pattern

Sách Solutions - Trung cấp cao - Bài 4 - 4A - Phần 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 4 - 4A - Part 1 trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như “du lịch bụi”, “cabin”, “timeshare”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Upper-Intermediate
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
accommodation

a place to stay in for a short period, often with food or other services

chỗ ở, khách sạn

chỗ ở, khách sạn

Google Translate
[Danh từ]
adventure

an exciting or unusual experience, often involving risk or physical activity

cuộc phiêu lưu, trải nghiệm

cuộc phiêu lưu, trải nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
bed and breakfast

a small hotel or guesthouse that provides the residents with a resting place and breakfast

[Cụm từ]
backpacking

a style of traveling around, cheap and often on foot, carrying one's belongings in a backpack

du lịch ba lô, đi bộ khám phá

du lịch ba lô, đi bộ khám phá

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
beach house

a house near the beach that people use for vacations or renting to others

nhà ven biển, biệt thự ven biển

nhà ven biển, biệt thự ven biển

Google Translate
[Danh từ]
cabin

a small wooden house or shelter built in a forest or the mountains

cabin, nhà gỗ

cabin, nhà gỗ

Google Translate
[Danh từ]
camper trailer

a tiny trailer that can be pulled behind a car or truck, and has basic amenities for camping or traveling

xe kéo cắm trại, trailer cắm trại

xe kéo cắm trại, trailer cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
camping

the activity of ‌living outdoors in a tent, camper, etc. on a vacation

cắm trại

cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
campsite

a specific location that is intended for people to set up a tent

khu cắm trại, địa điểm cắm trại

khu cắm trại, địa điểm cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
caravan

a vehicle that is pulled by a car, in which people can sleep and live, used particularly for traveling and camping

xe caravan, trailer

xe caravan, trailer

Google Translate
[Danh từ]
city break

a short vacation or trip typically taken in a city, often for a weekend or a few days, to explore the sights and attractions

thăm thành phố, kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

thăm thành phố, kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

Google Translate
[Danh từ]
cottage

a small house, particularly one that is situated in the countryside or a village

nhà gỗ, nhà nhỏ

nhà gỗ, nhà nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
couchsurfing

to the act of staying temporarily in someone else's home, typically sleeping on their couch, often as a way to save money while traveling

couchsurfing, chỗ ở miễn phí

couchsurfing, chỗ ở miễn phí

Google Translate
[Danh từ]
cruise

a journey taken by a ship for pleasure, especially one involving several destinations

cuộc du ngoạn

cuộc du ngoạn

Google Translate
[Danh từ]
cycling

the sport or activity of riding a bicycle

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Google Translate
[Danh từ]
ecotourism

tourism that includes visiting endangered natural environments which aims at preservation of the wildlife and the nature

du lịch sinh thái, nhà dân sinh thái

du lịch sinh thái, nhà dân sinh thái

Google Translate
[Danh từ]
guest house

a small house separated from a larger one where guests can stay

nhà khách, nhà nghỉ

nhà khách, nhà nghỉ

Google Translate
[Danh từ]
camp

a location where people stay temporarily, typically in tents or temporary structures

trại, cắm trại

trại, cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
holiday home

a place that someone owns or rents for vacation or leisure purposes

nhà nghỉ mát, nhà cho thuê kỳ nghỉ

nhà nghỉ mát, nhà cho thuê kỳ nghỉ

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
houseboat

a boat designed for living in

nhà nổi, thuyền ở

nhà nổi, thuyền ở

Google Translate
[Danh từ]
house swap

an arrangement where two homeowners agree to switch their homes for a certain period of time, often for a vacation or holiday

Trao đổi nhà, thay đổi nhà

Trao đổi nhà, thay đổi nhà

Google Translate
[Danh từ]
package holiday

a type of vacation where one buys one's flights, accommodation, and sometimes even activities all at once, often at a cheaper price

kỳ nghỉ trọn gói, tour trọn gói

kỳ nghỉ trọn gói, tour trọn gói

Google Translate
[Danh từ]
self-catering

(of an accommodation or holiday) providing equipment for guests to prepare their meals themselves

tự chăm sóc, tự nấu ăn

tự chăm sóc, tự nấu ăn

Google Translate
[Tính từ]
apartment

a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor

căn hộ, chung cư

căn hộ, chung cư

Google Translate
[Danh từ]
tent

a shelter that usually consists of a long sheet of cloth, nylon, etc. supported by poles and ropes fixed to the ground, that we especially use for camping

lụp, tấm bạt

lụp, tấm bạt

Google Translate
[Danh từ]
timeshare

a property ownership arrangement where multiple individuals have the right to use the property for a set period of time each year

chia sẻ thời gian, sở hữu chung

chia sẻ thời gian, sở hữu chung

Google Translate
[Danh từ]
villa

a country house that has a large garden, particularly the one located in southern Europe or warm regions

biệt thự, nhà quê

biệt thự, nhà quê

Google Translate
[Danh từ]
volunteering

the practice of offering one's time, skills, or resources to help others, a cause, or an organization without expecting financial gain in return

tình nguyện, công việc tình nguyện

tình nguyện, công việc tình nguyện

Google Translate
[Danh từ]
winter

the season that comes after fall and in most countries winter is the coldest season

mùa đông

mùa đông

Google Translate
[Danh từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
youth hostel

a type of accommodation, typically offering affordable lodging for young travelers, often with shared facilities such as dormitory-style rooms, kitchens, and common areas

nhà nghỉ thanh niên, hostel

nhà nghỉ thanh niên, hostel

Google Translate
[Danh từ]
activity

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động, công việc

hoạt động, công việc

Google Translate
[Danh từ]
to hang out

to spend much time in a specific place or with someone particular

treo, dành thời gian

treo, dành thời gian

Google Translate
[Động từ]
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
to eat out

to eat in a restaurant, etc. rather than at one's home

ăn bên ngoài, ăn ở nhà hàng

ăn bên ngoài, ăn ở nhà hàng

Google Translate
[Động từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek