upper lip

ria, râu

ria, râu

Ex: The painter 's curly mustache added to his eccentric personality .Bộ **ria** xoăn của họa sĩ làm tăng thêm tính cách lập dị của ông.
Sách Solutions - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek